[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 7 Bài tập chủ đề 10 sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Giai đoạn nào trong vòng đời của côn trùng biến thái hoàn toàn (ví dụ: bướm) mà cơ thể có sự biến đổi mạnh mẽ về hình thái và cấu tạo?
A. Trứng
B. Ấu trùng
C. Nhộng
D. Trưởng thành
2. Sự phát triển của cá hồi từ trứng, nòng nọc, cá con đến cá trưởng thành là một ví dụ về:
A. Sinh trưởng không qua biến thái
B. Sinh trưởng qua biến thái hoàn toàn
C. Sinh trưởng qua biến thái không hoàn toàn
D. Phát triển không liên tục
3. Quá trình biến đổi về hình thái, cấu tạo, sinh lý của cơ thể sinh vật từ khi sinh ra hoặc bắt đầu sống cho đến khi trưởng thành được gọi là gì?
A. Sự sinh trưởng
B. Sự sinh sản
C. Sự phát triển
D. Sự biến đổi
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định tốc độ sinh trưởng và phát triển của đa số sinh vật?
A. Di truyền
B. Môi trường
C. Cả di truyền và môi trường
D. Chỉ có di truyền
5. Hormone nào của động vật có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển?
A. Insulin
B. Testosteron
C. Thyroxin
D. Adrenalin
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm
D. Áp suất khí quyển
7. Sự phân chia tế bào theo chiều ngang ở một số vi khuẩn và tảo đơn bào có ý nghĩa gì đối với sinh trưởng?
A. Tăng kích thước tế bào
B. Tăng số lượng tế bào
C. Biến đổi hình dạng tế bào
D. Tạo ra mô mới
8. Ở động vật có xương sống, quá trình sinh trưởng chiều dài của xương chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Sụn tiếp hợp
B. Màng xương
C. Tủy xương
D. Xương màng
9. Sự tăng lên về kích thước và khối lượng của cơ thể sinh vật được gọi là gì?
A. Sự phát triển
B. Sự sinh trưởng
C. Sự biến thái
D. Sự sinh sản
10. Sự phát triển của con người từ phôi thai đến khi sinh ra là một ví dụ về:
A. Sinh trưởng không qua biến thái
B. Biến thái hoàn toàn
C. Biến thái không hoàn toàn
D. Phát triển gián đoạn
11. Hormone nào của thực vật có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự sinh trưởng kéo dài của tế bào, làm tăng chiều dài thân, lá?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Xitokinin
D. Axit abxixic
12. Sự sinh trưởng của cây đậu từ hạt nảy mầm đến cây con là một quá trình:
A. Chỉ tăng về khối lượng
B. Chỉ thay đổi về hình thái
C. Vừa tăng về kích thước, vừa thay đổi về hình thái và cấu tạo
D. Chỉ tăng về số lượng tế bào
13. Loại biến thái nào mà ấu trùng có hình dạng và lối sống khác biệt rõ rệt so với con trưởng thành, nhưng không trải qua giai đoạn nhộng?
A. Biến thái hoàn toàn
B. Biến thái không hoàn toàn
C. Không biến thái
D. Biến thái gián đoạn
14. Gà mái đẻ trứng, trứng nở thành gà con, gà con lớn lên thành gà trưởng thành. Đây là ví dụ về:
A. Biến thái hoàn toàn
B. Biến thái không hoàn toàn
C. Sinh trưởng không qua biến thái
D. Phát triển gián tiếp
15. Hormone nào của thực vật có vai trò kích thích sự phân chia tế bào, thúc đẩy sự sinh trưởng của chồi bên và rễ phụ?
A. Gibberellin
B. Auxin
C. Xitokinin
D. Etylen
16. Trong vòng đời của bướm, giai đoạn nào bướm trưởng thành thực hiện chức năng sinh sản chính?
A. Trứng
B. Ấu trùng (sâu bướm)
C. Nhộng
D. Bướm trưởng thành (imago)
17. Trong quá trình phát triển của con người, sự thay đổi về chiều cao, cân nặng, đặc biệt là sự phát triển của hệ cơ xương và các cơ quan sinh dục, diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
A. Tuổi thơ
B. Tuổi dậy thì
C. Tuổi già
D. Tuổi trưởng thành
18. Ở động vật, sự thay đổi hình thái và cấu tạo cơ thể qua các giai đoạn từ trứng đến con non, rồi đến con trưởng thành được gọi là gì?
A. Sự sinh trưởng
B. Sự sinh sản
C. Sự phát triển
D. Sự biến thái
19. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, vùng nào chịu trách nhiệm chính cho sự tăng chiều dài của rễ và thân?
A. Mô trưởng thành
B. Mô dự trữ
C. Mô phân sinh đỉnh
D. Mô dẫn
20. Sự phát triển của ếch từ trứng thành nòng nọc rồi thành ếch con là ví dụ điển hình cho:
A. Biến thái hoàn toàn
B. Biến thái không hoàn toàn
C. Sinh trưởng không qua biến thái
D. Sự phát triển gián tiếp
21. Sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển là gì?
A. Sinh trưởng là tăng kích thước, phát triển là thay đổi hình thái.
B. Sinh trưởng là thay đổi hình thái, phát triển là tăng kích thước.
C. Sinh trưởng là tăng số lượng tế bào, phát triển là tăng kích thước.
D. Sinh trưởng và phát triển là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
22. Tại sao cần bổ sung đủ vitamin và khoáng chất cho trẻ em trong giai đoạn phát triển?
A. Để tăng cường khả năng miễn dịch
B. Để cung cấp năng lượng cho hoạt động
C. Để hỗ trợ quá trình sinh trưởng và phát triển của xương, cơ và các cơ quan
D. Để cải thiện trí nhớ và khả năng học tập
23. Sự sinh trưởng theo chiều ngang (tăng đường kính thân, cành) ở một số thực vật là do hoạt động của loại mô nào?
A. Mô phân sinh đỉnh
B. Mô che chở
C. Mô cơ bản
D. Mô phân sinh bên
24. Quá trình chuyển đổi từ nòng nọc thành ếch đòi hỏi sự biến đổi lớn về cấu trúc và chức năng, ví dụ điển hình cho:
A. Sinh trưởng liên tục
B. Biến thái hoàn toàn
C. Biến thái không hoàn toàn
D. Phát triển gián đoạn
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hormone sinh trưởng ở động vật?
A. Hormone tăng trưởng (GH)
B. Thyroxin
C. Insulin
D. Testosteron