[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 26 Trao đổi nước và các chất dinh dưỡng ở động vật
1. Ở động vật có hệ tiêu hóa dạng túi (ví dụ: thủy tức), thức ăn được tiêu hóa theo trình tự nào?
A. Tiêu hóa ngoại bào hoàn toàn.
B. Tiêu hóa nội bào hoàn toàn.
C. Tiêu hóa ngoại bào sau đó tiêu hóa nội bào.
D. Tiêu hóa chỉ diễn ra bên ngoài tế bào.
2. Chất khoáng là vi chất dinh dưỡng quan trọng. Sắt (Fe) đóng vai trò thiết yếu trong việc:
A. Cấu tạo xương và răng.
B. Tham gia vào quá trình đông máu.
C. Thành phần của hemoglobin, vận chuyển oxy.
D. Duy trì cân bằng nước và điện giải.
3. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu từ đâu trong hệ tiêu hóa của con người?
A. Miệng.
B. Dạ dày.
C. Ruột non.
D. Gan.
4. Hệ tiêu hóa của động vật đa bào thường phức tạp hơn so với động vật đơn bào. Quá trình tiêu hóa ngoại bào diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa của con người?
A. Trong không bào của tế bào.
B. Trong khoang tiêu hóa và ống tiêu hóa.
C. Trực tiếp trên màng tế bào.
D. Trong các lysosome của tế bào.
5. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò xúc tác quan trọng. Enzyme amylase có chức năng chính là:
A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Phân giải lipid thành axit béo và glycerol.
C. Phân giải tinh bột thành đường đơn.
D. Phân giải nucleic acid thành nucleotide.
6. Nhu cầu nước của động vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu nước của một loài động vật?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ ẩm không khí.
C. Màu sắc của bộ lông.
D. Hoạt động thể chất.
7. Sự trao đổi nước và chất dinh dưỡng diễn ra hiệu quả giúp động vật phát triển và sinh sản. Động vật nào sau đây có hệ hô hấp bằng da là chủ yếu?
A. Cá chép.
B. Rắn hổ mang.
C. Ếch đồng.
D. Bồ câu.
8. Sự thải các chất cặn bã và dư thừa ra khỏi cơ thể là một phần thiết yếu của quá trình trao đổi chất. Cơ quan bài tiết chính ở con người là:
A. Phổi.
B. Da.
C. Thận.
D. Ruột già.
9. Vitamin đóng vai trò là vi chất dinh dưỡng thiết yếu. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến bệnh nào sau đây?
A. Bệnh scurvy (còi xương).
B. Bệnh beriberi.
C. Quáng gà.
D. Bệnh pellagra.
10. Động vật cần trao đổi chất để tồn tại. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Nhân tế bào.
B. Lưới nội chất.
C. Ti thể.
D. Không bào.
11. Động vật hoang mạc thường có những thích nghi để bảo tồn nước. Một số loài bò sát có lớp da sừng hóa, khô có tác dụng gì?
A. Giúp chúng di chuyển nhanh hơn.
B. Giảm thiểu sự mất nước qua bề mặt da.
C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng mặt trời.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi kẻ thù.
12. Sự trao đổi nước và các chất dinh dưỡng ở động vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã được tiêu hóa?
A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Gan.
D. Tụy.
13. Sự hấp thụ các chất dinh dưỡng diễn ra chủ yếu ở ruột non. Lông ruột và vi nhung mao ở thành ruột non có vai trò gì?
A. Tăng cường nhu động ruột để đẩy thức ăn.
B. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
D. Trung hòa axit từ dạ dày.
14. Hệ bài tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và các chất hòa tan trong cơ thể. Ở động vật thủy sinh, cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu có thể bao gồm:
A. Bài tiết nước tiểu rất đậm đặc.
B. Hấp thụ chủ động các ion từ môi trường.
C. Giảm lượng nước uống vào.
D. Tăng cường bài tiết amoniac.
15. Hô hấp là quá trình trao đổi khí. Ở động vật trên cạn, hệ hô hấp phát triển để thích nghi với môi trường sống. Cơ quan hô hấp chính của các loài chim là:
A. Mang.
B. Da.
C. Phổi và hệ túi khí.
D. Khí quản.
16. Cấu tạo của hệ tuần hoàn có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả trao đổi chất. Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, máu luôn chảy trong các mạch máu. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG xảy ra trong hệ tuần hoàn kín?
A. Trao đổi chất giữa máu và tế bào qua thành mao mạch.
B. Máu tiếp xúc trực tiếp với các tế bào trong khoang cơ thể.
C. Vận chuyển oxy đến các mô.
D. Vận chuyển hormone đến các tuyến.
17. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể, cũng như tham gia vào nhiều chức năng sinh học quan trọng?
A. Vitamin.
B. Carbohydrate.
C. Protein.
D. Chất khoáng.
18. Động vật đơn bào như amip lấy thức ăn bằng hình thức nào?
A. Hấp thụ qua màng tế bào.
B. Thực bào (hình thành chân giả bao lấy thức ăn).
C. Tiêu hóa trực tiếp bằng enzyme tiết ra ngoài.
D. Xâm nhập vào bên trong tế bào.
19. Cá biển thường có nồng độ dịch cơ thể thấp hơn so với nước biển xung quanh. Để tránh mất nước, cá biển thực hiện cơ chế nào sau đây?
A. Uống nhiều nước biển và thải muối qua mang.
B. Hạn chế uống nước và bài tiết nước tiểu loãng.
C. Thải nước tiểu đậm đặc và hấp thụ nước qua da.
D. Uống ít nước và bài tiết nước tiểu có nồng độ muối cao.
20. Thải bỏ các chất thải nitơ (như ure) là một chức năng quan trọng của hệ bài tiết. Ở động vật có xương sống, chất thải nitơ chủ yếu được bài tiết dưới dạng nào?
A. Amoniac.
B. Ure.
C. Acid uric.
D. Nitơ nguyên chất.
21. Động vật sa mạc thường có những thích nghi đặc biệt để giảm thiểu sự mất nước. Cơ chế nào sau đây là một ví dụ điển hình cho sự thích nghi này ở một số loài động vật sa mạc?
A. Có bộ lông dày để giữ nhiệt.
B. Sống về đêm và tránh hoạt động vào ban ngày.
C. Bài tiết nước tiểu rất loãng.
D. Tiêu thụ nhiều nước từ thực vật mọng nước.
22. Ở động vật thủy sinh, sự trao đổi nước và các chất có thể diễn ra trực tiếp qua bề mặt cơ thể. Ví dụ điển hình cho hình thức này là:
A. Giun đất.
B. Cá.
C. Sứa.
D. Chim.
23. Hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống (như chim, thú) có ưu điểm gì so với hệ tuần hoàn đơn?
A. Máu đi nuôi cơ thể ít hơn.
B. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy được trộn lẫn.
C. Máu được vận chuyển nhanh và hiệu quả hơn.
D. Tim có hai ngăn đơn giản.
24. Sự tuần hoàn máu trong cơ thể động vật có vai trò vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng. Động mạch là loại mạch máu có chức năng:
A. Mang máu từ các cơ quan về tim.
B. Mang máu từ tim đến các cơ quan.
C. Trao đổi khí và chất dinh dưỡng với tế bào.
D. Nối liền tiểu động mạch và tiểu tĩnh mạch.
25. Trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong các mạch máu và khoang cơ thể, sau đó quay trở lại tim qua các lỗ mạch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của hệ tuần hoàn trong việc trao đổi chất và năng lượng ở động vật?
A. Vận chuyển khí oxy từ phổi đến các tế bào.
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng hấp thụ từ ruột đến các tế bào.
C. Vận chuyển nước và ion khoáng từ đất vào rễ cây.
D. Vận chuyển hormone từ tuyến nội tiết đến các cơ quan đích.