1. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kiểu hình của các tính trạng do gene ngoài nhân quy định?
A. Số lượng alen trội.
B. Số lượng bản sao của gene ngoài nhân.
C. Tương tác giữa các gene trong nhân.
D. Sự phân bố của gene trên nhiễm sắc thể.
2. Gene nằm trong ti thể và lục lạp có đặc điểm nào sau đây khác với gene trong nhân tế bào?
A. Chỉ di truyền theo dòng mẹ.
B. Có cấu trúc operon.
C. Có số lượng bản sao nhiều.
D. Chỉ mã hóa protein.
3. Nguồn gốc của gene ngoài nhân chủ yếu là từ đâu?
A. Nhân tế bào.
B. Bộ máy Golgi.
C. Ti thể và lục lạp.
D. Trung thể.
4. Trong tế bào nhân thực, loại gene nào sau đây nằm ngoài nhân?
A. Gene trên nhiễm sắc thể giới tính X.
B. Gene nằm trên các nhiễm sắc thể thường.
C. Gene nằm trong ti thể.
D. Gene nằm trong lysosome.
5. Trong các bệnh di truyền liên quan đến gene ngoài nhân, bệnh nào là ví dụ điển hình?
A. Bệnh Đao (Down syndrome).
B. Bệnh Huntington.
C. Bệnh teo cơ Delta.
D. Bệnh Parkinson.
6. Khi nghiên cứu về di truyền gene ngoài nhân, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào?
A. Lai phân tích.
B. Lai thể nghiệm.
C. Lai tế bào sinh dưỡng.
D. Nuôi cấy mô.
7. Đặc điểm nào của gene ngoài nhân giúp chúng có khả năng thích ứng nhanh với thay đổi môi trường?
A. Số lượng bản sao ít.
B. Tần số đột biến thấp.
C. Số lượng bản sao nhiều và tần số đột biến cao.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào gene trong nhân.
8. Tại sao gene ngoài nhân lại quan trọng trong việc nghiên cứu bệnh lý thoái hóa thần kinh?
A. Vì chúng kiểm soát quá trình tổng hợp năng lượng của tế bào.
B. Vì chúng quy định sự phát triển của hệ thần kinh.
C. Vì chúng có liên quan đến quá trình chết theo chương trình của tế bào.
D. Vì chúng tham gia vào quá trình sửa chữa DNA.
9. Hiện tượng di truyền không đồng nhất (heteroplasmy) xảy ra khi nào?
A. Tế bào có hai loại DNA nhân khác nhau.
B. Tế bào có nhiều loại DNA ti thể hoặc lục lạp khác nhau.
C. Tất cả các gene ngoài nhân đều giống nhau.
D. Tế bào thiếu hụt bào quan.
10. Trong một quần thể thực vật, nếu một tính trạng được quy định bởi gene ngoài nhân, thì sự phân li kiểu hình của tính trạng đó ở thế hệ con sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Tỷ lệ giao tử đực và cái.
B. Tỷ lệ alen trong quần thể.
C. Sự đóng góp gene từ bố và mẹ.
D. Sự đóng góp tế bào chất từ giao tử cái.
11. Trong quá trình giảm phân, nhiễm sắc thể chứa gene ngoài nhân có hành vi như thế nào?
A. Phân li độc lập với các nhiễm sắc thể trong nhân.
B. Vẫn nằm trong ti thể hoặc lục lạp.
C. Bị phân chia ngẫu nhiên.
D. Chỉ có ở giao tử cái.
12. Trong các trường hợp di truyền gene ngoài nhân, tính trạng thường được biểu hiện ở đâu?
A. Chỉ ở các mô có nhiều ti thể.
B. Ở tất cả các mô trong cơ thể.
C. Chỉ ở các mô có lục lạp.
D. Phụ thuộc vào loại gene ngoài nhân cụ thể.
13. Tại sao di truyền gene ngoài nhân lại có thể gây ra các bệnh lý phức tạp và khó chẩn đoán?
A. Vì chúng chỉ di truyền theo dòng bố.
B. Vì chúng không có cấu trúc ADN rõ ràng.
C. Vì có sự tham gia của nhiều gene ngoài nhân và tương tác với gene trong nhân.
D. Vì chúng ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
14. Sự di truyền của một tính trạng do gene ngoài nhân quy định sẽ có xu hướng nào?
A. Phân li theo tỷ lệ Mendel điển hình.
B. Luôn biểu hiện đồng nhất qua các thế hệ.
C. Có thể có sự khác biệt giữa các cá thể trong cùng một dòng.
D. Chỉ biểu hiện ở thế hệ con.
15. Ở một loài thực vật, tính trạng kháng thuốc diệt cỏ được quy định bởi gene nằm trong lục lạp. Nếu lai hai dòng, một dòng kháng và một dòng không kháng, thì thế hệ con sẽ có kiểu hình như thế nào nếu chỉ xét riêng yếu tố di truyền ngoài nhân?
A. Tất cả đều kháng thuốc.
B. Tất cả đều không kháng thuốc.
C. Phân li theo tỉ lệ 3:1.
D. Phụ thuộc vào việc cây mẹ kháng hay không kháng.
16. Ở thực vật, hiện tượng di truyền tính trạng màu sắc lá do gene ngoài nhân quy định thường thể hiện như thế nào?
A. Luôn di truyền theo quy luật Menđen.
B. Chỉ phụ thuộc vào gene trong nhân.
C. Thường di truyền theo dòng mẹ.
D. Di truyền ngẫu nhiên không theo quy luật nào.
17. Nếu một đột biến ở gene ngoài nhân gây ra giảm chức năng của ti thể, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình nào của tế bào?
A. Quá trình tổng hợp protein.
B. Quá trình quang hợp.
C. Quá trình hô hấp tế bào.
D. Quá trình phân bào.
18. Sự khác biệt cơ bản giữa DNA ti thể và DNA nhân là gì?
A. DNA ti thể là ADN dạng thẳng, DNA nhân là ADN dạng vòng.
B. DNA ti thể có histon, DNA nhân không có histon.
C. DNA ti thể là ADN dạng vòng, DNA nhân là ADN dạng thẳng và có histon.
D. DNA ti thể chỉ mã hóa rRNA, DNA nhân mã hóa tất cả loại ARN.
19. Một trong những đặc điểm quan trọng của di truyền gene ngoài nhân là:
A. Luôn luôn tuân theo định luật phân li và phân li độc lập.
B. Chỉ có ở sinh vật nhân sơ.
C. Thường có sự phân bố không đồng đều trong tế bào.
D. Chỉ di truyền từ bố.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của gene ngoài nhân?
A. Có khả năng tự nhân đôi.
B. Chỉ có một bản sao duy nhất trong tế bào.
C. Mã hóa một số protein cần thiết cho hoạt động của bào quan.
D. Có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
21. Đặc điểm nào giúp phân biệt gene trong nhân với gene ngoài nhân?
A. Cấu trúc ADN (thẳng hay vòng).
B. Sự có mặt của protein histon.
C. Tần số đột biến.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Di truyền gene ngoài nhân có đặc điểm nào sau đây?
A. Tuân theo quy luật phân li độc lập của Menđen.
B. Chỉ biểu hiện kiểu hình ở giới đực.
C. Di truyền theo quy luật Menđen.
D. Di truyền không theo quy luật Menđen.
23. So với gene trong nhân, gene ngoài nhân có tần số đột biến cao hơn. Giải thích tại sao?
A. Do gene ngoài nhân không được bảo vệ bởi protein histon.
B. Do gene ngoài nhân nằm ở vị trí ít tiếp xúc với tác nhân gây đột biến.
C. Do quá trình nhân đôi gene ngoài nhân diễn ra ít chính xác hơn.
D. Do gene ngoài nhân có cấu trúc đơn giản hơn.
24. Hiện tượng di truyền ngoài nhân còn được gọi là gì?
A. Di truyền liên kết.
B. Di truyền tế bào chất.
C. Di truyền giới tính.
D. Di truyền đa alen.
25. Gene ngoài nhân có vai trò gì trong sự tiến hóa của sinh vật?
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi.
C. Là nguồn gốc của các đột biến mới.
D. Tất cả các đáp án trên.