1. Quá trình tái bản DNA ở sinh vật nhân thực diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Chỉ ở trong nhân.
B. Chỉ ở trong tế bào chất.
C. Trong nhân và ti thể.
D. Trong nhân, ti thể và lục lạp.
2. Trong quá trình tái bản DNA, tại sao chỉ có một mạch được tổng hợp liên tục còn mạch kia lại được tổng hợp gián đoạn?
A. Do sự khác nhau về chiều của hai mạch khuôn.
B. Do enzim DNA polymerase chỉ hoạt động theo một chiều duy nhất.
C. Do sự khác nhau về số lượng bazơ trên hai mạch khuôn.
D. Do enzim helicase chỉ làm việc trên một mạch.
3. Trong quá trình tái bản DNA, hai mạch đơn của phân tử DNA con giống hệt nhau về trình tự nucleotit. Nhận định này đúng hay sai?
A. Đúng, vì chúng được tổng hợp từ cùng một mạch khuôn.
B. Sai, vì chúng bổ sung với nhau và ngược chiều.
C. Đúng, vì quá trình tái bản có độ chính xác cao.
D. Sai, vì chúng được tổng hợp từ hai mạch khuôn khác nhau.
4. Yếu tố nào sau đây không tham gia trực tiếp vào quá trình tháo xoắn và tách mạch DNA trong tái bản?
A. Enzim helicase.
B. Các protein SSB (Single-strand binding proteins).
C. Enzim topoisomerase.
D. Enzim DNA polymerase.
5. Trình tự mã hóa của một gen là một đoạn DNA có trình tự 5-ATG-GCC-TAG-3. Trình tự của phân tử mRNA được phiên mã từ gen này sẽ là gì?
A. 3-UAC-CGG-AUC-5.
B. 5-UAC-CGG-AUC-3.
C. 5-AUG-GCC-UAG-3.
D. 3-AUG-GCC-TAG-5.
6. Nếu một gen có 2000 nucleotit và có tỉ lệ A = 20%, thì tỉ lệ G trong gen đó là bao nhiêu?
A. 20%.
B. 30%.
C. 40%.
D. 25%.
7. Nếu một đoạn mạch mã gốc của gen có trình tự là 3-TAX-GAT-XGA-5, thì trình tự của mạch bổ sung sẽ là gì?
A. 5-ATG-CTA-GXT-3.
B. 5-TAX-GAT-XGA-3.
C. 5-ATG-GXT-CTA-3.
D. 5-AUG-CUA-XGA-3.
8. Các đoạn okazaki là gì và được hình thành trong quá trình nào?
A. Các đoạn DNA ngắn được tổng hợp liên tục trên mạch khuôn 3 -> 5.
B. Các đoạn RNA mồi được tổng hợp trên mạch khuôn 5 -> 3.
C. Các đoạn DNA ngắn được tổng hợp gián đoạn trên mạch khuôn 5 -> 3.
D. Các đoạn protein được tổng hợp trên mạch khuôn DNA.
9. Mỗi phân tử DNA con được tạo ra trong quá trình tái bản có đặc điểm gì về nguồn gốc của hai mạch đơn?
A. Cả hai mạch đơn đều là mạch mới được tổng hợp hoàn toàn.
B. Một mạch đơn là mạch khuôn của DNA mẹ, mạch còn lại là mạch mới được tổng hợp.
C. Một mạch đơn là mạch mới được tổng hợp, mạch còn lại là mạch được lấy từ phân tử DNA khác.
D. Cả hai mạch đơn đều được lấy từ phân tử DNA mẹ.
10. Nếu một đoạn DNA có 20% A, thì tỉ lệ G của đoạn DNA đó là bao nhiêu?
A. 20%.
B. 30%.
C. 40%.
D. 80%.
11. Enzim Ligase có vai trò gì trong quá trình tái bản DNA?
A. Tháo xoắn và tách hai mạch đơn DNA.
B. Tổng hợp mạch DNA mới.
C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau thành mạch DNA hoàn chỉnh.
D. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
12. Yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của quá trình tái bản DNA, đảm bảo mỗi gen chỉ nhân đôi khi cần thiết?
A. Số lượng nucleotit tự do.
B. Hoạt tính của enzim DNA polymerase.
C. Sự điều hòa biểu hiện gen của tế bào.
D. Số lượng liên kết hidro giữa các bazơ.
13. Đoạn mạch liên tục được tổng hợp trong quá trình tái bản DNA là mạch nào?
A. Mạch có chiều tổng hợp 5 -> 3 theo chiều mở của chạc tái bản.
B. Mạch có chiều tổng hợp 3 -> 5 theo chiều mở của chạc tái bản.
C. Mạch khuôn có chiều 3 -> 5.
D. Mạch khuôn có chiều 5 -> 3.
14. Đoạn mồi (primer) trong quá trình tái bản DNA có chức năng gì?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng tổng hợp DNA.
B. Là điểm khởi đầu cho DNA polymerase tổng hợp mạch mới.
C. Ngăn chặn hai mạch DNA tái hợp lại với nhau.
D. Mang thông tin di truyền mã hóa protein.
15. Theo nguyên tắc bổ sung giữa các nucleotit trên hai mạch đơn của phân tử DNA, loại liên kết hóa học nào là chủ yếu giữ hai mạch đơn này lại với nhau?
A. Liên kết cộng hóa trị giữa các gốc đường.
B. Liên kết hidro giữa các cặp bazơ A-T và G-X.
C. Liên kết photphodieste giữa các nucleotit trên cùng một mạch.
D. Liên kết ion giữa các nhóm photphat và đường.
16. Nếu một đoạn DNA có 1000 cặp nucleotit và tỉ lệ A = 15%, thì số lượng G và X trong đoạn DNA đó là bao nhiêu?
A. 150 G và 150 X.
B. 350 G và 350 X.
C. 700 G và 700 X.
D. 350 G và 350 A.
17. Nếu một gen có chiều dài 5100 ăngstron, thì số lượng nucleotit của gen đó là bao nhiêu?
A. 1500 nucleotit.
B. 3000 nucleotit.
C. 1500 cặp nucleotit.
D. 3000 cặp nucleotit.
18. Độ trung thành (fidelity) của quá trình tái bản DNA được đảm bảo bởi yếu tố nào?
A. Số lượng lớn các nucleotit tự do trong môi trường.
B. Khả năng sửa lỗi của enzim DNA polymerase.
C. Sự hiện diện của các enzim tháo xoắn DNA.
D. Sự đa dạng của các loại enzim ligase.
19. Trong một phân tử DNA, tỉ lệ A + T / G + X có ý nghĩa gì?
A. Phản ánh số lượng gen trong phân tử DNA.
B. Là đặc trưng cho từng loài sinh vật.
C. Cho biết số lượng liên kết hidro trong phân tử.
D. Xác định chức năng của phân tử DNA.
20. Trong quá trình tái bản DNA, enzim nào có vai trò tháo xoắn và tách hai mạch đơn của phân tử DNA ban đầu?
A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.
21. Trong quá trình tái bản DNA, trình tự trên mạch khuôn được đọc theo chiều nào để tổng hợp mạch mới?
A. 5 -> 3.
B. 3 -> 5.
C. Theo cả hai chiều 5 -> 3 và 3 -> 5.
D. Không phụ thuộc vào chiều.
22. Enzim DNA polymerase có vai trò gì quan trọng trong quá trình tái bản DNA?
A. Tháo xoắn phân tử DNA.
B. Tổng hợp mạch DNA mới dựa trên mạch khuôn.
C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
D. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
23. Nếu một phân tử DNA có 20% A, thì tỉ lệ G của phân tử đó là bao nhiêu?
A. 20%.
B. 30%.
C. 40%.
D. 80%.
24. Đặc điểm nào sau đây không phải là của quá trình tái bản DNA?
A. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn.
B. Mỗi gen chỉ tái bản một lần trong chu kỳ tế bào.
C. Cần sự tham gia của nhiều loại enzim.
D. Diễn ra theo chiều từ 5 đến 3 trên mạch mới được tổng hợp.
25. Vì sao mạch mới của DNA chỉ có thể tổng hợp theo chiều 5 -> 3?
A. Do cấu trúc của mạch khuôn DNA.
B. Do hoạt tính của enzim helicase.
C. Do hoạt tính của enzim DNA polymerase luôn thêm nucleotit vào đầu 3-OH.
D. Do sự sắp xếp của các bazơ nitơ.