[Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

1. Tại sao cần phải ký tên ở cuối bức thư?

A. Để bức thư trông đẹp hơn.
B. Để người nhận biết ai là người gửi thư.
C. Để thông báo địa chỉ của người gửi.
D. Để yêu cầu người nhận trả lời thư.

2. Khi viết thư thăm hỏi bạn bè, ngôn ngữ sử dụng nên như thế nào?

A. Trang trọng, khách sáo.
B. Thân mật, gần gũi, phù hợp với mối quan hệ.
C. Chỉ sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
D. Ngắn gọn, không cần chi tiết.

3. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bức thư thăm hỏi trở nên chân thành?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Nội dung ngắn gọn, súc tích.
C. Thể hiện sự quan tâm và tình cảm thật lòng.
D. Viết bằng chữ in hoa toàn bộ.

4. Trong một bức thư thăm hỏi, mục đích chính của việc viết thư là gì?

A. Chia sẻ thông tin cá nhân với người nhận.
B. Bày tỏ sự quan tâm, hỏi thăm sức khỏe và tình hình của người nhận.
C. Yêu cầu người nhận thực hiện một công việc cụ thể.
D. Kể lại một câu chuyện vui để giải trí.

5. Khi viết thư cho người thân ở xa, điều gì giúp bức thư trở nên sinh động và ý nghĩa hơn?

A. Chỉ ghi ngày tháng năm gửi thư.
B. Sử dụng hình ảnh hoặc những kỷ niệm chung.
C. Viết bằng ngôn ngữ quá phức tạp.
D. Không đề cập đến cảm xúc cá nhân.

6. Trong phần nội dung chính của thư thăm hỏi, người viết nên tập trung vào điều gì?

A. Kể chi tiết về cuộc sống hàng ngày của bản thân.
B. Hỏi thăm tình hình sức khỏe, công việc, học tập và chia sẻ những điều thú vị.
C. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất mà không liên quan đến người nhận.
D. Đưa ra những lời khuyên không được yêu cầu.

7. Nếu người nhận thư là thầy cô giáo, cách xưng hô nào là phù hợp nhất?

A. Em, thầy/cô.
B. Tớ, thầy/cô.
C. Bạn, thầy/cô.
D. Anh/Chị, thầy/cô.

8. Khi viết thư cho người lớn tuổi hơn mình, thái độ cần thể hiện là gì?

A. Tự tin, hơi suồng sã.
B. Kính trọng, lễ phép.
C. Thờ ơ, thiếu quan tâm.
D. Chỉ tập trung vào bản thân.

9. Trong một bức thư thăm hỏi gửi người thân ở tỉnh khác, bạn nên đề cập đến điều gì để tạo sự gần gũi?

A. Chỉ nói về thời tiết nơi bạn ở.
B. Chia sẻ những hoạt động gần đây của gia đình bạn hoặc những thay đổi ở quê nhà.
C. Hỏi về giá cả thị trường.
D. Kể về những vấn đề bạn đang gặp phải.

10. Phần nào của bức thư dùng để bày tỏ tình cảm, chia sẻ thông tin và hỏi thăm cụ thể?

A. Phần đề từ.
B. Phần chữ ký.
C. Phần nội dung chính.
D. Phần lời chào.

11. Đâu là cách xưng hô phù hợp nhất khi viết thư thăm hỏi ông bà?

A. Tớ, bà.
B. Con, ông/bà.
C. Em, ông/bà.
D. Bạn, ông/bà.

12. Việc sử dụng các từ ngữ thể hiện tình cảm như yêu quý, thương mến trong thư thăm hỏi có tác dụng gì?

A. Làm cho bức thư trở nên quá dài.
B. Tăng thêm sự ấm áp và thể hiện tình cảm chân thành.
C. Khiến người nhận cảm thấy khó chịu.
D. Không có tác dụng gì.

13. Câu nào sau đây thể hiện sự kết thúc thư thăm hỏi một cách phù hợp?

A. Thôi, tớ đi đây.
B. Cháu chúc ông/bà luôn mạnh khỏe.
C. Nhớ trả lời tao ngay!
D. Hết rồi.

14. Phần nào của bức thư thường chứa lời chào và hỏi thăm?

A. Phần kết thúc.
B. Phần đầu thư (Phần mở đầu).
C. Phần nội dung chính.
D. Phần chữ ký.

15. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một cách mở đầu thư thăm hỏi phù hợp?

A. Cháu chào ông ạ!
B. Tớ chào Minh!
C. Kính gửi Quý khách hàng,
D. Chào bạn!

16. Nếu bạn muốn hỏi thăm một người lớn tuổi hơn mình, nhưng không quá thân thiết, bạn nên dùng đại từ nhân xưng nào?

A. Tớ.
B. Bạn.
C. Cháu/Con (tùy mối quan hệ), em.
D. Tôi.

17. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp để kết thúc một bức thư thăm hỏi bạn bè?

A. Mong sớm nhận được thư bạn.
B. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp.
C. Cần báo cáo kết quả trước ngày mai.
D. Thân mến.

18. Việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể thể hiện điều gì trong thư thăm hỏi?

A. Sự buồn bã.
B. Sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh.
C. Sự nghi ngờ.
D. Sự thờ ơ.

19. Nếu bạn viết thư thăm hỏi một người quen ở nước ngoài, bạn cần lưu ý gì về ngôn ngữ?

A. Sử dụng từ lóng và tiếng địa phương.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và rõ ràng, tránh dùng thành ngữ khó hiểu.
C. Viết hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài mà không có lời chào bằng tiếng Việt.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị.

20. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bức thư thăm hỏi?

A. Lời chào.
B. Phần nội dung.
C. Bản đồ chỉ đường.
D. Chữ ký.

21. Nếu bạn nhận được thư thăm hỏi từ một người bạn cũ đã lâu không gặp, bạn sẽ cảm thấy thế nào?

A. Bực mình vì bị làm phiền.
B. Quan tâm đến việc người đó muốn gì.
C. Vui vẻ, xúc động vì được nhớ tới và quan tâm.
D. Tỏ ra khó chịu vì lâu rồi không liên lạc.

22. Khi viết thư thăm hỏi một người bạn đang bị ốm, bạn nên làm gì trong phần nội dung?

A. Kể về những buổi đi chơi vui vẻ của bạn.
B. Hỏi thăm tình hình sức khỏe, động viên và chúc bạn mau khỏe.
C. Yêu cầu bạn trả lời thư ngay lập tức.
D. Phê bình những điều bạn đã làm sai.

23. Phần kết thúc của một bức thư thăm hỏi thường bao gồm những gì?

A. Lời chào và tên người gửi.
B. Lời chúc sức khỏe và chữ ký.
C. Câu hỏi về sở thích của người nhận.
D. Thông tin về thời tiết.

24. Tại sao việc chọn đúng đại từ nhân xưng lại quan trọng trong thư thăm hỏi?

A. Nó làm cho bức thư dài hơn.
B. Nó thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với mối quan hệ giữa người gửi và người nhận.
C. Nó giúp người đọc dễ dàng bỏ qua bức thư.
D. Nó chỉ quan trọng khi viết thư cho người lạ.

25. Khi viết thư thăm hỏi, việc sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo với bạn bè thân thiết có thể gây ra hiệu ứng gì?

A. Tăng thêm sự tôn trọng.
B. Tạo cảm giác xa cách, thiếu thân mật.
C. Giúp bức thư chuyên nghiệp hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao cần phải ký tên ở cuối bức thư?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

2. Khi viết thư thăm hỏi bạn bè, ngôn ngữ sử dụng nên như thế nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bức thư thăm hỏi trở nên chân thành?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một bức thư thăm hỏi, mục đích chính của việc viết thư là gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

5. Khi viết thư cho người thân ở xa, điều gì giúp bức thư trở nên sinh động và ý nghĩa hơn?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

6. Trong phần nội dung chính của thư thăm hỏi, người viết nên tập trung vào điều gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu người nhận thư là thầy cô giáo, cách xưng hô nào là phù hợp nhất?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết thư cho người lớn tuổi hơn mình, thái độ cần thể hiện là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một bức thư thăm hỏi gửi người thân ở tỉnh khác, bạn nên đề cập đến điều gì để tạo sự gần gũi?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

10. Phần nào của bức thư dùng để bày tỏ tình cảm, chia sẻ thông tin và hỏi thăm cụ thể?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là cách xưng hô phù hợp nhất khi viết thư thăm hỏi ông bà?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng các từ ngữ thể hiện tình cảm như yêu quý, thương mến trong thư thăm hỏi có tác dụng gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

13. Câu nào sau đây thể hiện sự kết thúc thư thăm hỏi một cách phù hợp?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

14. Phần nào của bức thư thường chứa lời chào và hỏi thăm?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

15. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một cách mở đầu thư thăm hỏi phù hợp?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu bạn muốn hỏi thăm một người lớn tuổi hơn mình, nhưng không quá thân thiết, bạn nên dùng đại từ nhân xưng nào?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

17. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp để kết thúc một bức thư thăm hỏi bạn bè?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể thể hiện điều gì trong thư thăm hỏi?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu bạn viết thư thăm hỏi một người quen ở nước ngoài, bạn cần lưu ý gì về ngôn ngữ?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

20. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bức thư thăm hỏi?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu bạn nhận được thư thăm hỏi từ một người bạn cũ đã lâu không gặp, bạn sẽ cảm thấy thế nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

22. Khi viết thư thăm hỏi một người bạn đang bị ốm, bạn nên làm gì trong phần nội dung?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

23. Phần kết thúc của một bức thư thăm hỏi thường bao gồm những gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc chọn đúng đại từ nhân xưng lại quan trọng trong thư thăm hỏi?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 9 Viết thư thăm hỏi

Tags: Bộ đề 1

25. Khi viết thư thăm hỏi, việc sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo với bạn bè thân thiết có thể gây ra hiệu ứng gì?