[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 17 Vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật
1. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, ATP đóng vai trò gì?
A. Là nguyên liệu cho quang hợp.
B. Là chất dự trữ năng lượng chính.
C. Là sản phẩm cuối cùng của hô hấp.
D. Là chất vận chuyển oxy.
2. Đâu là vai trò của enzyme trong quá trình trao đổi chất?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp.
B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
D. Tạo ra các sản phẩm cuối cùng.
3. Năng lượng sinh ra từ quá trình chuyển hóa vật chất chủ yếu được sử dụng cho hoạt động nào?
A. Tạo ra các sắc tố.
B. Cung cấp cho các hoạt động sống của cơ thể.
C. Sản xuất nước.
D. Tổng hợp khí carbon dioxide.
4. Quá trình trao đổi chất có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của sinh vật?
A. Chỉ giúp sinh vật di chuyển.
B. Là điều kiện tiên quyết cho mọi hoạt động sống.
C. Chỉ liên quan đến quá trình sinh sản.
D. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi.
5. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ở thực vật và động vật là gì?
A. Thực vật lấy carbon dioxide, động vật lấy oxy.
B. Thực vật giải phóng oxy, động vật hấp thụ oxy.
C. Thực vật thực hiện cả hô hấp và quang hợp, động vật chỉ hô hấp.
D. Cả hai đều không cần năng lượng.
6. Sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa trong cơ thể sinh vật được gọi là gì?
A. Cân bằng nội môi.
B. Cân bằng năng lượng.
C. Cân bằng vật chất.
D. Cân bằng trao đổi chất.
7. Sinh vật tự dưỡng có điểm gì khác biệt so với sinh vật dị dưỡng trong quá trình trao đổi chất?
A. Tự dưỡng tổng hợp chất hữu cơ, dị dưỡng phân giải chất hữu cơ.
B. Tự dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng, dị dưỡng sử dụng năng lượng hóa học.
C. Tự dưỡng lấy chất hữu cơ từ môi trường, dị dưỡng tự tổng hợp chất hữu cơ.
D. Tự dưỡng chỉ có ở thực vật, dị dưỡng chỉ có ở động vật.
8. Đâu là vai trò của hệ tuần hoàn trong trao đổi chất?
A. Tiếp nhận oxy từ môi trường.
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy và hormone đến các tế bào.
C. Loại bỏ carbon dioxide ra khỏi cơ thể.
D. Tổng hợp ATP.
9. Trong cơ thể sinh vật, quá trình đồng hóa có ý nghĩa gì đối với sự sinh trưởng?
A. Phân giải chất hữu cơ.
B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động.
C. Tổng hợp các chất cần thiết để xây dựng tế bào và cơ thể.
D. Thải các chất độc hại.
10. Sự khác biệt cơ bản giữa đồng hóa và dị hóa là gì?
A. Đồng hóa tạo ra năng lượng, dị hóa tiêu thụ năng lượng.
B. Đồng hóa phân giải chất phức tạp, dị hóa tổng hợp chất đơn giản.
C. Đồng hóa cần năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.
D. Đồng hóa xảy ra ở tế bào, dị hóa xảy ra ngoài tế bào.
11. Ở thực vật, quá trình nào giúp tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng?
A. Hô hấp.
B. Thoái hóa.
C. Quang hợp.
D. Hấp thụ.
12. Tại sao nói trao đổi chất là động lực của sự sống?
A. Vì nó chỉ giúp sinh vật di chuyển.
B. Vì nó cung cấp năng lượng và vật chất cho mọi hoạt động sống.
C. Vì nó chỉ liên quan đến quá trình hô hấp.
D. Vì nó giúp sinh vật sinh sản.
13. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc thải các chất thải của quá trình trao đổi chất ra khỏi cơ thể?
A. Hấp thụ.
B. Vận chuyển.
C. Bài tiết.
D. Tiêu hóa.
14. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
A. Lục lạp.
B. Không bào.
C. Ti thể.
D. Nhân tế bào.
15. Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật đóng vai trò gì là chủ yếu?
A. Giúp sinh vật sinh trưởng và phát triển.
B. Tạo ra các sản phẩm bài tiết.
C. Thu nhận các chất từ môi trường.
D. Tăng cường khả năng hô hấp.
16. Yếu tố nào sau đây là cần thiết cho quá trình đồng hóa ở sinh vật?
A. Oxi.
B. Năng lượng.
C. Carbon dioxide.
D. Nước.
17. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của trao đổi chất trong việc duy trì cân bằng nội môi?
A. Tăng cường hoạt động của tim.
B. Điều hòa lượng đường trong máu.
C. Tăng cường phản xạ co cơ.
D. Tăng quá trình thoát hơi nước.
18. Đâu là con đường thu nhận chất dinh dưỡng vào cơ thể sinh vật?
A. Qua hệ bài tiết.
B. Qua hệ hô hấp.
C. Qua hệ tuần hoàn.
D. Qua hệ tiêu hóa.
19. Vai trò của hệ bài tiết ở động vật là gì trong quá trình trao đổi chất?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển oxy.
C. Loại bỏ các chất thừa và chất độc.
D. Tiêu hóa thức ăn.
20. Sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào thường là gì?
A. Các vitamin.
B. Nước và carbon dioxide.
C. Các khoáng chất.
D. Chất xơ.
21. Tại sao sinh vật cần phải liên tục trao đổi chất với môi trường?
A. Để thích nghi với sự thay đổi của thời tiết.
B. Để duy trì sự sống và thực hiện các chức năng sinh học.
C. Để thu hút bạn tình.
D. Để tránh kẻ thù.
22. Đâu là quá trình chuyển hóa năng lượng điển hình ở động vật?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Cảm ứng.
D. Sinh sản.
23. Khi một sinh vật không nhận đủ chất dinh dưỡng, điều gì có thể xảy ra?
A. Sinh vật sẽ sinh trưởng nhanh hơn.
B. Quá trình dị hóa sẽ tăng cường.
C. Quá trình đồng hóa sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
D. Sinh vật sẽ không cần năng lượng.
24. Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng được gọi là gì?
A. Đồng hóa.
B. Dị hóa.
C. Hô hấp.
D. Quang hợp.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào?
A. Năng lượng (ATP).
B. Carbon dioxide.
C. Nước.
D. Amino acid.