[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

1. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật đặc hữu lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?

A. Chúng thường có giá trị kinh tế cao.
B. Chúng chỉ có thể tồn tại trong một khu vực địa lý nhất định, nên sự tuyệt chủng của chúng làm giảm tính độc đáo của sinh giới.
C. Chúng có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
D. Chúng là nguồn gen để lai tạo ra các loài mới.

2. Đâu là một ví dụ về hành lang sinh học trong bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Một khu rừng nguyên sinh lớn.
B. Một dải đất tự nhiên hoặc nhân tạo nối liền các khu vực bảo tồn riêng lẻ, giúp các loài di chuyển.
C. Một vườn bách thảo.
D. Một khu vực được khoanh vùng để khai thác lâm sản bền vững.

3. Loài sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc làm giàu dinh dưỡng cho đất, hỗ trợ phục hồi hệ sinh thái?

A. Sâu ăn lá.
B. Nấm hoại sinh.
C. Vi khuẩn cố định đạm.
D. Chim ăn hạt.

4. Việc phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa quan trọng trong việc:

A. Tạo ra các vùng đất nông nghiệp mới.
B. Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, bảo vệ bờ biển và là nơi sinh sản, cư trú của nhiều loài.
C. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp khác với số lượng lớn.
D. Giảm thiểu ô nhiễm không khí trong các khu đô thị.

5. Trong các biện pháp phục hồi sinh thái, phương pháp nào tập trung vào việc khôi phục cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc mất mát?

A. Trồng cây gây rừng.
B. Tái tạo hệ sinh thái.
C. Kiểm soát loài xâm hại.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.

6. Mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Tăng cường số lượng cá thể của các loài có giá trị kinh tế.
B. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài và duy trì sự phong phú của các quần thể trong hệ sinh thái.
C. Phát triển các khu du lịch sinh thái để tăng nguồn thu.
D. Tập trung bảo vệ các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất.

7. Trong quá trình phục hồi một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm, việc tái lập dòng chảy tự nhiên của nước đóng vai trò quan trọng vì:

A. Giúp loại bỏ hoàn toàn các chất ô nhiễm.
B. Tạo điều kiện cho quá trình tự làm sạch nước và duy trì các chức năng sinh thái của đất ngập nước.
C. Tăng cường sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh không mong muốn.
D. Giúp đưa các loài cá ngoại lai vào khu vực.

8. Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi sinh thái, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng cây trồng được.
B. Mức độ phục hồi cấu trúc và chức năng sinh thái tương tự hệ sinh thái gốc.
C. Thời gian hoàn thành dự án.
D. Chi phí đầu tư của dự án.

9. Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, chưa bị tác động bởi con người lại quan trọng?

A. Để cung cấp nguồn tài nguyên không giới hạn cho con người khai thác.
B. Chúng là nguồn gen quý giá và là cơ sở để nghiên cứu, học hỏi về các quá trình sinh thái tự nhiên.
C. Để xây dựng các khu bảo tồn mới khi các hệ sinh thái khác bị suy thoái.
D. Chúng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và ít bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

10. Phục hồi sinh thái có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây liên quan đến môi trường?

A. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
B. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu thông qua việc tăng cường hấp thụ CO2 và phục hồi các hệ sinh thái có khả năng lưu trữ carbon.
C. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
D. Tạo ra các loài sinh vật biến đổi gen.

11. Trong các nguyên nhân gây tuyệt chủng loài, nguyên nhân nào được coi là nguy hiểm và khó đảo ngược nhất hiện nay?

A. Biến đổi khí hậu.
B. Sự thay đổi môi trường sống do hoạt động của con người.
C. Dịch bệnh lây lan.
D. Thiên tai (núi lửa, động đất).

12. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của nhiều hệ sinh thái trên thế giới hiện nay?

A. Hoạt động kiến tạo địa chất.
B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan tự nhiên.
C. Tác động ngày càng tăng của con người (phá rừng, ô nhiễm, khai thác quá mức).
D. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.

13. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái?

A. Nuôi cấy mô các loài thực vật quý hiếm.
B. Bảo vệ và phục hồi các khu rừng nhiệt đới.
C. Thành lập ngân hàng hạt giống.
D. Nghiên cứu bộ gen của các loài động vật hoang dã.

14. Sự suy giảm tầng ôzôn có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học trên cạn chủ yếu do:

A. Tăng lượng CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính.
B. Giảm lượng bức xạ tia cực tím (UV) đến bề mặt Trái Đất.
C. Tăng lượng bức xạ tia cực tím (UV) có hại đến bề mặt Trái Đất, gây tổn thương cho sinh vật.
D. Thay đổi thành phần hóa học của nước biển, ảnh hưởng đến sinh vật biển.

15. Khi phục hồi một khu vực đất bị sa mạc hóa, ưu tiên hàng đầu là gì?

A. Trồng cây ăn thịt.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của cát và phục hồi khả năng giữ nước của đất.
C. Thả các loài động vật hoang dã vào khu vực.
D. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn.

16. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng trong việc kiểm soát lũ lụt?

A. Chúng làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
B. Chúng có khả năng giữ và làm chậm dòng chảy của nước, giảm lượng nước tràn xuống hạ lưu.
C. Chúng chuyển đổi nước thành hơi nước.
D. Chúng tạo ra các đập nước nhân tạo.

17. Vai trò của sinh vật phân giải trong hệ sinh thái là gì, đặc biệt quan trọng đối với phục hồi sinh thái?

A. Sản xuất ra năng lượng cho hệ sinh thái.
B. Chuyển hóa vật chất hữu cơ chết thành các chất vô cơ, cung cấp dinh dưỡng cho sinh vật sản xuất.
C. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho động vật ăn thịt.
D. Tạo ra các hợp chất độc hại.

18. Các khu bảo tồn biển được thiết lập nhằm mục đích chính là gì?

A. Tạo điều kiện cho khai thác hải sản bền vững.
B. Bảo vệ các hệ sinh thái biển và các loài sinh vật biển, đặc biệt là các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Phát triển du lịch biển và các hoạt động giải trí.
D. Ngăn chặn sự di cư của các loài cá.

19. Loại hình bảo tồn nào sau đây có thể hiệu quả trong việc duy trì sự đa dạng di truyền của các loài cây trồng hoặc vật nuôi quan trọng?

A. Thành lập vườn quốc gia.
B. Bảo tồn tại chỗ các giống địa phương.
C. Xây dựng ngân hàng hạt giống hoặc ngân hàng gen.
D. Phục hồi các hệ sinh thái rừng.

20. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hoạt động bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

A. Thành lập vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Trồng và nhân giống các loài thực vật trong vườn thực vật.
C. Bảo vệ các khu rừng đầu nguồn.
D. Quy định các khu vực cấm khai thác để bảo vệ môi trường sống của loài.

21. Khái niệm sinh thái học phục hồi đề cập đến việc:

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Nghiên cứu và thực hiện các biện pháp nhằm khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái.
C. Bảo vệ các loài động vật hoang dã khỏi nạn săn bắt trái phép.
D. Giảm thiểu tác động của con người đến môi trường sống.

22. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị ô nhiễm nặng là:

A. Thiếu nguồn nước sạch.
B. Sự hiện diện của các chất ô nhiễm dai dẳng và độc hại, khó loại bỏ hoàn toàn.
C. Số lượng loài sinh vật còn lại quá lớn.
D. Khí hậu quá khắc nghiệt.

23. Đâu là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation)?

A. Bảo vệ rừng Cúc Phương.
B. Nhân giống loài tê giác trong môi trường nuôi nhốt tại vườn thú.
C. Thiết lập khu bảo tồn rạn san hô.
D. Bảo vệ các loài chim di cư trong hành trình của chúng.

24. Loài nào sau đây được coi là chỉ thị cho tình trạng sức khỏe của một hệ sinh thái?

A. Loài sinh vật có số lượng lớn.
B. Loài sinh vật có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn.
C. Loài sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường thay đổi.
D. Loài sinh vật nhạy cảm với những thay đổi nhỏ của môi trường.

25. Khi phục hồi một hệ sinh thái bị suy thoái do ô nhiễm kim loại nặng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và thân thiện với môi trường?

A. Sử dụng hóa chất để trung hòa kim loại nặng.
B. Trồng các loài thực vật có khả năng hấp thụ kim loại nặng (phytoremediation).
C. Đào đất và vận chuyển đi nơi khác.
D. Thả các loài động vật ăn thịt để kiểm soát nguồn ô nhiễm.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật đặc hữu lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một ví dụ về hành lang sinh học trong bảo tồn đa dạng sinh học?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

3. Loài sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc làm giàu dinh dưỡng cho đất, hỗ trợ phục hồi hệ sinh thái?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

4. Việc phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa quan trọng trong việc:

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các biện pháp phục hồi sinh thái, phương pháp nào tập trung vào việc khôi phục cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc mất mát?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

6. Mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình phục hồi một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm, việc tái lập dòng chảy tự nhiên của nước đóng vai trò quan trọng vì:

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi sinh thái, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, chưa bị tác động bởi con người lại quan trọng?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

10. Phục hồi sinh thái có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây liên quan đến môi trường?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các nguyên nhân gây tuyệt chủng loài, nguyên nhân nào được coi là nguy hiểm và khó đảo ngược nhất hiện nay?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của nhiều hệ sinh thái trên thế giới hiện nay?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

14. Sự suy giảm tầng ôzôn có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học trên cạn chủ yếu do:

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phục hồi một khu vực đất bị sa mạc hóa, ưu tiên hàng đầu là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng trong việc kiểm soát lũ lụt?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

17. Vai trò của sinh vật phân giải trong hệ sinh thái là gì, đặc biệt quan trọng đối với phục hồi sinh thái?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

18. Các khu bảo tồn biển được thiết lập nhằm mục đích chính là gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

19. Loại hình bảo tồn nào sau đây có thể hiệu quả trong việc duy trì sự đa dạng di truyền của các loài cây trồng hoặc vật nuôi quan trọng?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hoạt động bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm sinh thái học phục hồi đề cập đến việc:

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

22. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị ô nhiễm nặng là:

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation)?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

24. Loài nào sau đây được coi là chỉ thị cho tình trạng sức khỏe của một hệ sinh thái?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Sinh thái học phục hồi, bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phục hồi một hệ sinh thái bị suy thoái do ô nhiễm kim loại nặng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và thân thiện với môi trường?