1. Tìm từ đồng nghĩa với chăm chỉ trong tình huống làm việc nhóm:
A. Nhiệt tình
B. Tích cực
C. Cần cù
D. Sáng tạo
2. Từ nào dưới đây đồng nghĩa với khéo léo?
A. Tài ba
B. Thành thạo
C. Tinh xảo
D. Giỏi giang
3. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Giản dị - Mộc mạc
B. Vẻ vang - Vinh quang
C. Cổ kính - Cũ kỹ
D. Mạnh mẽ - Yếu ớt
4. Tìm từ đồng nghĩa với tỉnh táo trong tình huống cần sự tập trung:
A. Mơ màng
B. Lơ đãng
C. Minh mẫn
D. Ngủ gật
5. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Nổi tiếng - Danh tiếng
B. Đáng yêu - Dễ thương
C. Tài giỏi - Thông minh
D. Quan trọng - Tầm thường
6. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Giúp đỡ - Hỗ trợ
B. Thông cảm - Đồng cảm
C. Cố gắng - Nỗ lực
D. Yêu quý - Ghét bỏ
7. Cặp từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với lúng túng?
A. Tự tin - Dạn dĩ
B. Thoải mái - Dễ chịu
C. Ngượng nghịu - Vụng về
D. Hào hứng - Phấn chấn
8. Cặp từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với tuyệt đối?
A. Tương đối - Gần đúng
B. Hoàn toàn - Trọn vẹn
C. Khá tốt - Tạm được
D. Một phần - Ít nhiều
9. Tìm từ đồng nghĩa với hào phóng trong hành động cho tặng:
A. Keo kiệt
B. Bủn xỉn
C. Rộng rãi
D. Tiết kiệm
10. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Dũng cảm - Gan dạ
B. Chăm chỉ - Siêng năng
C. Nhanh nhẹn - Lanh lợi
D. Buồn bã - Vui vẻ
11. Từ nào dưới đây đồng nghĩa với tuyệt vời?
A. Tốt đẹp
B. Vĩ đại
C. Hoàn hảo
D. Kỳ diệu
12. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Thân thiện - Hòa đồng
B. Tốt bụng - Tử tế
C. Nhanh chóng - Vội vã
D. Lạnh lùng - Ấm áp
13. Cặp từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với hoang mang?
A. Lo lắng - Bồn chồn
B. Ngạc nhiên - Bất ngờ
C. Bối rối - Hoang mang
D. Háo hức - Phấn khởi
14. Cặp từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với kiên trì?
A. Vội vàng - Hấp tấp
B. Chán nản - Bỏ cuộc
C. Nhẫn nại - Bền bỉ
D. Thất vọng - Tuyệt vọng
15. Tìm từ đồng nghĩa với vui vẻ trong câu: Khuôn mặt cô giáo luôn rạng rỡ, vui vẻ.
A. Buồn bã
B. Tươi cười
C. Khó chịu
D. Giận dữ
16. Tìm từ đồng nghĩa với thảo luận trong ngữ cảnh cuộc họp:
A. Tranh cãi
B. Nói chuyện
C. Trao đổi
D. Nghĩ ngợi
17. Tìm từ đồng nghĩa với thông minh trong câu sau: Cô bé rất thông minh nên học bài rất nhanh.
A. Khôn ngoan
B. Sáng dạ
C. Mạnh mẽ
D. Tốt bụng
18. Tìm từ đồng nghĩa với từ nhí nhảnh trong các lựa chọn sau:
A. Ngây thơ
B. Tinh nghịch
C. Dịu dàng
D. Đằm thắm
19. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Chắc chắn - Tin tưởng
B. Đáng tin - Uy tín
C. Nghĩ đến - Liên tưởng
D. Quan tâm - Phớt lờ
20. Tìm từ đồng nghĩa với hân hoan trong các lựa chọn sau:
A. Buồn bã
B. Vui mừng
C. Thất vọng
D. Tức giận
21. Đâu là cặp từ đồng nghĩa với hiền lành?
A. Dịu dàng - Ôn hòa
B. Thật thà - Chất phác
C. Ngoan ngoãn - Lễ phép
D. Chân thật - Thành thật
22. Tìm từ đồng nghĩa với sung sướng trong các lựa chọn sau:
A. Đau khổ
B. Hạnh phúc
C. Buồn rầu
D. Lo lắng
23. Tìm từ đồng nghĩa với bình yên trong câu: Cuộc sống nơi làng quê thật bình yên.
A. Náo nhiệt
B. An lành
C. Căng thẳng
D. Bận rộn
24. Tìm từ đồng nghĩa với vĩ đại trong các lựa chọn sau:
A. Bình thường
B. Tầm thường
C. To lớn
D. Nhỏ bé
25. Trong các cặp từ dưới đây, cặp từ nào chứa từ đồng nghĩa với sáng sủa?
A. Mênh mông - Rộng lớn
B. Trong trẻo - Sạch sẽ
C. Rạng rỡ - Tươi tắn
D. Thoáng đãng - Bát ngát