1. Bài đọc sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả hồ Ba Bể?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Tượng thanh và tượng hình.
2. Trong bài đọc, hình ảnh những đảo đá vôi nhấp nhô trên mặt hồ gợi lên điều gì?
A. Sự nguy hiểm của dòng chảy.
B. Vẻ đẹp độc đáo, có điểm nhấn của hồ.
C. Sự tù đọng của nước hồ.
D. Sự ít ỏi của cảnh vật.
3. Câu Hồ Ba Bể như một bức tranh thủy mặc khổng lồ thuộc kiểu câu gì?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu hỏi tu từ.
4. Bài đọc có sử dụng từ láy nào để miêu tả âm thanh?
A. Trong xanh.
B. Mênh mông.
C. Nhấp nhô.
D. Không có từ láy miêu tả âm thanh cụ thể.
5. Những đảo đá vôi trên hồ Ba Bể có vai trò gì trong bức tranh thiên nhiên?
A. Làm cho hồ trở nên tối tăm.
B. Tạo điểm nhấn, làm tăng vẻ đẹp kỳ thú cho hồ.
C. Cản trở giao thông đường thủy.
D. Là nơi sinh sống của nhiều loài chim.
6. Câu Mỗi lòng hồ lại có vẻ đẹp riêng ám chỉ điều gì?
A. Tất cả các lòng hồ đều giống nhau.
B. Mỗi lòng hồ có những đặc điểm, cảnh quan khác biệt, tạo nên sự đa dạng.
C. Chỉ có một lòng hồ là đẹp.
D. Các lòng hồ đều có hình dáng giống nhau.
7. Nhân vật tôi cảm nhận thế nào về sự rộng lớn của hồ Ba Bể?
A. Thấy hồ rất nhỏ bé.
B. Cảm thấy choáng ngợp trước sự mênh mông.
C. Thấy hồ vừa đủ lớn.
D. Thấy hồ có vẻ chật hẹp.
8. Tại sao hồ Ba Bể lại được ví như cái gương khổng lồ?
A. Vì hồ có hình dáng giống cái gương.
B. Vì nước hồ trong vắt, phản chiếu bầu trời và cảnh vật xung quanh.
C. Vì hồ được làm bằng kính.
D. Vì hồ có kích thước rất lớn.
9. Bài đọc tập trung miêu tả khía cạnh nào của hồ Ba Bể?
A. Lịch sử hình thành hồ.
B. Tập quán sinh hoạt của người dân quanh hồ.
C. Vẻ đẹp thiên nhiên, cảnh quan của hồ.
D. Các loài cá sinh sống trong hồ.
10. Nếu hồ Ba Bể là một cái gương khổng lồ, thì vật được phản chiếu trong gương đó là gì?
A. Các loài cá dưới nước.
B. Những con thuyền trên hồ.
C. Bầu trời và cảnh vật hai bên bờ.
D. Những người ngồi trên thuyền.
11. Biện pháp tu từ Hồ Ba Bể mỉm cười với chúng tôi có tác dụng gì?
A. Làm cho hồ trở nên đáng sợ.
B. Tạo cảm giác hồ thân thiện, chào đón.
C. Thể hiện sự buồn bã của hồ.
D. Cho thấy hồ đang giận dữ.
12. Hoạt động nào của con người được nhắc đến trong bài đọc liên quan đến hồ Ba Bể?
A. Đánh bắt cá trên sông.
B. Đi thuyền tham quan hồ.
C. Trồng lúa ven hồ.
D. Xây dựng nhà cửa ven hồ.
13. Yếu tố nào làm cho hồ Ba Bể trở nên đặc biệt và hấp dẫn du khách?
A. Sự đông đúc và ồn ào.
B. Vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ và sự trong lành.
C. Nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Sự hiện diện của nhiều nhà hàng, khách sạn.
14. Từ kỳ thú trong bài đọc có nghĩa là gì?
A. Bình thường.
B. Đáng yêu.
C. Đáng kinh ngạc, lạ lùng.
D. Nhàm chán.
15. Cảm xúc của nhân vật tôi khi đứng trên thuyền ngắm hồ Ba Bể là gì?
A. Buồn bã vì cảnh vật tiêu điều.
B. Lo lắng vì hồ nước sâu.
C. Say mê, trầm trồ trước vẻ đẹp của hồ.
D. Nhàm chán vì không có gì đặc sắc.
16. Đâu không phải là đặc điểm của hồ Ba Bể được miêu tả trong bài?
A. Nước hồ trong xanh.
B. Có nhiều đảo đá vôi.
C. Nước hồ có màu nâu đỏ.
D. Có những mỏm đá nhấp nhô khi thủy triều rút.
17. Trong bài đọc, khi nói nước hồ trong vắt, từ trong vắt có nghĩa là gì?
A. Đục ngầu.
B. Cực kỳ sạch, nhìn thấu đáy.
C. Có màu xanh đậm.
D. Nhiều bùn đất.
18. Ý nghĩa của việc miêu tả mặt hồ như một tấm thảm khổng lồ là gì?
A. Nhấn mạnh sự gồ ghề của mặt hồ.
B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng và bằng phẳng của mặt hồ.
C. Nhấn mạnh sự ô nhiễm của mặt hồ.
D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của hồ.
19. Từ trầm trồ thể hiện thái độ gì của người viết?
A. Buồn bã, thất vọng.
B. Ngạc nhiên, thán phục.
C. Giận dữ, khó chịu.
D. Lãnh đạm, thờ ơ.
20. Từ mênh mông trong câu Hồ Ba Bể mênh mông nước chảy... có ý nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Hẹp hòi.
B. Rộng lớn.
C. Ngăn nắp.
D. Chật chội.
21. Theo bài đọc, thời điểm nào hồ Ba Bể hiện lên vẻ đẹp hoang sơ?
A. Khi có nhiều thuyền bè qua lại.
B. Khi trời mưa to.
C. Khi thủy triều rút.
D. Khi có nhiều người tắm.
22. Cảnh vật nào được miêu tả khi thủy triều rút ở hồ Ba Bể?
A. Những bãi cát vàng trải dài.
B. Những mỏm đá nhấp nhô, bãi bờ hoang sơ.
C. Những con thuyền neo đậu.
D. Những cánh đồng lúa chín vàng.
23. Theo bài đọc, lòng hồ của Ba Bể có gì đặc biệt?
A. Chỉ có một lòng hồ duy nhất.
B. Có nhiều lòng hồ thông với nhau.
C. Lòng hồ rất nông.
D. Lòng hồ có nhiều xoáy nước nguy hiểm.
24. Đoạn văn gợi lên cảm giác gì về hồ Ba Bể?
A. Cảm giác bí ẩn, ma mị.
B. Cảm giác yên bình, thanh thoát và kỳ vĩ.
C. Cảm giác ồn ào, náo nhiệt.
D. Cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng.
25. Đoạn văn miêu tả hồ Ba Bể bằng những từ ngữ nào?
A. Hồ nước trong xanh, mênh mông, với những đảo đá vôi.
B. Hồ nước nhỏ, nhiều cây cối xung quanh.
C. Hồ nước đục, có nhiều thuyền bè qua lại.
D. Hồ nước chảy xiết, có thác nước lớn.