1. Khi nhiệt độ môi trường xuống quá thấp, các loài động vật ở vùng ôn đới thường có xu hướng di cư hoặc ngủ đông. Đây là biểu hiện của:
A. Giới hạn sinh thái về nhiệt độ
B. Sự cạnh tranh gay gắt
C. Quan hệ cộng sinh
D. Sự phát triển của dịch bệnh
2. Hiện tượng sinh sản hữu tính ở thực vật, ví dụ như sự thụ phấn nhờ gió hoặc nhờ côn trùng, thuộc loại nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố hữu sinh
C. Nhân tố khí hậu
D. Nhân tố địa lý
3. Sinh vật nào sau đây có giới hạn sinh thái hẹp về nhiệt độ?
A. Gà
B. Lợn
C. Gấu bắc cực
D. Cá hồi
4. Yếu tố sinh thái nào sau đây có thể gây ra biến động về số lượng cá thể của quần thể theo chu kỳ?
A. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ
B. Sự xuất hiện của dịch bệnh
C. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài
D. Số lượng thức ăn biến động theo mùa
5. Nhân tố sinh thái nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp của thực vật?
A. Độ pH của đất
B. Nhiệt độ môi trường
C. Số lượng chim ăn sâu
D. Sự phân hủy mùn hữu cơ
6. Trong các nhóm sinh vật sau đây, nhóm nào có khả năng thích nghi cao với sự thay đổi của các nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Sinh vật chuyên hóa
B. Sinh vật có khả năng biến động số lượng lớn
C. Sinh vật có khả năng thích nghi rộng
D. Sinh vật có kích thước nhỏ
7. Yếu tố sinh thái nào sau đây là nhân tố sinh thái vô sinh của môi trường?
A. Ánh sáng
B. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài
C. Quan hệ con mồi - kẻ thù
D. Sự ra hoa của cây
8. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ giữa chim sâu ăn sâu bọ trên cây lúa là ví dụ về:
A. Cộng sinh
B. Ký sinh
C. Sinh vật ăn thịt - con mồi
D. Hỗ sinh
9. Nhân tố sinh thái nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự hình thành đặc điểm di truyền thích nghi của quần thể qua các thế hệ?
A. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết
B. Sự di cư của các cá thể
C. Sự chọn lọc tự nhiên
D. Sự xuất hiện của dịch bệnh
10. Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về giới hạn sinh thái?
A. Giới hạn sinh thái là khoảng giá trị xác định của một nhân tố sinh thái mà sinh vật có thể tồn tại và phát triển
B. Giới hạn sinh thái chỉ áp dụng cho nhân tố sinh thái hữu sinh
C. Mọi sinh vật đều có giới hạn sinh thái giống nhau
D. Giới hạn sinh thái càng rộng thì sinh vật càng chuyên hóa
11. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ cây phong lan sống bám trên thân cây gỗ là ví dụ về:
A. Ký sinh
B. Cạnh tranh
C. Hỗ sinh
D. Sinh vật ăn thịt - con mồi
12. Trong môi trường sống của cá, nhân tố sinh thái vô sinh nào là quan trọng nhất đối với sự sống của chúng?
A. Độ sâu của nước
B. Ánh sáng mặt trời
C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước
D. Tốc độ dòng chảy
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố sinh thái hữu sinh?
A. Cạnh tranh giữa các loài
B. Quan hệ con mồi - kẻ thù
C. Sự thay đổi độ ẩm
D. Sự phát tán của sinh vật
14. Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về nhân tố sinh thái?
A. Mọi sinh vật đều chịu tác động của các nhân tố sinh thái
B. Nhân tố sinh thái là tất cả các yếu tố của môi trường có ảnh hưởng đến sinh vật
C. Nhân tố sinh thái có thể là hữu sinh hoặc vô sinh
D. Giới hạn sinh thái chỉ áp dụng cho nhân tố vô sinh
15. Khi nguồn thức ăn khan hiếm, điều gì thường xảy ra với các cá thể trong một quần thể động vật?
A. Tăng cường cạnh tranh cùng loài
B. Giảm tỷ lệ sinh
C. Tăng tỷ lệ tử vong
D. Tất cả các đáp án trên
16. Yếu tố nào sau đây là nhân tố sinh thái có thể gây ra sự biến động đột ngột về số lượng cá thể của quần thể?
A. Sự thay đổi nhiệt độ theo mùa
B. Sự xuất hiện của dịch bệnh hoặc thiên tai
C. Sự cạnh tranh thức ăn giữa các loài
D. Sự biến động nguồn thức ăn theo chu kỳ
17. Loài sinh vật nào sau đây được coi là chỉ thị cho mức độ ô nhiễm của môi trường nước?
A. Cá chép
B. Tôm sú
C. Cua đồng
D. Ấu trùng bọ gậy (chironomids)
18. Sự tăng trưởng của quần thể sinh vật bị giới hạn bởi các yếu tố nào?
A. Chỉ các nhân tố hữu sinh
B. Chỉ các nhân tố vô sinh
C. Cả nhân tố hữu sinh và vô sinh
D. Chỉ các yếu tố bên trong quần thể
19. Nhân tố sinh thái nào sau đây quyết định sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất?
A. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài
B. Số lượng kẻ thù tự nhiên
C. Các nhân tố vô sinh như khí hậu, đất đai
D. Khả năng sinh sản của mỗi loài
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Độ ẩm
B. Nhiệt độ
C. Ánh sáng
D. Sự sinh sản của cá thể
21. Mối quan hệ giữa nấm và tảo trong địa y là ví dụ điển hình cho loại quan hệ nào?
A. Sinh vật ăn thịt - con mồi
B. Cộng sinh
C. Cạnh tranh
D. Ký sinh
22. Quan hệ sinh vật này ăn sinh vật khác được gọi là quan hệ gì?
A. Cộng sinh
B. Cạnh tranh
C. Sinh vật ăn thịt - con mồi
D. Hỗ sinh
23. Hiện tượng cạnh tranh cùng loài xảy ra khi nào?
A. Nguồn sống trong môi trường không đủ đáp ứng nhu cầu của quần thể
B. Số lượng cá thể trong quần thể quá ít
C. Môi trường sống có nhiều kẻ thù
D. Các cá thể của hai loài khác nhau cùng sử dụng một nguồn sống
24. Trong một hệ sinh thái rừng, nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố hữu sinh?
A. Nhiệt độ không khí
B. Độ ẩm đất
C. Ánh sáng mặt trời
D. Sự cạnh tranh giữa các cây gỗ
25. Loài sinh vật nào sau đây có khả năng thích nghi rộng với các nhân tố sinh thái?
A. Gà
B. Cá hồi
C. Cây phong lan rừng
D. Loài chim đặc hữu trên đảo