1. Biến dị nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Đột biến nhiễm sắc thể.
D. Đổi mới gen (genomic mutation).
2. Trong lịch sử tiến hóa của sự sống trên Trái Đất, sự kiện nào đánh dấu sự chuyển biến quan trọng từ sinh vật nhân sơ sang sinh vật nhân thực?
A. Sự xuất hiện của quang hợp.
B. Sự hình thành màng sinh chất.
C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực với hệ thống nội màng.
D. Sự tiến hóa của ADN làm vật chất di truyền.
3. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích nghi của sinh vật với môi trường thay đổi?
A. Cây ưa bóng râm phát triển mạnh dưới tán rừng.
B. Cá hồi di cư ngược dòng nước để sinh sản.
C. Cây xương rồng tích trữ nước trong thân.
D. Đàn kiến cùng nhau xây tổ.
4. Trong một quần thể giao phối, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo lý thuyết cân bằng Hardy-Weinberg là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.40
5. Một quần thể vi khuẩn E. coli có 1000 cá thể, trong đó có 100 cá thể mang gen kháng ampicillin. Nếu quần thể này không chịu tác động của các yếu tố tiến hóa khác ngoài chọn lọc tự nhiên và không có đột biến mới, tỉ lệ kiểu gen kháng thuốc trong quần thể sau 10 thế hệ sinh sản sẽ thay đổi như thế nào nếu ampicillin là yếu tố chọn lọc gây chết?
A. Tăng lên do chọn lọc tự nhiên ưu tiên cá thể mang gen kháng thuốc.
B. Giảm xuống do chọn lọc tự nhiên loại bỏ cá thể mang gen kháng thuốc.
C. Không thay đổi vì tần số alen không đổi trong điều kiện chọn lọc tự nhiên.
D. Giảm mạnh do ampicillin gây chết hàng loạt cá thể nhạy cảm.
6. Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự tiến hóa của loài chim sẻ ở một hòn đảo. Ông nhận thấy rằng những con chim có mỏ lớn hơn thường có khả năng ăn hạt cứng tốt hơn, và trong những năm có nguồn hạt cứng dồi dào, tỉ lệ chim có mỏ lớn tăng lên đáng kể trong quần thể. Hiện tượng này minh họa cho cơ chế tiến hóa nào?
A. Di nhập gen.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Phiêu bạt di truyền.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể theo định luật Hardy-Weinberg?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
8. Loài người đã có những bước tiến dài trong việc kiểm soát bệnh tật nhờ vào hiểu biết về:
A. Cấu trúc và chức năng của tế bào.
B. Cơ chế di truyền và sinh học phân tử.
C. Cơ chế gây bệnh của vi sinh vật và hệ miễn dịch.
D. Tất cả các phương án trên.
9. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự đồng tiến hóa giữa hai loài?
A. Cây nắp ấm ăn côn trùng.
B. Sự tương tác giữa hoa và ong mật trong quá trình thụ phấn.
C. Cây phong lan sống bám trên cây gỗ.
D. Sự cạnh tranh giữa hai loài sư tử tranh giành con mồi.
10. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật đã thích nghi với môi trường sống đa dạng thông qua những cơ chế nào là chủ yếu?
A. Chỉ thông qua đột biến gen và biến dị tổ hợp.
B. Thông qua đột biến gen, biến dị tổ hợp và chọn lọc tự nhiên.
C. Chỉ thông qua chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
D. Thông qua đột biến gen, biến dị tổ hợp, di nhập gen và chọn lọc tự nhiên.
11. Sự xuất hiện của các kháng sinh mới có hiệu lực với các chủng vi khuẩn đã kháng thuốc cũ là một ví dụ về:
A. Đồng tiến hóa.
B. Tiến hóa thích nghi.
C. Tiến hóa hội tụ.
D. Tiến hóa phân ly.
12. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể bị cách ly?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng sinh học ở cấp độ loài?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Cách ly sinh sản.
D. Phiêu bạt di truyền.
14. Phát biểu nào sau đây là SAI về quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý?
A. Yếu tố địa lý ban đầu gây ra sự cách ly sinh sản.
B. Các quần thể bị cách ly địa lý tích lũy các đột biến và biến dị tổ hợp khác nhau.
C. Sự cách ly địa lý dẫn đến cách ly sinh sản thứ cấp.
D. Sự cách ly địa lý là điều kiện đủ để hình thành loài mới.
15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là nhân tố chính gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giảm phân.
16. Khi một quần thể sinh vật bị cô lập về mặt địa lý, sự khác biệt về kiểu gen và kiểu hình giữa các quần thể sẽ có xu hướng:
A. Giảm dần do trao đổi gen mạnh mẽ.
B. Tăng dần do tác động của chọn lọc tự nhiên và đột biến khác nhau.
C. Không thay đổi nếu môi trường sống tương tự.
D. Giảm dần do hiện tượng phiêu bạt di truyền.
17. Đặc điểm nào sau đây là SAI khi nói về quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Thường xảy ra ở thực vật.
B. Con lai xa thường bất thụ do sự không tương đồng của bộ nhiễm sắc thể.
C. Đa bội hóa chỉ xảy ra ở các loài sinh vật nhân thực.
D. Con lai có thể giảm phân tạo ra giao tử bình thường nếu bộ nhiễm sắc thể được nhân đôi.
18. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai loài chim là một ví dụ về cách ly sinh sản loại nào?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly cách bối.
C. Cách ly giao tử.
D. Cách ly cơ học.
19. Trong một quần thể thực vật lưỡng bội, nếu một đột biến lặn gây bệnh xuất hiện ở một cá thể và nhân lên, thì tần số alen lặn đó trong quần thể sẽ:
A. Tăng nhanh chóng nếu cá thể đó giao phối ngẫu nhiên.
B. Không thay đổi nếu cá thể đó không sinh sản.
C. Tăng dần nếu các cá thể mang alen lặn đó có sức sống và khả năng sinh sản cao hơn.
D. Giảm dần do alen lặn thường bị loại bỏ bởi chọn lọc tự nhiên.
20. Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc ở côn trùng. Cơ chế tiến hóa nào giải thích cho hiện tượng này?
A. Phiêu bạt di truyền.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến nhân tạo.
21. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể, chống lại sự đồng nhất hóa do chọn lọc tự nhiên?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Phiêu bạt di truyền.
C. Giao phối gần gũi.
D. Biến dị tổ hợp.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho sự tiến hóa?
A. Sự tương đồng về cấu tạo giải phẫu giữa các loài.
B. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
C. Sự giống nhau về trình tự ADN giữa các loài.
D. Sự khác biệt hoàn toàn về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn và động vật.
23. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Tất cả các cá thể trong quần thể đều có kiểu gen giống nhau.
B. Quần thể có nhiều alen khác nhau cho cùng một gen.
C. Các cá thể trong quần thể có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
D. Quần thể chỉ có một kiểu hình duy nhất.
24. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loài thích nghi với một loại thức ăn nhất định, là minh chứng cho quá trình:
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa thích nghi.
C. Tiến hóa phân ly.
D. Đồng tiến hóa.
25. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp dẫn đến sự hình thành các loài mới:
A. Cách ly sinh sản.
B. Đột biến gen.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên.