[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng việt 3 Bài 13 Cuộc sống đô thị bài đọc số 1 Phố phường Hà Nội:
1. Nếu bài đọc là một bài hát, giai điệu của nó sẽ như thế nào?
A. Nhẹ nhàng, du dương.
B. Trầm lắng, sâu lắng.
C. Rộn ràng, sôi nổi.
D. Êm đềm, tĩnh mịch.
2. Từ vàng óng trong bài đọc (nếu có) thường dùng để miêu tả màu sắc của gì?
A. Bầu trời đêm.
B. Ánh nắng, kim loại, lụa là.
C. Nước biển.
D. Cỏ cây xanh mướt.
3. Từ nào sau đây **không** đồng nghĩa với nhộn nhịp?
A. Sôi động.
B. Tấp nập.
C. Rộn ràng.
D. Vắng vẻ.
4. Theo bài đọc, điều gì làm cho phố phường Hà Nội trở nên sống động?
A. Sự im lặng tuyệt đối.
B. Sự vắng vẻ của con người.
C. Sự hiện diện của con người, xe cộ và âm thanh.
D. Chỉ có những tòa nhà cao tầng.
5. Theo bài đọc, âm thanh nào là đặc trưng của phố phường Hà Nội?
A. Tiếng chim hót líu lo.
B. Tiếng gió thổi xào xạc.
C. Tiếng rao mời vang vọng.
D. Tiếng suối chảy róc rách.
6. Cách dùng từ vang vọng trong bài đọc giúp người đọc hình dung ra âm thanh như thế nào?
A. Nhỏ nhẹ, chỉ nghe thấy trong phạm vi hẹp.
B. To, rõ, lan tỏa và kéo dài.
C. Ngắt quãng, không liên tục.
D. Lúc to lúc nhỏ, không rõ ràng.
7. Nếu muốn cảm nhận sự sôi động của phố phường Hà Nội, em nên đến đó vào lúc nào?
A. Sáng sớm tinh mơ.
B. Buổi trưa nắng gắt.
C. Giờ cao điểm, lúc mọi người đi làm, đi chợ.
D. Đêm khuya vắng vẻ.
8. Bài đọc sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho hình ảnh phố phường sinh động hơn?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Miêu tả, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh và âm thanh.
9. Nếu Phố phường Hà Nội là một bức tranh, thì bức tranh đó sẽ có gam màu chủ đạo nào?
A. Trắng và đen, thể hiện sự tĩnh lặng.
B. Xanh lá cây và xanh dương, thể hiện thiên nhiên.
C. Đỏ, vàng, cam, thể hiện sự năng động, sôi nổi.
D. Xám và nâu, thể hiện sự cổ kính.
10. Bài đọc Phố phường Hà Nội thuộc thể loại nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện khoa học viễn tưởng.
C. Báo chí.
D. Miêu tả cảnh vật, cuộc sống.
11. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** được nhắc đến trong bài đọc Phố phường Hà Nội để miêu tả cuộc sống đô thị?
A. Dòng người và xe cộ.
B. Tiếng rao mời.
C. Cảnh vật thiên nhiên yên bình.
D. Sự nhộn nhịp, tấp nập.
12. Tác giả dùng từ vang vọng để miêu tả âm thanh nào?
A. Tiếng thì thầm.
B. Tiếng rao mời.
C. Tiếng nhạc nhẹ nhàng.
D. Tiếng thì thầm của gió.
13. Nếu phải đặt một tựa đề khác cho bài đọc, em sẽ chọn tựa đề nào sau đây?
A. Buổi sáng yên bình.
B. Thành phố Hà Nội về đêm.
C. Sắc màu và âm thanh của phố Hà Nội.
D. Cuộc sống nông thôn.
14. Trong bài đọc Phố phường Hà Nội, tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh vật?
A. Chỉ thị giác.
B. Thính giác và thị giác.
C. Xúc giác và khứu giác.
D. Vị giác và thính giác.
15. Từ tấp nập trong câu Những dòng người, xe cộ tấp nập có nghĩa là gì?
A. Vắng vẻ, thưa thớt.
B. Bận rộn, đông đúc, nhộn nhịp.
C. Yên tĩnh, tĩnh lặng.
D. Sạch sẽ, ngăn nắp.
16. Theo bài đọc, yếu tố nào tạo nên cuộc sống đô thị?
A. Sự vắng vẻ và tĩnh lặng.
B. Sự nhộn nhịp, tấp nập với nhiều hoạt động và âm thanh.
C. Chỉ có thiên nhiên cây cỏ.
D. Sự cô đơn của con người.
17. Theo bài đọc Phố phường Hà Nội, hình ảnh nào gợi lên sự nhộn nhịp, tấp nập của thành phố?
A. Những con đường vắng lặng, yên tĩnh.
B. Những hàng cây xanh mướt ven đường.
C. Những dòng người, xe cộ tấp nập, tiếng rao mời vang vọng.
D. Những ngôi nhà cổ kính, rêu phong.
18. Trong bài đọc, những dòng người, xe cộ tạo nên hình ảnh gì của đô thị?
A. Sự cô đơn.
B. Sự tĩnh lặng.
C. Sự đông đúc, nhộn nhịp.
D. Sự hoang vắng.
19. Từ nào trong bài đọc miêu tả âm thanh của sự chuyển động, hoạt động?
A. Tĩnh lặng.
B. Rộn ràng.
C. Yên ả.
D. Thanh bình.
20. Bài đọc Phố phường Hà Nội giúp em hiểu thêm điều gì về cuộc sống ở đô thị?
A. Cuộc sống đô thị luôn buồn tẻ và ít hoạt động.
B. Cuộc sống đô thị rất năng động, nhiều hoạt động và âm thanh.
C. Cuộc sống đô thị chỉ dành cho người giàu.
D. Cuộc sống đô thị luôn ồn ào và khó chịu.
21. Bài đọc Phố phường Hà Nội sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả không khí nhộn nhịp?
A. Yên ả, thanh bình.
B. Tấp nập, vang vọng.
C. Vắng lặng, tĩnh mịch.
D. Ngủ yên, im ắng.
22. Bài đọc nhấn mạnh khía cạnh nào của cuộc sống đô thị?
A. Sự tĩnh lặng và yên bình.
B. Sự bận rộn và nhộn nhịp.
C. Sự cô đơn và buồn bã.
D. Sự chậm rãi và thong thả.
23. Câu Bước chân người vội vã, tiếng xe rộn ràng trong bài đọc muốn nói lên điều gì?
A. Mọi người đều rất thong thả và thư giãn.
B. Cuộc sống ở đây diễn ra nhanh chóng và có nhiều âm thanh.
C. Mọi người đang đi chơi và ca hát.
D. Không có ai ở trên đường cả.
24. Câu Bước chân người vội vã gợi lên cảm giác gì về cuộc sống đô thị?
A. Sự thư thái, thong thả.
B. Sự vội vã, hối hả.
C. Sự buồn chán, mệt mỏi.
D. Sự yên bình, tĩnh lặng.
25. Em có thể rút ra bài học gì từ bài đọc Phố phường Hà Nội?
A. Cuộc sống ở thành phố rất nhàm chán.
B. Cần giữ gìn sự yên tĩnh ở nơi công cộng.
C. Cuộc sống đô thị có nhiều điều thú vị để khám phá.
D. Nên tránh xa thành phố ồn ào.