1. Ngô Quyền đã lãnh đạo nhân dân ta đánh bại quân xâm lược nào trong trận chiến lịch sử?
A. Quân Tống.
B. Quân Nguyên.
C. Quân Nam Hán.
D. Quân Minh.
2. Tác giả bài học muốn nhấn mạnh tinh thần nào của dân tộc ta qua chiến thắng Bạch Đằng?
A. Tinh thần cầu an.
B. Tinh thần bất khuất, yêu nước và ý chí tự cường.
C. Tinh thần phụ thuộc.
D. Tinh thần nhượng bộ.
3. Chiến thắng Bạch Đằng đã giúp đất nước ta thoát khỏi ách đô hộ của nước nào?
A. Nhà Tống.
B. Nhà Nguyên.
C. Nhà Minh.
D. Nhà Hán (Nam Hán).
4. Khi quân Nam Hán bị dồn vào thế bí trên sông Bạch Đằng, điều gì đã xảy ra với chúng?
A. Chúng rút quân về nước.
B. Chúng đầu hàng.
C. Thuyền bè của chúng bị vướng vào cọc, bị quân ta tấn công dữ dội và tan vỡ.
D. Chúng tìm đường khác để rút lui.
5. Chiến thắng của Ngô Quyền đã mở ra kỷ nguyên độc lập kéo dài bao lâu cho dân tộc Việt Nam?
A. Khoảng 50 năm.
B. Hơn 1000 năm.
C. Hơn 10 năm.
D. Khoảng 200 năm.
6. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 đã khẳng định điều gì về tinh thần và trí tuệ của người Việt Nam?
A. Chỉ là may mắn.
B. Sức mạnh đoàn kết và khả năng sáng tạo, ứng phó linh hoạt.
C. Sự phụ thuộc vào các nước khác.
D. Sự yếu kém trong chiến đấu.
7. Câu hỏi Vì sao đoàn thuyền Nam Hán lại bị vướng vào cọc? liên quan đến yếu tố nào trong bài học?
A. Do thời tiết xấu.
B. Do chiến thuật cắm cọc và thủy triều.
C. Do lỗi của người lái thuyền.
D. Do thuyền quá nặng.
8. Khi quân Nam Hán tiến vào nước ta, Ngô Quyền đã làm gì để chuẩn bị cho trận chiến?
A. Chỉ dựa vào vũ khí sẵn có.
B. Triệu tập quân sĩ, bố trí trận địa, đóng cọc trên sông.
C. Chờ đợi sự giúp đỡ từ nước ngoài.
D. Thương lượng với quân địch.
9. Theo sách giáo khoa, Ngô Quyền đã khéo léo sử dụng yếu tố tự nhiên nào để tạo lợi thế trong trận chiến?
A. Gió mùa đông.
B. Sương mù dày đặc.
C. Thủy triều lên xuống.
D. Mưa lớn.
10. Câu văn Đoàn thuyền xuôi gió trong bài học gợi lên hình ảnh gì?
A. Thuyền bè của quân địch đang rút lui.
B. Thuyền bè của quân ta đang tiến quân thuận lợi.
C. Thuyền bè đang gặp khó khăn trên biển.
D. Thuyền bè đang bị bão tố.
11. Trận Bạch Đằng lịch sử diễn ra vào năm nào?
A. Năm 938.
B. Năm 1010.
C. Năm 1226.
D. Năm 1427.
12. Chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền đã có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với dân tộc ta?
A. Mở đầu thời kỳ Bắc thuộc.
B. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Bắc thuộc và mở ra một kỷ nguyên mới.
C. Dẫn đến sự suy yếu của triều đại nhà Lý.
D. Thúc đẩy sự xâm lược của quân Nguyên.
13. Trong trận Bạch Đằng, quân Nam Hán đã bị thiệt hại nặng nề do đâu là chủ yếu?
A. Bị bệnh dịch.
B. Bị thiếu lương thực.
C. Bị mắc kẹt bởi cọc ngầm và tấn công của quân ta.
D. Bị phản bội nội bộ.
14. Ngô Quyền đã chọn địa điểm nào làm nơi đóng quân để chuẩn bị cho trận chiến quyết định?
A. Kinh thành Thăng Long.
B. Cổ Loa.
C. Chí Linh.
D. Phù Đổng.
15. Tại sao Ngô Quyền lại chọn sông Bạch Đằng để quyết chiến với quân Nam Hán?
A. Vì sông Bạch Đằng có nhiều tàu chiến của ta.
B. Vì sông Bạch Đằng có địa hình hiểm trở, có chế độ thủy triều.
C. Vì sông Bạch Đằng gần kinh thành.
D. Vì sông Bạch Đằng có nhiều dân cư sinh sống.
16. Trong bài, từ quân Nam Hán ám chỉ:
A. Quân đội của nước Nam.
B. Quân đội của triều đại Nam Hán (Trung Quốc).
C. Quân đội của nước Champa.
D. Quân đội của nhà Trần.
17. Ngô Quyền đã áp dụng chiến thuật độc đáo nào để đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng?
A. Đánh vào ban đêm.
B. Dụ địch vào bãi cọc ngầm.
C. Dùng hỏa công.
D. Tấn công trực diện vào quân địch.
18. Dựa vào nội dung bài học, từ đại phá trong cụm từ Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán có nghĩa là gì?
A. Đánh bại một phần quân địch.
B. Chiến thắng lớn, đánh tan quân địch.
C. Gây thiệt hại nhỏ cho quân địch.
D. Thương lượng và giảng hòa.
19. Ai là người đã lãnh đạo quân dân ta giành chiến thắng vang dội trong trận Bạch Đằng?
A. Trần Hưng Đạo.
B. Lê Lợi.
C. Ngô Quyền.
D. Lý Thường Kiệt.
20. Ngô Quyền được tôn vinh là Vua sau chiến thắng này. Danh hiệu này thể hiện điều gì?
A. Chỉ là một chức vụ tạm thời.
B. Sự công nhận vai trò lãnh đạo và thành quả dựng nước của ông.
C. Sự lệ thuộc vào triều đình phương Bắc.
D. Một danh hiệu mang tính hình thức.
21. Trong bài Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán, tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả chiến thắng?
A. Chỉ sử dụng lời kể đơn giản.
B. Sử dụng phép so sánh và nhân hóa.
C. Sử dụng phép nói quá và ẩn dụ.
D. Sử dụng biện pháp liệt kê.
22. Theo sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 4 (Cánh Diều), bài học Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán giới thiệu về sự kiện lịch sử nào?
A. Trận chiến chống quân Tống.
B. Trận chiến trên sông Bạch Đằng.
C. Cuộc kháng chiến chống quân Minh.
D. Trận chiến chống quân Nguyên.
23. Nhân vật nào trong bài học là người anh hùng dân tộc, đã có công lớn trong việc giành lại độc lập cho đất nước?
A. Trần Quốc Tuấn.
B. Ngô Quyền.
C. Phan Bội Châu.
D. Hồ Chí Minh.
24. Ngô Quyền đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật trong cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán?
A. Sự nhút nhát và do dự.
B. Sự mưu trí, dũng cảm và tầm nhìn xa.
C. Sự phụ thuộc vào ý kiến người khác.
D. Sự thiếu quyết đoán.
25. Ai là chỉ huy quân Nam Hán trong cuộc xâm lược nước ta vào năm 938?
A. Hoằng Tháo.
B. Lưu Cung.
C. Triệu Đà.
D. An Nam Đô hộ.