1. Đặc tính nào của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các sinh vật sống dưới nước?
A. Khả năng bay hơi cao
B. Nhiệt dung riêng cao
C. Sức căng bề mặt lớn
D. Tính dẫn nhiệt kém
2. Nguyên tố nào, ngoài C, H, O, N, P, S, được coi là nguyên tố vi lượng quan trọng đối với thực vật?
A. Canxi
B. Magie
C. Sắt
D. Kali
3. Vai trò của nước trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể là gì?
A. Nước chỉ là môi trường thụ động, không tham gia vận chuyển
B. Nước là dung môi hòa tan và là môi trường để các chất được vận chuyển
C. Nước trực tiếp mang các chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể
D. Nước chỉ có vai trò trong vận chuyển chất thải
4. Vai trò chủ yếu của nguyên tố Oxy trong tế bào là gì?
A. Tham gia vào cấu trúc màng sinh chất
B. Là thành phần chính của nước, tham gia vào quá trình hô hấp tế bào
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống
D. Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào
5. Thành phần hóa học chính của tế bào sống bao gồm các nguyên tố nào?
A. Carbon, Hidro, Oxy, Nitơ, Photpho, Lưu huỳnh
B. Oxy, Nitơ, Carbon, Lưu huỳnh
C. Hidro, Oxy, Photpho, Canxi
D. Carbon, Magie, Sắt, Kẽm
6. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, nước giúp cơ thể sinh vật giải nhiệt chủ yếu bằng cách nào?
A. Tăng cường hấp thụ nhiệt từ môi trường
B. Thoát hơi nước
C. Giảm hoạt động trao đổi chất
D. Tăng cường sản xuất nhiệt
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của Magie (Mg) trong tế bào?
A. Là thành phần chính của các phân tử lipit
B. Tham gia vào quá trình quang hợp và là thành phần của chlorophyll
C. Là thành phần chính của vitamin B12
D. Chỉ có vai trò trong việc tạo xương
8. Trong cơ thể người, nguyên tố nào có vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền xung thần kinh và co cơ?
A. Lưu huỳnh
B. Natri và Kali
C. Magie
D. Sắt
9. Tại sao nước có khả năng hấp thụ nhiệt lượng lớn mà nhiệt độ không tăng nhanh?
A. Do nước có khối lượng riêng lớn
B. Do nước có nhiệt dung riêng cao
C. Do nước dẫn nhiệt kém
D. Do nước có khả năng phản xạ nhiệt
10. Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước?
A. Vì nước đá có khối lượng riêng lớn hơn nước lỏng
B. Vì nước đá có cấu trúc tinh thể mạng lưới với nhiều khoảng trống
C. Vì nước đá không có khả năng tạo liên kết hydro
D. Vì nước đá có nhiệt độ thấp hơn nước lỏng
11. Nguyên tố Canxi (Ca) có vai trò gì quan trọng trong cơ thể động vật?
A. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào
B. Là thành phần chính của máu
C. Cần thiết cho sự co cơ, dẫn truyền thần kinh và cấu tạo xương
D. Đóng vai trò xúc tác trong quá trình quang hợp
12. Nguyên tố Photpho (P) đóng vai trò thiết yếu trong phân tử nào sau đây?
A. ADN
B. Insulin
C. Hemoglobin
D. Cholesterol
13. Liên kết hydro giữa các phân tử nước có vai trò gì trong các hiện tượng sinh học?
A. Làm tăng khả năng bay hơi của nước
B. Giúp nước đóng băng ở nhiệt độ cao hơn
C. Tạo ra sức căng bề mặt và khả năng mao dẫn
D. Làm giảm khả năng hòa tan của nước
14. Nguyên tố nào sau đây là một vi lượng (trace element) cần thiết cho hoạt động của enzyme?
A. Carbon
B. Oxy
C. Kẽm
D. Nitơ
15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của nước trong cơ thể sống?
A. Nước là môi trường để thực hiện các phản ứng hóa sinh.
B. Nước tham gia vào các phản ứng thủy phân.
C. Nước là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động tế bào.
D. Nước giúp duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào.
16. Nguyên tố nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của dịch tế bào và máu?
A. Kali
B. Natri
C. Clor
D. Tất cả các đáp án trên
17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của gốc photphat trong phân tử ATP?
A. Gốc photphat giúp ATP hòa tan tốt trong nước
B. Các liên kết giữa các gốc photphat trong ATP chứa năng lượng được giải phóng khi bị cắt
C. Gốc photphat là thành phần chính tạo nên cấu trúc xoắn kép của ATP
D. Gốc photphat có vai trò trong việc vận chuyển oxy trong máu
18. Nước chiếm tỉ lệ bao nhiêu phần trăm khối lượng cơ thể ở người trưởng thành?
A. Khoảng 30-40%
B. Khoảng 50-60%
C. Khoảng 60-70%
D. Khoảng 80-90%
19. Tại sao sự thay đổi nhỏ về nồng độ các ion khoáng trong môi trường nước lại có thể ảnh hưởng lớn đến sinh vật thủy sinh?
A. Vì sinh vật thủy sinh có khả năng hấp thụ ion rất nhanh
B. Vì nước là dung môi hòa tan và các ion này cần thiết cho quá trình trao đổi chất và duy trì cân bằng nội môi
C. Vì sinh vật thủy sinh chỉ có thể sử dụng một loại ion duy nhất
D. Vì nước có khả năng giữ lại các ion một cách chọn lọc
20. Nguyên tố nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành các liên kết cộng hóa trị trong phân tử hữu cơ?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Carbon
D. Tất cả các đáp án trên
21. Đặc tính nào của nước giúp nó có thể hòa tan nhiều loại chất, tạo môi trường cho các phản ứng sinh hóa?
A. Tính dẫn điện
B. Tính phân cực
C. Tính không màu
D. Tính bay hơi
22. Nguyên tố Nitơ có vai trò quan trọng trong cấu trúc của loại đại phân tử sinh học nào?
A. Lipit
B. Carbohyđrat
C. Protein và Axit nucleic
D. Vitamin
23. Nguyên tố Sắt (Fe) có vai trò sinh học quan trọng nhất trong quá trình nào của cơ thể?
A. Tổng hợp vitamin
B. Vận chuyển oxy
C. Chuyển hóa đường
D. Bảo vệ tế bào khỏi oxy hóa
24. Tại sao nước lại là dung môi tốt cho các phân tử phân cực và ion?
A. Do các phân tử nước có cấu trúc không phân cực
B. Do các phân tử nước có momen lưỡng cực lớn, tạo liên kết với các đầu tích điện của chất tan
C. Do nước có khả năng phản ứng hóa học mạnh với hầu hết các chất
D. Do nước có nhiệt độ sôi rất cao
25. Nguyên tố nào đóng vai trò là khung xương của tất cả các hợp chất hữu cơ trong cơ thể sống?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Carbon
D. Hidro