1. Tại sao sông Đà lại được miêu tả có tính cách thất thường?
A. Vì nó thay đổi màu sắc theo mùa.
B. Vì nó vừa hiền hòa, vừa dữ dội tùy thuộc vào địa hình.
C. Vì nó thường xuyên thay đổi dòng chảy.
D. Vì nó mang nhiều truyền thuyết, câu chuyện.
2. Việc sử dụng từ hát để miêu tả dòng sông Đà chảy gợi lên ý nghĩa gì?
A. Sự buồn bã, than thở của dòng sông.
B. Sự vui tươi, nhộn nhịp của dòng sông.
C. Sự mạnh mẽ, quyết đoán của dòng sông.
D. Sự trầm lắng, suy tư của dòng sông.
3. Đoạn văn nào trong bài Có thể bạn đã biết tập trung miêu tả sự hùng vĩ, hiểm trở của sông Đà?
A. Đoạn miêu tả cảnh sông Đà chảy êm đềm qua đồng bằng.
B. Đoạn miêu tả sông Đà ở thượng nguồn với nhiều ghềnh thác.
C. Đoạn nói về công ơn của sông Đà đối với đời sống.
D. Đoạn miêu tả tiếng hát của dòng sông.
4. Trong bài, âm thanh gầm ghè của sông Đà gợi lên cảm giác gì?
A. Sự bình yên, tĩnh lặng.
B. Sự đe dọa, nguy hiểm.
C. Sự vui vẻ, náo nhiệt.
D. Sự êm đềm, dịu dàng.
5. Tại sao tác giả lại gọi sông Đà là kẻ thù số một của con người?
A. Vì sông Đà thường gây lũ lụt, phá hoại mùa màng.
B. Vì sông Đà có dòng chảy quá mạnh, khó kiểm soát.
C. Vì sông Đà chứa nhiều sinh vật nguy hiểm.
D. Vì sông Đà mang đến nhiều bệnh tật.
6. Yếu tố nào trong bài Có thể bạn đã biết giúp người đọc hình dung rõ hơn về tính cách của sông Đà?
A. Các số liệu thống kê về lưu lượng nước.
B. Việc sử dụng các động từ mạnh và tính từ miêu tả.
C. Các thông tin về địa lý của vùng sông chảy qua.
D. Các lời khuyên về an toàn khi đi thuyền trên sông.
7. Trong bài, tác giả dùng từ đá với ý nghĩa gì khi miêu tả sông Đà?
A. Chỉ những tảng đá nằm dưới lòng sông.
B. Chỉ sự cứng rắn, cản trở dòng chảy của sông.
C. Miêu tả màu sắc của nước sông.
D. Nói về những con thuyền chở đá trên sông.
8. Tại sao tác giả lại ví dòng sông Đà như người lái đò trong một số đoạn văn?
A. Để nhấn mạnh sự cô đơn của người lái đò trên sông.
B. Để thể hiện sự điều khiển, dẫn dắt dòng chảy của sông.
C. Để miêu tả vẻ đẹp hiền lành, dịu dàng của sông.
D. Để nói về tầm quan trọng của sông đối với đời sống con người.
9. Trong bài, cái chân của sông Đà được ví von với điều gì?
A. Nguồn nước từ thượng nguồn đổ về.
B. Những ghềnh đá ngầm dưới lòng sông.
C. Dòng chảy xiết ở cửa sông.
D. Các nhánh sông nhỏ phân tán.
10. Trong bài Có thể bạn đã biết, câu Sông Đà tuôn nước,... miêu tả dòng sông Đà mang đặc điểm gì nổi bật?
A. Tuôn chảy mạnh mẽ, dữ dội như thác lũ.
B. Êm đềm, hiền hòa chảy qua các cánh đồng.
C. Cuồn cuộn chảy xiết, tạo ra nhiều ghềnh thác.
D. Chảy chậm rãi, lững lờ qua các bản làng.
11. Trong bài, tác giả sử dụng hình ảnh con nai để nói về điều gì của sông Đà?
A. Sự hiền lành, nhút nhát.
B. Sự nhanh nhẹn, uyển chuyển.
C. Sự mạnh mẽ, dũng mãnh.
D. Sự cô đơn, lạc lõng.
12. Bài Có thể bạn đã biết sử dụng từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp lấp lánh, lung linh của dòng sông?
A. Ầm ĩ, gầm gào.
B. Róc rách, rì rào.
C. Chói lọi, bọt nước làm anemone.
D. Cuồn cuộn, dữ dội.
13. Trong bài Có thể bạn đã biết, những từ ngữ nào miêu tả âm thanh của sông Đà khi chảy qua ghềnh?
A. Róc rách, rì rào.
B. Ầm ì, gầm gào.
C. Thì thầm, xào xạc.
D. Tí tách, lách tách.
14. Bài Có thể bạn đã biết muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?
A. Chỉ cần biết về vẻ đẹp của sông Đà.
B. Ca ngợi vẻ đẹp, sức mạnh và sự gắn bó của sông Đà với cuộc sống.
C. Cảnh báo về sự nguy hiểm của sông Đà.
D. Hướng dẫn cách khai thác du lịch sông Đà.
15. Trong câu Sông Đà như một pho sách, pho sách này miêu tả điều gì?
A. Sự cổ kính, huyền bí của sông.
B. Sự phong phú, đa dạng về lịch sử và vẻ đẹp của sông.
C. Sự phức tạp, khó hiểu của dòng chảy.
D. Sự yên bình, êm đềm của cảnh vật xung quanh.
16. Bài Có thể bạn đã biết thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Thơ trữ tình.
C. Tùy bút.
D. Bút ký.
17. Bài Có thể bạn đã biết đã thành công trong việc gì?
A. Chỉ liệt kê các đặc điểm địa lý của sông Đà.
B. Tạo ra một bức tranh sống động, giàu cảm xúc về sông Đà.
C. Cung cấp thông tin khoa học chi tiết về thủy văn.
D. So sánh sông Đà với các con sông khác trên thế giới.
18. Câu Sông Đà bọt nước làm anemone trong bài Có thể bạn đã biết sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
19. Câu Sông Đà chói lọi trong bài Có thể bạn đã biết có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả màu sắc của nước sông vào ban đêm.
B. Diễn tả vẻ đẹp rực rỡ, lấp lánh của dòng sông dưới ánh sáng.
C. Nói về sự nguy hiểm, chói chang của nắng trên sông.
D. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của dòng chảy.
20. Cụm từ những quãng đặc biệt trong bài Có thể bạn đã biết nói về điều gì của sông Đà?
A. Những đoạn sông sâu nhất.
B. Những đoạn sông có dòng chảy đặc biệt, khác thường.
C. Những đoạn sông có nhiều phù sa nhất.
D. Những đoạn sông có nhiều cá nhất.
21. Văn bản Có thể bạn đã biết sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa vẻ đẹp của sông Đà?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Chơi chữ và nói quá.
22. Tác giả sử dụng từ khúc khuỷu để miêu tả điều gì của sông Đà?
A. Độ sâu của dòng sông.
B. Màu sắc của dòng nước.
C. Hình dáng uốn lượn, quanh co của dòng chảy.
D. Tốc độ chảy của dòng sông.
23. Khổ thơ nào trong bài Có thể bạn đã biết gợi tả hình ảnh sông Đà chảy êm đềm hơn?
A. Khổ thơ miêu tả sông Đà ở đoạn thượng nguồn.
B. Khổ thơ miêu tả sông Đà khi chảy vào mùa khô.
C. Khổ thơ miêu tả sông Đà khi chảy qua các vùng đồng bằng.
D. Khổ thơ miêu tả sông Đà với những ghềnh thác.
24. Bài Có thể bạn đã biết cho thấy thái độ của tác giả đối với sông Đà là gì?
A. Phê phán và chỉ trích.
B. Ngưỡng mộ và yêu mến.
C. Bàng quan và thờ ơ.
D. Sợ hãi và e dè.
25. Biện pháp tu từ người mẹ khi nói về sông Đà nhằm thể hiện điều gì?
A. Sự khắc nghiệt, nghiêm khắc của sông.
B. Sự bao dung, nuôi dưỡng, gắn bó với con người.
C. Sự xa cách, lạnh lùng của sông.
D. Sự trẻ trung, năng động của sông.