1. Trong bối cảnh phát triển bền vững, tăng trưởng xanh đề cập đến loại hình tăng trưởng nào?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên
C. Tăng trưởng chỉ tập trung vào phát triển công nghệ sạch
D. Tăng trưởng dựa vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
2. Theo định nghĩa phổ biến, phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng các nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của phát triển bền vững?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế
B. Ưu tiên bảo vệ môi trường
C. Cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của thế hệ hiện tại
3. Sinh thái nông nghiệp bền vững là gì?
A. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất
B. Nông nghiệp có năng suất cao nhưng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
C. Nông nghiệp bảo vệ môi trường, không gây hại cho sức khỏe con người và duy trì được cân bằng sinh thái
D. Nông nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu xuất khẩu
4. Mục tiêu SDG số 13 Hành động vì Khí hậu tập trung vào việc gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
C. Ứng phó với biến đổi khí hậu và các tác động của nó
D. Chỉ phát triển năng lượng hạt nhân
5. Thực hành sản xuất sạch hơn trong công nghiệp là một chiến lược quan trọng để đạt được phát triển bền vững vì nó giúp:
A. Tăng cường sử dụng năng lượng và nguyên liệu thô
B. Giảm thiểu phát sinh chất thải và ô nhiễm ngay từ nguồn
C. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi phát sinh
D. Tăng chi phí sản xuất bằng cách áp dụng công nghệ phức tạp
6. Khái niệm kinh tế tuần hoàn (circular economy) gắn liền với phát triển bền vững như thế nào?
A. Khuyến khích mô hình khai thác - sản xuất - thải bỏ
B. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng, tái chế
C. Chỉ tập trung vào việc tái chế các sản phẩm điện tử
D. Ưu tiên sử dụng nguyên liệu thô mới
7. Vấn đề quản lý tài nguyên nước bền vững bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng đập thủy điện
B. Sử dụng nước tiết kiệm, bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm và phân phối công bằng
C. Tăng cường khai thác nước ngầm không kiểm soát
D. Chỉ ưu tiên nước cho sản xuất công nghiệp
8. Một trong những mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững là đảm bảo an ninh lương thực. Điều này có nghĩa là:
A. Mọi người đều có đủ lương thực với chất lượng tốt và giá cả phải chăng
B. Chỉ cần sản xuất đủ lương thực cho tiêu dùng trong nước
C. Tập trung vào sản xuất các loại lương thực có giá trị kinh tế cao
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực
9. Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên không tái tạo
B. Thúc đẩy sản xuất công nghiệp thâm dụng năng lượng
C. Giảm phát thải khí nhà kính thông qua sử dụng năng lượng sạch và hiệu quả
D. Chỉ tập trung vào thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu
10. Giáo dục về phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) đóng vai trò gì?
A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường
B. Trang bị cho cá nhân kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị để đóng góp vào phát triển bền vững
C. Tập trung vào việc truyền thụ kiến thức khoa học và kỹ thuật
D. Là trách nhiệm duy nhất của các tổ chức quốc tế
11. Việc bảo tồn đa dạng sinh học có vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?
A. Không liên quan đến phát triển kinh tế và xã hội
B. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học nghiên cứu
C. Đảm bảo nguồn tài nguyên di truyền, cân bằng sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của một quốc gia
12. Vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước và không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Giải pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất để làm sạch môi trường
B. Đẩy mạnh hoạt động công nghiệp mà không kiểm soát chất thải
C. Kiểm soát và xử lý ô nhiễm tại nguồn, áp dụng công nghệ sạch
D. Chuyển dân cư ra khỏi các khu vực bị ô nhiễm nặng
13. Phát triển bền vững có mối liên hệ chặt chẽ với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như nghèo đói, bệnh tật, và suy thoái môi trường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu trực tiếp của phát triển bền vững?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người
B. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai
C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế không giới hạn
D. Thúc đẩy công bằng xã hội
14. Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của tất cả các cấp độ, từ cá nhân đến toàn cầu. Ai là người đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thay đổi hành vi tiêu dùng để hướng tới bền vững?
A. Chỉ các nhà khoa học môi trường
B. Chỉ các nhà hoạch định chính sách
C. Mỗi cá nhân thông qua lựa chọn tiêu dùng hàng ngày
D. Chỉ các tổ chức phi chính phủ
15. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió thay thế cho nhiên liệu hóa thạch là một biểu hiện của việc hướng tới:
A. Phát triển kinh tế tuần hoàn
B. Phát triển bền vững
C. Công nghiệp hóa hiện đại hóa
D. Toàn cầu hóa kinh tế
16. Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) có liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận
B. Là cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách mang lại lợi ích cho xã hội, cộng đồng và môi trường
C. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ pháp luật về lao động
D. Là hoạt động từ thiện không có ràng buộc
17. Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất năm 2012 tại Rio de Janeiro (Rio+20) đã nhấn mạnh vào việc thúc đẩy loại hình phát triển nào?
A. Phát triển kinh tế lấy công nghiệp nặng làm trọng tâm
B. Phát triển xanh và kinh tế tuần hoàn
C. Phát triển dựa trên khai thác tài nguyên không tái tạo
D. Phát triển chỉ tập trung vào các nước phát triển
18. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là:
A. Kinh tế, Xã hội, Văn hóa
B. Môi trường, Công nghệ, Chính trị
C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
D. Văn hóa, Giáo dục, Y tế
19. Theo Chương trình Nghị sự 21 (Agenda 21) tại Hội nghị Rio de Janeiro năm 1992, phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan. Bên nào sau đây KHÔNG được xem là đối tượng chính trong việc thực hiện phát triển bền vững?
A. Chính phủ
B. Doanh nghiệp
C. Cá nhân và cộng đồng
D. Các loài sinh vật hoang dã (tự thân)
20. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào ít phù hợp nhất với nguyên tắc phát triển bền vững?
A. Trồng cây gây rừng
B. Xây dựng nhà máy thủy điện sử dụng công nghệ thân thiện môi trường
C. Khai thác rừng tự nhiên với quy mô lớn để lấy gỗ mà không có kế hoạch tái trồng
D. Phát triển du lịch sinh thái
21. Chỉ số Phát triển Bền vững (Sustainable Development Index - SDI) thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển bền vững của các quốc gia. Chỉ số này thường tập trung vào các khía cạnh nào?
A. Chỉ số tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người
B. Mức độ phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường
C. Chỉ số năng lực quân sự và an ninh quốc gia
D. Tỷ lệ dân số sử dụng internet và công nghệ số
22. Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập và định nghĩa một cách phổ biến trong báo cáo nào của Liên Hợp Quốc?
A. Báo cáo của Ủy ban Brundtland năm 1987
B. Chương trình nghị sự 21 của Hội nghị Rio de Janeiro năm 1992
C. Tuyên bố Stockholm năm 1972
D. Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) năm 2000
23. Một hệ sinh thái được coi là bền vững khi nào?
A. Khi nó có khả năng phục hồi sau các tác động và duy trì chức năng
B. Khi nó có sự đa dạng sinh học thấp
C. Khi nó chỉ có một vài loài chiếm ưu thế
D. Khi nó có khả năng chịu đựng mọi loại ô nhiễm
24. Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc được thông qua năm 2015 bao gồm bao nhiêu mục tiêu?
A. 10 mục tiêu
B. 17 mục tiêu
C. 21 mục tiêu
D. 5 mục tiêu
25. Nghèo đói và bất bình đẳng xã hội là những rào cản lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến phân phối thu nhập
B. Cắt giảm các dịch vụ công cộng như giáo dục và y tế
C. Thúc đẩy giáo dục, y tế, tạo việc làm và phân phối thu nhập công bằng
D. Chỉ hỗ trợ các nhóm dân cư có thu nhập cao