[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

1. Đâu là một ví dụ về hành động sống xanh trong cuộc sống hàng ngày?

A. Sử dụng túi ni lông thay vì túi vải.
B. Vứt rác bừa bãi ra đường phố.
C. Tiết kiệm điện, nước và hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
D. Thường xuyên đi xe máy thay vì đi bộ hoặc đi xe đạp.

2. Rừng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì cân bằng tự nhiên?

A. Chỉ cung cấp gỗ và lâm sản.
B. Là nơi trú ngụ của nhiều loài sinh vật, điều hòa khí hậu và chống xói mòn.
C. Tạo ra hiệu ứng nhà kính bằng cách hấp thụ oxy.
D. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước.

3. Nếu một loài sinh vật sản xuất bị suy giảm nghiêm trọng, hệ quả nào có khả năng xảy ra nhất đối với hệ sinh thái?

A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 sẽ tăng lên.
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Sự phân bố của các sinh vật phân giải sẽ thay đổi.
D. Sự cân bằng của chuỗi thức ăn bị phá vỡ, ảnh hưởng đến các bậc dinh dưỡng khác.

4. Chiến lược phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

A. Tối ưu hóa việc khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà bỏ qua yếu tố kinh tế.

5. Vai trò của các vi sinh vật trong đất là gì đối với sự cân bằng tự nhiên?

A. Chỉ làm phân hủy các chất hữu cơ đã chết.
B. Là nguồn cung cấp oxy chính cho đất.
C. Phân giải chất hữu cơ, tổng hợp chất vô cơ và cố định đạm, làm cho đất màu mỡ.
D. Gây bệnh cho cây trồng.

6. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào?

A. Mưa axit
B. Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu
C. Tầng ozon bị suy giảm
D. Sa mạc hóa

7. Trong hệ sinh thái, khi một loài ăn thịt bậc cao bị tuyệt chủng, điều gì có thể xảy ra với quần thể con mồi của nó?

A. Số lượng quần thể con mồi sẽ giảm mạnh do không còn kẻ thù tự nhiên.
B. Số lượng quần thể con mồi có thể tăng lên do không bị kiểm soát bởi kẻ săn mồi.
C. Số lượng quần thể con mồi sẽ không thay đổi.
D. Quần thể con mồi sẽ tự tuyệt chủng.

8. Đâu là ví dụ về ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp gây ra?

A. Khói bụi từ các phương tiện giao thông.
B. Khí thải SO2 và bụi mịn từ nhà máy nhiệt điện.
C. Khí metan từ các bãi rác.
D. Khói từ các đám cháy rừng.

9. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong môi trường nước là do sự tích tụ quá mức của loại chất nào?

A. Kim loại nặng
B. Chất phóng xạ
C. Chất hữu cơ
D. Nitơ và Photpho

10. Tầng ozon trong khí quyển có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) từ Mặt Trời.
B. Tạo ra hiệu ứng nhà kính.
C. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất bằng cách giữ nhiệt.
D. Tham gia vào chu trình nước.

11. Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có ý nghĩa gì đối với môi trường?

A. Gây ra hiệu ứng nhà kính nhiều hơn.
B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
C. Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch.

12. Đâu là một hành động cụ thể thể hiện sự bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Tham gia săn bắn động vật hoang dã.
B. Phá rừng để lấy đất xây dựng.
C. Không mua bán, tiêu thụ các sản phẩm từ động vật hoang dã quý hiếm.
D. Phát tán các loài sinh vật ngoại lai vào môi trường tự nhiên.

13. Việc tái chế các sản phẩm nhựa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với môi trường là gì?

A. Tăng lượng rác thải ra môi trường.
B. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước và không khí do rác thải nhựa.
C. Sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn để sản xuất nhựa mới.
D. Tạo ra nhiều khí thải độc hại hơn.

14. Đâu là một ví dụ về hành động gây suy thoái môi trường đất?

A. Trồng cây gây rừng.
B. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
C. Xả thải hóa chất độc hại trực tiếp vào đất.
D. Thực hiện luân canh cây trồng.

15. Trong chuỗi thức ăn, vai trò của sinh vật phân giải là gì?

A. Sản xuất chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời.
B. Tiêu thụ trực tiếp các sinh vật sản xuất.
C. Phân hủy xác chết và chất thải thành chất vô cơ.
D. Cung cấp năng lượng cho sinh vật sản xuất.

16. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

A. Hoạt động du lịch sinh thái quá mức.
B. Sự gia tăng tự nhiên của các loài mới.
C. Hoạt động của con người làm biến đổi môi trường sống.
D. Sự phát triển của các khu bảo tồn thiên nhiên.

17. Đâu là một trong những hậu quả của việc khai thác gỗ quá mức ở các khu rừng nhiệt đới?

A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
B. Gia tăng đa dạng sinh học.
C. Gây xói mòn đất và lũ lụt.
D. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.

18. Các hoạt động nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

A. Cải thiện chất lượng đất và nước ngầm.
B. Làm tăng năng suất cây trồng mà không ảnh hưởng đến môi trường.
C. Ô nhiễm nguồn nước và đất, gây hại cho các sinh vật có ích.
D. Giảm thiểu sự phát triển của sâu bệnh hại.

19. Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng nào?

A. Giảm mực nước biển và mở rộng diện tích đất liền.
B. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
C. Tan băng ở hai cực, dâng cao mực nước biển và gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Tăng cường khả năng quang hợp của thực vật.

20. Hiện tượng mưa axit chủ yếu là do sự có mặt của những loại khí nào trong khí quyển?

A. CO2 và hơi nước
B. O2 và N2
C. SO2 và NO2
D. CH4 và CO

21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa đại dương?

A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nhựa dùng một lần.
B. Thả rác thải nhựa xuống biển để chúng tự phân hủy.
C. Hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa, tăng cường tái chế và xử lý rác thải nhựa đúng cách.
D. Khuyến khích sử dụng túi ni lông có màu sắc sặc sỡ.

22. Hoạt động nào sau đây góp phần vào việc bảo tồn các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng?

A. Mở rộng diện tích săn bắt để làm thực phẩm.
B. Phá hủy môi trường sống tự nhiên của chúng để phát triển nông nghiệp.
C. Thành lập các khu bảo tồn, vườn quốc gia và kiểm soát hoạt động săn bắt trái phép.
D. Nhập khẩu các loài ngoại lai có khả năng cạnh tranh cao.

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường nước?

A. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
B. Hạn chế sử dụng túi ni lông khó phân hủy.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
D. Trồng cây xanh quanh nguồn nước.

24. Hiện tượng nào sau đây mô tả rõ nhất về sự cân bằng tự nhiên trong một hệ sinh thái?

A. Số lượng sinh vật trong hệ sinh thái tăng trưởng không ngừng.
B. Số lượng cá thể của mỗi loài duy trì ở mức tương đối ổn định qua các năm.
C. Các yếu tố vô sinh (nhiệt độ, độ ẩm) thay đổi đột ngột theo mùa.
D. Các loài sinh vật chỉ tương tác theo mối quan hệ cạnh tranh.

25. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào là nhân tố sinh thái vô sinh quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất?

A. Ánh sáng mặt trời
B. Lưu thông không khí
C. Nguồn nước ngọt
D. Khí oxy trong khí quyển

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về hành động sống xanh trong cuộc sống hàng ngày?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

2. Rừng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì cân bằng tự nhiên?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một loài sinh vật sản xuất bị suy giảm nghiêm trọng, hệ quả nào có khả năng xảy ra nhất đối với hệ sinh thái?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

4. Chiến lược phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của các vi sinh vật trong đất là gì đối với sự cân bằng tự nhiên?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

6. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hệ sinh thái, khi một loài ăn thịt bậc cao bị tuyệt chủng, điều gì có thể xảy ra với quần thể con mồi của nó?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là ví dụ về ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp gây ra?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

9. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong môi trường nước là do sự tích tụ quá mức của loại chất nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

10. Tầng ozon trong khí quyển có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có ý nghĩa gì đối với môi trường?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một hành động cụ thể thể hiện sự bảo vệ đa dạng sinh học?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

13. Việc tái chế các sản phẩm nhựa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với môi trường là gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về hành động gây suy thoái môi trường đất?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

15. Trong chuỗi thức ăn, vai trò của sinh vật phân giải là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một trong những hậu quả của việc khai thác gỗ quá mức ở các khu rừng nhiệt đới?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

18. Các hoạt động nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

19. Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng nào?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

20. Hiện tượng mưa axit chủ yếu là do sự có mặt của những loại khí nào trong khí quyển?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa đại dương?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

22. Hoạt động nào sau đây góp phần vào việc bảo tồn các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường nước?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

24. Hiện tượng nào sau đây mô tả rõ nhất về sự cân bằng tự nhiên trong một hệ sinh thái?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào là nhân tố sinh thái vô sinh quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất?