[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

1. Trong bài Vượt qua thách thức, khi đối mặt với khó khăn, nhân vật tôi thường tìm kiếm sự động viên và lời khuyên từ ai là chủ yếu?

A. Bạn bè cùng lớp.
B. Cha mẹ và thầy cô giáo.
C. Anh chị lớn hơn.
D. Những người lớn tuổi trong gia đình.

2. Khi gặp khó khăn trong việc hiểu một khái niệm mới, nhân vật tôi thường làm gì?

A. Giả vờ như đã hiểu.
B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và hỏi người có kinh nghiệm.
C. Chỉ đọc lại sách giáo khoa một lần.
D. Nghĩ rằng mình không đủ thông minh để hiểu.

3. Theo nội dung bài học, yếu tố nào được nhấn mạnh là quan trọng nhất để giúp nhân vật tôi vượt qua những thử thách trong học tập và cuộc sống?

A. Sự giúp đỡ từ bạn bè.
B. Nghị lực, sự kiên trì và thái độ tích cực.
C. Khả năng thiên bẩm.
D. Sự may mắn.

4. Khi nhân vật tôi thực hiện một dự án khó, em đã làm gì để quản lý thời gian hiệu quả?

A. Làm việc không ngừng nghỉ.
B. Chia nhỏ công việc, lập kế hoạch và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.
C. Chờ đến phút cuối mới làm.
D. Chỉ làm những phần mình thích.

5. Thái độ của nhân vật tôi đối với những lời phê bình, góp ý mang tính xây dựng từ thầy cô, bạn bè là gì?

A. Bỏ ngoài tai và cho rằng không đúng.
B. Cảm thấy tủi thân và khóc lóc.
C. Tiếp nhận một cách cầu thị để hoàn thiện bản thân.
D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình.

6. Theo bài học, điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta không dám đối mặt với những thử thách trong cuộc sống?

A. Chúng ta sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
B. Chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.
C. Mọi thứ sẽ tự động giải quyết.
D. Chúng ta sẽ luôn gặp may mắn.

7. Bài học Vượt qua thách thức có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với thái độ sống của học sinh?

A. Khuyến khích sự bi quan.
B. Khuyến khích tinh thần lạc quan, chủ động và không bỏ cuộc.
C. Khuyến khích sự ỷ lại.
D. Khuyến khích sự thờ ơ.

8. Nếu một học sinh gặp khó khăn trong việc hợp tác với bạn bè trong một dự án nhóm, bài học này sẽ khuyên em điều gì?

A. Tự làm mọi thứ một mình.
B. Chia sẻ thẳng thắn về khó khăn, lắng nghe ý kiến của bạn và cùng tìm ra giải pháp.
C. Phàn nàn với giáo viên về thái độ của bạn.
D. Bỏ dự án nhóm.

9. Câu nói Thất bại là mẹ thành công có ý nghĩa gì trong bối cảnh bài học Vượt qua thách thức?

A. Thất bại là điều không thể tránh khỏi và nên chấp nhận.
B. Thất bại là bài học quý giá giúp chúng ta rút kinh nghiệm để đạt được thành công trong tương lai.
C. Chỉ cần thất bại nhiều lần là chắc chắn thành công.
D. Thất bại có nghĩa là không bao giờ thành công được.

10. Khi đối mặt với áp lực học tập, nhân vật tôi thường tìm cách cân bằng bằng việc gì?

A. Chỉ học ngày đêm.
B. Tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh và dành thời gian cho sở thích.
C. Trốn tránh mọi trách nhiệm.
D. Nghĩ rằng áp lực là bình thường và không làm gì cả.

11. Khi nhân vật tôi cảm thấy quá tải với khối lượng bài vở, em thường làm gì để giải tỏa?

A. Ngủ quên trong bài vở.
B. Học liên tục không nghỉ ngơi.
C. Chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè hoặc tìm một hoạt động thư giãn ngắn.
D. Nghĩ rằng mình không làm được.

12. Bài học Vượt qua thách thức đã giúp em hiểu thêm về ý nghĩa của từ nào sau đây?

A. Hợp tác.
B. Kiên trì.
C. Sáng tạo.
D. Trách nhiệm.

13. Trong bài, khi nhân vật tôi cố gắng học một kỹ năng mới mà không thành công ngay lập tức, em đã làm gì?

A. Từ bỏ ngay lập tức.
B. Tìm người làm thay.
C. Tiếp tục luyện tập và không nản lòng.
D. Nói rằng mình không có năng khiếu.

14. Bài học Vượt qua thách thức khuyên học sinh điều gì khi gặp bài tập khó hoặc môn học chưa giỏi?

A. Bỏ cuộc và chuyển sang môn khác.
B. Hỏi bài bạn khác và chép lại.
C. Kiên trì tìm hiểu, hỏi thầy cô, bạn bè và không ngại sai lầm.
D. Chỉ học những gì mình thích.

15. Bài học Vượt qua thách thức sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm cho câu chuyện thêm sinh động và gần gũi?

A. Chỉ sử dụng lời kể đơn giản.
B. Sử dụng phép so sánh và nhân hóa để miêu tả cảm xúc, suy nghĩ.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
D. Sử dụng câu hỏi tu từ liên tục.

16. Khi nhân vật tôi cảm thấy sợ hãi khi phải phát biểu trước lớp, yếu tố nào giúp em vượt qua nỗi sợ đó?

A. Nhờ bạn nói thay.
B. Cô giáo mắng cho sợ.
C. Tự nhủ cố gắng, hít thở sâu và nghĩ về những điều tích cực.
D. Trốn tránh giờ học.

17. Bài học muốn nhấn mạnh vai trò của sự kiên trì như thế nào đối với việc đạt được mục tiêu?

A. Kiên trì chỉ cần thiết khi mọi thứ dễ dàng.
B. Kiên trì là yếu tố quyết định để vượt qua khó khăn và hoàn thành mục tiêu.
C. Kiên trì là không cần thiết nếu có tài năng.
D. Kiên trì chỉ là một lựa chọn phụ.

18. Cụm từ vượt qua thách thức trong bài học mang ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn thuần là hoàn thành nhiệm vụ.
B. Là quá trình đối mặt, nỗ lực và chiến thắng những khó khăn, trở ngại.
C. Là tránh né mọi khó khăn.
D. Là chờ đợi người khác giúp đỡ.

19. Nhân vật tôi đã thể hiện phẩm chất nào khi đối mặt với sự chỉ trích từ bạn bè vì một sai lầm?

A. Cãi lại và đổ lỗi.
B. Buồn bã và giận dỗi.
C. Bình tĩnh lắng nghe, nhận lỗi và hứa sửa chữa.
D. Tránh mặt và không nói chuyện nữa.

20. Bài học Vượt qua thách thức sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự quyết tâm của nhân vật tôi?

A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ thể hiện sự hoang mang.
B. Sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh ẩn dụ thể hiện sự nỗ lực.
C. Sử dụng câu trần thuật đơn giản, thiếu cảm xúc.
D. Chỉ miêu tả sự chán nản.

21. Bài học muốn giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc gì trong quá trình phát triển bản thân?

A. Chỉ cần học tốt các môn chính.
B. Luôn luôn nhận được sự khen ngợi.
C. Đối diện và học hỏi từ mọi tình huống, kể cả thất bại.
D. Chỉ làm những việc mình thích.

22. Trong tình huống nhân vật tôi cảm thấy nản lòng vì bài kiểm tra điểm kém, thái độ nào là phù hợp nhất theo tinh thần bài học?

A. Trách móc giáo viên vì đề khó.
B. Buồn bã và không muốn học nữa.
C. Xem đó là bài học kinh nghiệm, tìm hiểu nguyên nhân và cố gắng hơn.
D. Nói dối bố mẹ là mình bận việc khác.

23. Khi gặp một vấn đề phức tạp, cách tiếp cận nào được bài học khuyến khích?

A. Bỏ qua và hy vọng nó sẽ biến mất.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác mà không tự mình suy nghĩ.
C. Phân tích vấn đề thành các phần nhỏ, suy nghĩ kỹ lưỡng và tìm giải pháp.
D. Chỉ làm theo ý kiến đầu tiên nghĩ đến.

24. Bài học này có thể được xem là một lời khuyên về cách xây dựng phẩm chất nào cho học sinh?

A. Sự dựa dẫm.
B. Sự tự tin và lòng dũng cảm.
C. Sự lười biếng.
D. Sự sợ hãi.

25. Bài học Vượt qua thách thức giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?

A. Chỉ kỹ năng nghe thụ động.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và tự chủ.
C. Kỹ năng sao chép bài của người khác.
D. Kỹ năng chờ đợi sự giúp đỡ.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bài Vượt qua thách thức, khi đối mặt với khó khăn, nhân vật tôi thường tìm kiếm sự động viên và lời khuyên từ ai là chủ yếu?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

2. Khi gặp khó khăn trong việc hiểu một khái niệm mới, nhân vật tôi thường làm gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

3. Theo nội dung bài học, yếu tố nào được nhấn mạnh là quan trọng nhất để giúp nhân vật tôi vượt qua những thử thách trong học tập và cuộc sống?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nhân vật tôi thực hiện một dự án khó, em đã làm gì để quản lý thời gian hiệu quả?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

5. Thái độ của nhân vật tôi đối với những lời phê bình, góp ý mang tính xây dựng từ thầy cô, bạn bè là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài học, điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta không dám đối mặt với những thử thách trong cuộc sống?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học Vượt qua thách thức có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với thái độ sống của học sinh?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu một học sinh gặp khó khăn trong việc hợp tác với bạn bè trong một dự án nhóm, bài học này sẽ khuyên em điều gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

9. Câu nói Thất bại là mẹ thành công có ý nghĩa gì trong bối cảnh bài học Vượt qua thách thức?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đối mặt với áp lực học tập, nhân vật tôi thường tìm cách cân bằng bằng việc gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

11. Khi nhân vật tôi cảm thấy quá tải với khối lượng bài vở, em thường làm gì để giải tỏa?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

12. Bài học Vượt qua thách thức đã giúp em hiểu thêm về ý nghĩa của từ nào sau đây?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài, khi nhân vật tôi cố gắng học một kỹ năng mới mà không thành công ngay lập tức, em đã làm gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

14. Bài học Vượt qua thách thức khuyên học sinh điều gì khi gặp bài tập khó hoặc môn học chưa giỏi?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

15. Bài học Vượt qua thách thức sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm cho câu chuyện thêm sinh động và gần gũi?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nhân vật tôi cảm thấy sợ hãi khi phải phát biểu trước lớp, yếu tố nào giúp em vượt qua nỗi sợ đó?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

17. Bài học muốn nhấn mạnh vai trò của sự kiên trì như thế nào đối với việc đạt được mục tiêu?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

18. Cụm từ vượt qua thách thức trong bài học mang ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

19. Nhân vật tôi đã thể hiện phẩm chất nào khi đối mặt với sự chỉ trích từ bạn bè vì một sai lầm?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

20. Bài học Vượt qua thách thức sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự quyết tâm của nhân vật tôi?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

21. Bài học muốn giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc gì trong quá trình phát triển bản thân?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

22. Trong tình huống nhân vật tôi cảm thấy nản lòng vì bài kiểm tra điểm kém, thái độ nào là phù hợp nhất theo tinh thần bài học?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

23. Khi gặp một vấn đề phức tạp, cách tiếp cận nào được bài học khuyến khích?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

24. Bài học này có thể được xem là một lời khuyên về cách xây dựng phẩm chất nào cho học sinh?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 14: Vượt qua thách thức

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học Vượt qua thách thức giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?