[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 43 Khái quát về Sinh quyển và các khu sinh học
1. Vai trò của sinh vật phân giải (ví dụ: vi khuẩn, nấm) trong một hệ sinh thái là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi sinh vật.
B. Chuyển hóa chất hữu cơ chết thành chất vô cơ, tái tạo dinh dưỡng.
C. Tiêu thụ trực tiếp thực vật.
D. Cung cấp oxy cho môi trường.
2. Trong chu trình nitơ, quá trình chuyển đổi khí nitơ (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+) được gọi là gì?
A. Đạm hóa
B. Nitrat hóa
C. Cố định nitơ
D. Khử nitơ
3. Khu sinh học nào trên cạn có đặc trưng là mùa đông rất lạnh, mùa hè ngắn, đất đóng băng vĩnh cửu (permafrost) và thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ, cây bụi thấp?
A. Taiga
B. Đồng cỏ ôn đới
C. Tundra
D. Hoang mạc
4. Khu sinh học nào sau đây có đặc trưng bởi lượng mưa thấp, nhiệt độ cao vào ban ngày và thấp vào ban đêm, với thực vật và động vật có khả năng chịu hạn tốt?
A. Rừng ôn đới
B. Hoang mạc
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Đài nguyên
5. Khu sinh học trên cạn nào sau đây có đặc trưng bởi thảm thực vật chủ yếu là cỏ, cây bụi thấp và một số cây gỗ rải rác, thường có động vật ăn cỏ lớn sinh sống?
A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Hoang mạc
C. Đồng cỏ (Savanna)
D. Rừng lá kim
6. Khái niệm sinh vật đặc hữu (endemic species) dùng để chỉ loại sinh vật:
A. Có số lượng cá thể rất lớn.
B. Sống được ở nhiều môi trường khác nhau.
C. Chỉ tìm thấy ở một khu vực địa lý nhất định.
D. Có khả năng thích nghi cao với biến đổi khí hậu.
7. Trong một hệ sinh thái rừng, cây cối đóng vai trò chủ yếu là:
A. Sinh vật tiêu thụ bậc cao
B. Sinh vật phân giải
C. Sinh vật sản xuất
D. Sinh vật ăn mùn bã
8. Mối quan hệ giữa nấm hoại sinh phân giải xác chết động vật và vi khuẩn trong đất thuộc loại tương tác nào?
A. Cạnh tranh
B. Quan hệ cộng sinh
C. Quan hệ hội sinh
D. Quan hệ phân giải
9. Sự phân tầng theo chiều thẳng đứng trong rừng mưa nhiệt đới thể hiện điều gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt về nước.
B. Sự phân chia không gian sống và nguồn lợi tài nguyên.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài thực vật.
D. Sự khác biệt về chu kỳ sinh sản.
10. Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của một hệ sinh thái?
A. Giúp hệ sinh thái dễ bị tổn thương hơn trước các thay đổi.
B. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái.
C. Làm giảm số lượng các loài trong hệ sinh thái.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
11. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và độ mặn là những thách thức sinh thái chính đối với sinh vật sống ở khu vực nào?
A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Đồng cỏ
C. Vùng triều
D. Hoang mạc
12. Khu sinh học nào trên cạn có mùa đông dài, lạnh giá, mùa hè ngắn, mát mẻ với sự phát triển của rừng lá kim rậm rạp?
A. Tundra
B. Savanna
C. Taiga (Rừng Boreal)
D. Rừng ôn đới lá rụng
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng ban đầu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?
A. Năng lượng địa nhiệt
B. Ánh sáng mặt trời
C. Năng lượng hóa học từ các nguồn khoáng sản
D. Năng lượng từ các dòng hải lưu
14. Trong hệ sinh thái dưới đại dương, sinh vật nào thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất ở những vùng biển sâu không có ánh sáng mặt trời?
A. Tảo biển
B. Thực vật thủy sinh
C. Vi khuẩn hóa tổng hợp
D. Động vật phù du
15. Khái niệm sinh vật tiên phong (pioneer species) trong quá trình phục hồi sinh thái thường đề cập đến loại sinh vật nào?
A. Các loài cây gỗ lớn, phát triển chậm.
B. Các loài động vật ăn thịt đầu chuỗi thức ăn.
C. Các loài có khả năng sinh trưởng nhanh, chịu được điều kiện khắc nghiệt.
D. Các loài sinh vật phân giải chuyên biệt.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần vô sinh của môi trường?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nhiệt độ không khí
C. Độ ẩm đất
D. Vi sinh vật trong đất
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của khu sinh học Rừng ôn đới lá rụng?
A. Sự thay đổi rõ rệt theo mùa.
B. Thảm thực vật chủ yếu là cây lá kim.
C. Động vật di cư hoặc ngủ đông.
D. Thực vật rụng lá vào mùa thu.
18. Khu sinh học dưới đại dương nào được đặc trưng bởi vùng nước nông, có nhiều ánh sáng, giàu dinh dưỡng và đa dạng sinh vật bậc cao, thường có rạn san hô?
A. Vùng biển sâu
B. Vùng biển khơi (Pelagic zone)
C. Vùng triều (Intertidal zone)
D. Vùng thềm lục địa (Continental shelf zone)
19. Khu sinh học dưới đại dương nào được đặc trưng bởi vùng nước mở, xa bờ, ít ánh sáng và có sự phân tầng sinh vật dựa trên độ sâu?
A. Vùng triều
B. Vùng thềm lục địa
C. Vùng biển khơi (Pelagic zone)
D. Vùng đáy biển (Benthic zone)
20. Đâu là ví dụ về chu trình sinh địa hóa chính yếu trong sinh quyển?
A. Chu trình quang hợp
B. Chu trình nước
C. Chu trình phát triển của cây
D. Chu trình vận động của động vật
21. Đặc điểm khí hậu nào là yếu tố chính phân biệt giữa khu sinh học Tundra và khu sinh học Taiga?
A. Lượng mưa hàng năm
B. Nhiệt độ trung bình năm và độ dài mùa sinh trưởng
C. Độ ẩm không khí
D. Cường độ ánh sáng mặt trời
22. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sinh quyển theo cách hiểu phổ biến trong khoa học môi trường?
A. Toàn bộ các yếu tố vô sinh và hữu sinh trên Trái Đất.
B. Tập hợp tất cả các sinh vật sống trên Trái Đất và môi trường sống của chúng.
C. Lớp vỏ của Trái Đất nơi có sự sống tồn tại, bao gồm khí quyển, thủy quyển và thạch quyển.
D. Toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất, tương tác với nhau.
23. Trong một hệ sinh thái nước ngọt, sinh vật sản xuất chủ yếu là:
A. Cá
B. Tảo và thực vật thủy sinh
C. Động vật phù du
D. Vi khuẩn hiếu khí
24. Sự khác biệt về kiểu khí hậu nào là yếu tố quyết định chính để phân chia các khu sinh học trên cạn?
A. Hướng gió chủ đạo
B. Độ cao so với mặt nước biển
C. Nhiệt độ và lượng mưa
D. Độ pH của đất
25. Trong các thành phần của sinh quyển, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
A. Các đại dương
B. Các khu rừng
C. Các hệ sinh thái thảo nguyên
D. Các vùng núi băng phủ