1. Đâu là hậu quả của việc cây bị thiếu nước kéo dài trong giai đoạn sinh trưởng?
A. Cây sinh trưởng nhanh hơn do tiết kiệm năng lượng.
B. Lá cây xanh tốt và quang hợp mạnh mẽ.
C. Sự sinh trưởng bị hạn chế, lá héo, có thể dẫn đến chết cây.
D. Cây ra hoa sớm hơn bình thường.
2. Quá trình hình thành rễ, thân, lá non từ hạt được gọi là gì?
A. Phát triển.
B. Sinh trưởng.
C. Nảy mầm.
D. Sinh sản.
3. Tại sao khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá?
A. Để cành mau ra rễ.
B. Để giảm sự thoát hơi nước, giúp cành không bị mất nước.
C. Để tăng cường quang hợp.
D. Để kích thích sự phát triển của chồi.
4. Hiện tượng cây con nảy mầm từ hạt, phát triển thành cây trưởng thành, sau đó ra hoa, kết hạt và chết đi được mô tả là quá trình gì?
A. Chỉ sinh trưởng.
B. Chỉ phát triển.
C. Sinh trưởng và phát triển.
D. Sinh sản hữu tính.
5. Hiện tượng cây có thể phát triển từ một phần của cơ thể mẹ (như cành, rễ, lá) được gọi là gì?
A. Sinh trưởng vô tính.
B. Sinh trưởng hữu tính.
C. Phát triển sinh dưỡng.
D. Phát triển sinh sản.
6. Sự sinh trưởng của thực vật diễn ra ở đâu trên cơ thể?
A. Chỉ ở lá.
B. Chỉ ở thân và rễ.
C. Ở các mô phân sinh.
D. Ở tất cả các tế bào của cây.
7. Sự hình thành quả và hạt từ hoa là biểu hiện của quá trình nào?
A. Sinh trưởng sơ cấp.
B. Sinh trưởng thứ cấp.
C. Phát triển.
D. Nảy mầm.
8. Tại sao tỉ lệ nảy mầm của hạt có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện bảo quản?
A. Do hạt bị mất nước hoàn toàn.
B. Do hạt bị nhiễm khuẩn hoặc nấm mốc.
C. Do hạt bị tổn thương cơ học.
D. Tất cả các yếu tố trên đều có thể ảnh hưởng.
9. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tiên quyết cho sự nảy mầm của hạt?
A. Đủ ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ thích hợp và độ ẩm.
C. Nồng độ CO2 cao trong không khí.
D. Sự hiện diện của chất dinh dưỡng trong đất.
10. Cây ưa bóng thường có đặc điểm sinh trưởng như thế nào so với cây ưa sáng khi trồng ở cùng điều kiện thiếu sáng?
A. Cây ưa bóng sinh trưởng nhanh hơn và lá có màu xanh đậm hơn.
B. Cây ưa sáng sinh trưởng nhanh hơn và lá có màu xanh nhạt hơn.
C. Cả hai loại cây đều sinh trưởng chậm và mọc vống lên.
D. Cây ưa bóng sinh trưởng chậm hơn và lá có màu xanh nhạt hơn.
11. Sự sinh trưởng của thực vật được chia thành mấy giai đoạn chính?
A. Ba giai đoạn: phôi, non, trưởng thành.
B. Hai giai đoạn: sinh trưởng và phát triển.
C. Bốn giai đoạn: nảy mầm, sinh trưởng, ra hoa, kết hạt.
D. Năm giai đoạn: nảy mầm, sinh trưởng, phát triển, sinh sản, già đi.
12. Axit abxixic (ABA) có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Kích thích sự nảy mầm của hạt.
B. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng chiều dài.
C. Ức chế sinh trưởng, duy trì trạng thái ngủ của hạt và đóng khí khổng khi thiếu nước.
D. Kích thích sự phát triển của hoa.
13. Đâu là vai trò của hoocmôn auxin trong sinh trưởng của thực vật?
A. Thúc đẩy quá trình hóa già và rụng lá.
B. Kích thích sự phân chia tế bào và kéo dài tế bào, chủ yếu ở thân và rễ.
C. Ức chế sự hình thành rễ phụ.
D. Thúc đẩy quá trình ra hoa vào mùa đông.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình sinh trưởng chiều dài của thân cây?
A. Tế bào phân chia ở mô phân sinh đỉnh.
B. Tế bào kéo dài ra.
C. Sự vận chuyển nước và khoáng.
D. Sự phát triển của mạch rây.
15. Đâu không phải là đặc điểm của giai đoạn phôi ở thực vật?
A. Bao gồm hợp tử, phôi nhũ.
B. Là giai đoạn đầu tiên của sự sống.
C. Chứa các mô phân sinh đã hình thành.
D. Là giai đoạn cây trưởng thành và có khả năng sinh sản.
16. Etilen có ảnh hưởng như thế nào đến sự chín của quả?
A. Làm chậm quá trình chín của quả.
B. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình chín của quả.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quả không có hạt.
17. Hoocmôn nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự ra hoa ở nhiều loài thực vật?
A. Gibberellin.
B. Auxin.
C. Etilen.
D. Axit abxixic.
18. Sự sinh trưởng thứ cấp ở thực vật chủ yếu là do hoạt động của loại mô nào?
A. Mô phân sinh đỉnh.
B. Mô che chở.
C. Mô mạch rây.
D. Mô phân sinh bên (tầng sinh bần, tầng sinh mạch).
19. Quá trình tăng lên về kích thước (chiều cao, khối lượng) của cây được gọi là gì?
A. Sự phát triển.
B. Sự sinh trưởng.
C. Sự sinh sản.
D. Sự thích nghi.
20. Trong quá trình phát triển của thực vật, sự ra hoa và kết hạt thuộc giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sinh trưởng.
B. Giai đoạn phát triển.
C. Giai đoạn phôi.
D. Giai đoạn non.
21. Sự thay đổi hình thái và chức năng của cây theo thời gian, từ cây non đến cây trưởng thành, có khả năng sinh sản, được gọi chung là gì?
A. Sinh trưởng.
B. Phát triển.
C. Sinh sản.
D. Thích nghi.
22. Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến quang hợp, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến sinh trưởng của thực vật?
A. Độ ẩm đất.
B. Ánh sáng.
C. Thành phần không khí.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Hiện tượng cây mọc vống lên trong điều kiện thiếu ánh sáng được gọi là gì?
A. Hiện tượng ngủ của hạt.
B. Hiện tượng ứng động sinh trưởng.
C. Hiện tượng mọc vống (etiolation).
D. Hiện tượng ra hoa sớm.
24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự sinh trưởng về chiều dài của thân và rễ ở thực vật?
A. Mô phân sinh đỉnh ở chồi và đầu rễ, nơi có các tế bào non, liên tục phân chia.
B. Mô phân sinh bên, tạo ra các tế bào mới làm tăng đường kính của thân và rễ.
C. Mô dày, cung cấp sự nâng đỡ và sức bền cho cây.
D. Mô biểu bì, bảo vệ bề mặt của cây khỏi tác động của môi trường.
25. Hiện tượng ra hoa sớm ở cây cà chua khi bị chiếu sáng liên tục trong vòng 24 giờ có liên quan đến yếu tố nào?
A. Thiếu nước.
B. Nhiệt độ quá cao.
C. Độ dài ngày và đêm (quang chu kỳ).
D. Thiếu CO2.