1. Khi nhận được một thông điệp yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu, số CMND/CCCD) qua email hoặc tin nhắn, người dùng cần làm gì?
A. Cung cấp ngay lập tức để thể hiện sự hợp tác.
B. Hỏi rõ lý do tại sao cần cung cấp thông tin đó.
C. Tuyệt đối không cung cấp thông tin, xác minh nguồn gốc yêu cầu qua kênh chính thức nếu nghi ngờ.
D. Chia sẻ thông tin đó với bạn bè để hỏi ý kiến.
2. Việc sống ảo quá nhiều, dành phần lớn thời gian trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với một công dân số trẻ tuổi?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ thực tế.
B. Phát triển kỹ năng công nghệ thông tin vượt trội.
C. Ảo tưởng về bản thân, xa rời thực tế, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội.
D. Nâng cao khả năng học tập và tiếp thu kiến thức mới.
3. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến giúp bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ nào?
A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Ngăn chặn việc tài khoản bị xâm nhập, đánh cắp thông tin hoặc lạm dụng.
C. Giúp nhớ các thông tin đăng nhập dễ dàng hơn.
D. Tiết kiệm chi phí sử dụng dịch vụ trực tuyến.
4. Khái niệm bản quyền số liên quan đến việc bảo vệ gì trên môi trường internet?
A. Quyền tự do ngôn luận không giới hạn của mọi người.
B. Quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm sáng tạo như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, phần mềm.
C. Quyền truy cập miễn phí vào mọi thông tin có trên mạng.
D. Quyền sử dụng các thiết bị công nghệ cao.
5. Hành vi tác động tiêu cực đến tâm lý người khác trên mạng có thể biểu hiện qua những hình thức nào?
A. Gửi lời chúc mừng sinh nhật.
B. Chia sẻ bài viết hữu ích.
C. Bình luận chế giễu, miệt thị, hoặc lan truyền tin đồn sai sự thật về ai đó.
D. Góp ý xây dựng để hoàn thiện sản phẩm.
6. Tại sao cần cẩn trọng khi chấp nhận lời mời kết bạn hoặc kết nối với người lạ trên mạng xã hội?
A. Để tăng số lượng bạn bè ảo một cách nhanh chóng.
B. Để tránh làm mất lòng những người lạ muốn làm quen.
C. Vì người lạ có thể có ý đồ xấu, muốn lừa đảo hoặc đánh cắp thông tin cá nhân.
D. Để có thêm người theo dõi các bài đăng của mình.
7. Theo bài học, một công dân số tích cực không chỉ sử dụng công nghệ mà còn cần làm gì?
A. Chỉ tham gia vào các hoạt động giải trí trên mạng.
B. Tích cực đóng góp cho cộng đồng mạng, lan tỏa những điều tốt đẹp và có ý thức trách nhiệm với hành vi của mình.
C. Chỉ học hỏi kiến thức mà không tương tác với ai.
D. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
8. Theo quan điểm công dân số, việc tư duy phản biện khi tiếp nhận thông tin trên mạng có ý nghĩa gì?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần suy xét.
B. Phân tích, đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và ý nghĩa của thông tin trước khi tin hoặc chia sẻ.
C. Chỉ tìm kiếm những thông tin xác nhận quan điểm cá nhân.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào những gì được nhiều người chia sẻ.
9. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một công dân số có trách nhiệm?
A. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác khi truy cập thông tin của họ.
B. Sử dụng ngôn từ lịch sự, phù hợp với thuần phong mỹ tục khi giao tiếp trực tuyến.
C. Tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng trực tuyến có ích.
D. Tải xuống và chia sẻ các nội dung có bản quyền mà không được phép.
10. Tại sao việc kiểm tra nguồn gốc thông tin trước khi chia sẻ trên mạng lại quan trọng đối với một công dân số?
A. Để thu hút nhiều lượt thích và theo dõi hơn cho bài đăng.
B. Để đảm bảo thông tin mình chia sẻ là chính xác, tránh lan truyền tin giả, tin sai sự thật.
C. Để làm cho bài viết của mình trông có vẻ chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
D. Để tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin mới mỗi ngày.
11. Việc làm quen trên mạng xã hội có thể tiềm ẩn những rủi ro gì nếu không cẩn trọng?
A. Tìm được nhiều bạn bè tốt và có ích.
B. Bị lừa đảo tài chính, lạm dụng tình cảm hoặc lộ thông tin cá nhân.
C. Nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
D. Có thêm cơ hội học tập và phát triển bản thân.
12. Việc lọc thông tin trên mạng có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc hình thành nhận thức của một công dân số?
A. Giúp tiếp nhận mọi thông tin mà không cần suy xét.
B. Giúp phân biệt thông tin đúng, sai, chọn lọc những nội dung hữu ích, phù hợp với bản thân.
C. Chỉ đọc những tin tức giải trí để thư giãn.
D. Tạo ra một thế giới quan méo mó, chỉ tin vào những gì mình thích.
13. Hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) là gì và tác hại của nó đối với nạn nhân?
A. Việc gửi tin nhắn cảm ơn người khác trên mạng xã hội, gây ra sự ghen tị.
B. Sử dụng công nghệ thông tin để đe dọa, quấy rối, làm nhục hoặc cô lập người khác, gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng.
C. Thảo luận về các vấn đề nhạy cảm một cách thẳng thắn.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác với sự đồng ý của họ.
14. Khi tham gia vào các hoạt động trực tuyến, việc nhận diện thương hiệu cá nhân có ý nghĩa gì đối với một công dân số?
A. Tạo ra một danh tính giả để che giấu bản thân.
B. Xây dựng hình ảnh và uy tín của bản thân trên không gian mạng.
C. Chỉ đơn thuần là việc đăng tải các hoạt động cá nhân.
D. Cạnh tranh không lành mạnh với người dùng khác.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự công dân số có trách nhiệm khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến?
A. Bình luận ác ý, xúc phạm người khác để gây chú ý.
B. Chia sẻ tin giả, tin sai sự thật để câu view.
C. Tôn trọng ý kiến khác biệt, góp ý mang tính xây dựng và không sử dụng ngôn từ thô tục.
D. Hăm dọa hoặc đe dọa người dùng khác qua tin nhắn riêng.
16. Hành vi nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ có trách nhiệm của một công dân số?
A. Sao chép nguyên văn bài viết của người khác và đăng lên trang cá nhân mà không ghi nguồn.
B. Tạo ra nội dung mới, có giá trị và chia sẻ một cách công khai, kèm theo ghi nhận công sức của tác giả gốc.
C. Chỉ tải xuống các tài liệu học tập mà không sử dụng cho mục đích khác.
D. Bình luận tiêu cực về các tác phẩm sáng tạo của người khác.
17. Khi đăng tải bài viết hoặc bình luận, một công dân số cần thể hiện thái độ như thế nào để góp phần xây dựng môi trường mạng lành mạnh?
A. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, thiếu kiểm soát để thể hiện quan điểm.
B. Thường xuyên chỉ trích, phán xét người khác.
C. Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, có văn hóa và tránh những nội dung tiêu cực, gây hại.
D. Chỉ chia sẻ những thông tin mang tính cá nhân, không quan tâm đến cộng đồng.
18. Theo bài Người công dân số Một (Tiếp theo), việc sử dụng mạng xã hội và internet một cách có trách nhiệm đòi hỏi người dùng phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách công khai và tương tác với mọi người mà không cần cân nhắc.
B. Tôn trọng bản quyền, không đăng tải nội dung vi phạm pháp luật và giữ thái độ lịch sự, văn minh khi giao tiếp.
C. Tin tưởng tất cả thông tin trên mạng và lan truyền nhanh chóng những gì chưa được kiểm chứng.
D. Chỉ tập trung vào việc giải trí và bỏ qua các quy định về an toàn khi sử dụng internet.
19. Luật pháp Việt Nam quy định như thế nào về việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên môi trường mạng, liên quan đến quyền của người dùng?
A. Dữ liệu cá nhân của người dùng có thể bị thu thập và sử dụng tự do bởi bất kỳ ai.
B. Người dùng có quyền yêu cầu tổ chức, cá nhân thu thập, sử dụng dữ liệu cá nhân của mình phải xin phép và bảo mật.
C. Chỉ các cơ quan nhà nước mới có quyền truy cập và xử lý dữ liệu cá nhân.
D. Việc chia sẻ dữ liệu cá nhân lên mạng xã hội là tự nguyện và không có bất kỳ quy định pháp lý nào bảo vệ.
20. Việc tham gia vào các cộng đồng trực tuyến có cùng sở thích giúp người dùng phát triển khía cạnh nào của bản thân?
A. Tăng cường khả năng cô lập bản thân.
B. Mở rộng mạng lưới giao tiếp, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm, củng cố mối quan hệ.
C. Chỉ tập trung vào việc cạnh tranh với những người có cùng sở thích.
D. Giảm thiểu thời gian dành cho các hoạt động thực tế.
21. Theo bài học, khi chia sẻ hình ảnh hoặc thông tin về người khác trên mạng, công dân số cần lưu ý điều gì nhất?
A. Đảm bảo hình ảnh đó có nhiều lượt thích.
B. Xin phép sự đồng ý của người đó trước khi đăng tải.
C. Chỉ đăng những hình ảnh đẹp nhất của họ.
D. Sử dụng hiệu ứng chỉnh sửa ảnh làm cho họ trông hấp dẫn hơn.
22. Trong bối cảnh công dân số, việc sử dụng an toàn các thiết bị số bao gồm những hành động nào?
A. Tắt hết các phần mềm bảo mật để tăng tốc độ hoạt động.
B. Cập nhật phần mềm, hệ điều hành thường xuyên và cài đặt phần mềm diệt virus uy tín.
C. Sử dụng các thiết bị ở nơi công cộng mà không khóa màn hình.
D. Kết nối vào các mạng Wi-Fi công cộng không rõ nguồn gốc.
23. Khi gặp nội dung không phù hợp hoặc nguy hiểm trên mạng (ví dụ: bạo lực, khiêu dâm), một công dân số có trách nhiệm nên làm gì?
A. Bỏ qua và không quan tâm để tránh rắc rối.
B. Chia sẻ lại để cảnh báo bạn bè về nội dung đó.
C. Báo cáo nội dung đó cho nhà cung cấp dịch vụ hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
D. Thảo luận sôi nổi về nội dung đó để mọi người cùng biết.
24. Mục đích chính của việc chống tin giả (fake news) trên không gian mạng là gì?
A. Để kiểm soát hoàn toàn mọi thông tin được chia sẻ.
B. Để bảo vệ người dùng khỏi bị thông tin sai lệch tác động tiêu cực đến nhận thức và hành vi.
C. Để tạo ra sự khác biệt giữa các nền tảng mạng xã hội.
D. Để hạn chế người dùng truy cập vào các trang web không mong muốn.
25. Theo bài học, quyền riêng tư trên môi trường mạng có nghĩa là gì?
A. Quyền được công khai tất cả thông tin cá nhân của mình.
B. Quyền kiểm soát việc thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin cá nhân của bản thân.
C. Quyền truy cập vào thông tin cá nhân của người khác.
D. Quyền không cần bảo mật thông tin khi sử dụng internet.