1. Khi Lý Thái Tông đi xa, việc cử người trông coi việc nước thể hiện điều gì về sự chuẩn bị của triều đình?
A. Triều đình không có ai đủ năng lực thay vua.
B. Triều đình đã có kế hoạch dự phòng để đảm bảo sự ổn định.
C. Triều đình muốn thử thách người được cử.
D. Triều đình dựa vào các nước láng giềng.
2. Theo bài đọc, Lý Thái Tông đã trị vì đất nước trong bao lâu?
A. Khoảng 10 năm.
B. Khoảng 20 năm.
C. Khoảng 37 năm.
D. Khoảng 50 năm.
3. Trong bài Vua Lý Thái Tông, sự kiện nào đánh dấu sự trưởng thành của vị vua trẻ tuổi, thể hiện khả năng trị nước?
A. Lý Thái Tông ban hành bộ luật mới.
B. Lý Thái Tông cho xây dựng chùa Một Cột.
C. Lý Thái Tông thân chinh đi dẹp loạn ở phía Nam.
D. Lý Thái Tông tổ chức các kỳ thi chọn hiền tài.
4. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về triều đại của Lý Thái Tông?
A. Triều đại chú trọng chiến tranh xâm lược.
B. Triều đại phát triển mạnh mẽ về kinh tế, văn hóa, pháp luật.
C. Triều đại chỉ quan tâm đến xây dựng các công trình tôn giáo.
D. Triều đại không có thành tựu nổi bật về quản lý đất nước.
5. Theo bài đọc, Lý Thái Tông đã làm gì để củng cố và phát triển đất nước Đại Việt?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng chùa chiền.
B. Chỉ tập trung vào đánh giặc ngoại xâm.
C. Ban hành luật pháp, chăm lo đời sống nhân dân, tuyển chọn hiền tài.
D. Mở rộng lãnh thổ bằng các cuộc chiến tranh.
6. Ý nghĩa của việc Lý Thái Tông cho xây dựng chùa Diên Hựu (chùa Một Cột) là gì?
A. Thể hiện sự giàu có của đất nước.
B. Thể hiện lòng hiếu thảo của vua với mẹ.
C. Thể hiện sự sáng tạo và nét đẹp kiến trúc độc đáo của dân tộc.
D. Là nơi vua thường lui tới cầu nguyện.
7. Khi nghe tin có giặc, Lý Thái Tông đã có phản ứng như thế nào?
A. Lo lắng và cầu cứu nước ngoài.
B. Thành lập đội quân hùng mạnh và thân chinh đi dẹp giặc.
C. Cử tướng lĩnh đi dẹp giặc thay mình.
D. Tìm cách đàm phán hòa bình với giặc.
8. Lý Thái Tông đã thể hiện phẩm chất gì khi đối mặt với thử thách trong bài học?
A. Chỉ dựa vào quân lính.
B. Trốn tránh trách nhiệm.
C. Gan dạ, quyết đoán, có tài lãnh đạo.
D. Dựa vào lời khuyên của quần thần.
9. Bài học Vua Lý Thái Tông muốn truyền tải thông điệp gì đến người đọc?
A. Chỉ cần xây dựng công trình kiến trúc đẹp.
B. Nhà vua cần có tài thao lược quân sự.
C. Nhà vua cần yêu dân, gần dân, trị nước công bằng và quan tâm đến tương lai đất nước.
D. Việc ban hành luật là không cần thiết.
10. Trong bài học, câu Vua tuổi còn trẻ nhưng đã sớm tỏ ra là một vị vua sáng suốt, anh minh nói lên điều gì về Lý Thái Tông?
A. Ông chỉ giỏi nói chứ không làm.
B. Ông có tài năng và phẩm chất lãnh đạo từ khi còn trẻ.
C. Ông được các vị đại thần chỉ bảo tận tình.
D. Ông chỉ may mắn lên ngôi vua.
11. Điều gì làm cho Lý Thái Tông khác biệt so với nhiều vị vua khác thời phong kiến?
A. Ông chỉ quan tâm đến việc xây cất.
B. Ông tập trung vào việc chinh phạt các nước lân cận.
C. Ông chú trọng trị nước bằng pháp luật và yêu thương dân chúng.
D. Ông không quan tâm đến giáo dục.
12. Trong bài Vua Lý Thái Tông, khi vua đi đâu xa, điều gì được nhấn mạnh về sự chuẩn bị của triều đình?
A. Triều đình cử người đi theo bảo vệ.
B. Triều đình cử người thay mặt vua trông coi việc nước.
C. Triều đình cử người đi thăm hỏi dân chúng.
D. Triều đình cử người đi thu thập tin tức.
13. Từ hiền tài trong bài học có nghĩa là gì?
A. Người có sức khỏe tốt.
B. Người có tài năng và phẩm chất tốt.
C. Người giàu có.
D. Người có địa vị cao trong xã hội.
14. Công trình kiến trúc nào gắn liền với tên tuổi của Lý Thái Tông và được xem là biểu tượng độc đáo của Việt Nam?
A. Cầu Thê Húc
B. Tháp Phổ Minh
C. Chùa Một Cột
D. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
15. Việc Lý Thái Tông ban hành Hình thư thể hiện điều gì về tư tưởng cai trị của ông?
A. Ông chỉ muốn trừng phạt dân chúng.
B. Ông muốn xây dựng một nhà nước pháp quyền, công bằng.
C. Ông không tin tưởng vào khả năng của người dân.
D. Ông muốn tạo ra sự sợ hãi trong dân chúng.
16. Tại sao Lý Thái Tông lại được nhân dân kính trọng và yêu quý?
A. Vì ông xây dựng nhiều chùa chiền.
B. Vì ông ban hành nhiều bộ luật mới.
C. Vì ông quan tâm đến đời sống nhân dân, trị nước công bằng, yêu dân.
D. Vì ông có tài thơ phú.
17. Trong bài học, khi nói về Lý Thái Tông, từ sáng suốt dùng để chỉ phẩm chất nào của ông?
A. Sự khéo léo trong lời nói.
B. Khả năng nhìn xa, hiểu rộng và đưa ra quyết định đúng đắn.
C. Sự nhanh nhẹn trong hành động.
D. Sự giàu có về vật chất.
18. Tại sao việc Lý Thái Tông ban hành bộ luật lại quan trọng đối với lịch sử nước ta?
A. Vì nó là bộ luật đầu tiên của Việt Nam.
B. Vì nó quy định mọi hành vi của con người.
C. Vì nó chỉ áp dụng cho quan lại.
D. Vì nó không có giá trị thực tiễn.
19. Hành động nào của Lý Thái Tông thể hiện sự quan tâm đến việc học hành và nhân tài của đất nước?
A. Ông cho xây dựng kinh thành Thăng Long.
B. Ông cho tổ chức các kỳ thi để tuyển chọn người tài.
C. Ông ban hành bộ luật Hình thư.
D. Ông cho xây dựng chùa Diên Hựu (Một Cột).
20. Tại sao các kỳ thi tuyển chọn hiền tài lại quan trọng đối với sự nghiệp cai trị của Lý Thái Tông?
A. Để vua có thể thưởng thức tài năng của người khác.
B. Để tìm ra những người có năng lực giúp nước, giúp dân.
C. Để vua có thêm người hầu hạ.
D. Để làm tăng thêm sự uy nghiêm của triều đình.
21. Sự kiện Lý Thái Tông đi dẹp loạn ở phía Nam cho thấy bài học về điều gì trong việc cai trị?
A. Sự cần thiết của ngoại giao hòa bình.
B. Tầm quan trọng của việc đối mặt và giải quyết các vấn đề nội bộ.
C. Sự nguy hiểm của các thế lực phản động.
D. Sự yếu kém của quân đội Đại Việt.
22. Việc Lý Thái Tông cho ban hành bộ luật có ý nghĩa gì đối với xã hội Đại Việt thời bấy giờ?
A. Tạo ra sự bất công trong xã hội.
B. Giúp quản lý đất nước chặt chẽ hơn, đảm bảo trật tự xã hội.
C. Chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc.
D. Làm chậm lại sự phát triển của đất nước.
23. Tại sao Lý Thái Tông lại được xem là một vị vua có tầm nhìn xa?
A. Vì ông chỉ xây dựng chùa chiền.
B. Vì ông lo xa cho việc quản lý đất nước và phát triển nguồn nhân lực.
C. Vì ông luôn đi chơi xa.
D. Vì ông chỉ quan tâm đến quân sự.
24. Câu Đất nước vững mạnh, nhân dân ấm no nói lên điều gì về thời Lý Thái Tông?
A. Đó là mong ước của nhà vua.
B. Đó là tình hình thực tế của đất nước nhờ sự cai trị của ông.
C. Đó là mục tiêu cần phấn đấu trong tương lai.
D. Đó là lời khen ngợi của các nước láng giềng.
25. Bộ luật đầu tiên của nước Đại Việt dưới triều Lý được ban hành dưới thời vua nào?
A. Vua Lý Công Uẩn
B. Vua Lý Thái Tông
C. Vua Lý Thánh Tông
D. Vua Lý Nhân Tông