1. Tác giả sử dụng cách diễn đạt những cánh hoa như những chiếc kèn để làm rõ đặc điểm gì của hoa loa kèn?
A. Màu sắc trắng tinh khôi.
B. Hương thơm dịu nhẹ.
C. Hình dáng đặc trưng.
D. Sự thanh cao, thoát tục.
2. Ý nghĩa của việc tác giả miêu tả hoa sen vươn lên từ bùn lầy là gì?
A. Thể hiện sự khó khăn trong quá trình trồng hoa sen.
B. Nhấn mạnh khả năng thanh lọc môi trường của hoa sen.
C. Biểu trưng cho sức sống mãnh liệt, vượt lên nghịch cảnh để tỏa hương sắc.
D. Cho thấy vẻ đẹp tự nhiên, không cần chăm sóc nhiều.
3. Theo bài Muôn sắc hoa tươi, vì sao hoa loa kèn lại mang một vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng?
A. Vì hoa nở vào mùa hè, có hương thơm nồng nàn.
B. Vì hoa có màu trắng tinh khôi, hình dáng như chiếc kèn và thường nở vào tháng Tư.
C. Vì hoa có màu đỏ rực, mọc thành chùm lớn.
D. Vì hoa có màu tím đậm, cánh hoa mỏng manh.
4. Tác giả dùng hình ảnh những cánh mỏng manh như lụa để miêu tả loài hoa nào?
A. Hoa phượng.
B. Hoa bằng lăng.
C. Hoa loa kèn.
D. Hoa sen.
5. Tác giả dùng từ cháy để miêu tả màu sắc của hoa nào, thể hiện sự rực rỡ, mãnh liệt?
A. Hoa loa kèn.
B. Hoa sen.
C. Hoa bằng lăng.
D. Hoa phượng.
6. Theo bài, loài hoa nào thường được liên tưởng đến mùa hè và tuổi học trò?
A. Hoa sen.
B. Hoa loa kèn.
C. Hoa bằng lăng.
D. Hoa phượng.
7. Theo phân tích phổ biến, khi nói hoa phượng tô điểm cho bầu trời, tác giả đang sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
8. Tác giả ví màu tím của hoa bằng lăng như mây tím để nhấn mạnh đặc điểm nào của hoa?
A. Sự mỏng manh của cánh hoa.
B. Sự lan tỏa và dày đặc của sắc hoa trên tán cây.
C. Hương thơm nhẹ nhàng của hoa.
D. Sự tinh khiết và dịu dàng của màu tím.
9. Hoa loa kèn được miêu tả với đặc điểm nổi bật nào về hình dáng và màu sắc?
A. Cánh màu đỏ thắm, hình dáng như chiếc chuông nhỏ.
B. Cánh màu tím biếc, hương thơm dịu nhẹ.
C. Cánh màu trắng muốt, hình dáng như chiếc kèn loa.
D. Cánh màu vàng rực, nhụy hoa màu đỏ.
10. Trong bài, hoa sen được miêu tả có nhụy vàng rực rỡ, điều này làm tăng thêm vẻ đẹp gì cho loài hoa này?
A. Sự giản dị, mộc mạc.
B. Sự tươi tắn, trẻ trung.
C. Sự sang trọng, quý phái.
D. Sự tinh tế, thanh cao.
11. Theo bài, hoa sen tượng trưng cho điều gì trong đời sống văn hóa và tinh thần của người Việt?
A. Niềm vui, sự sung túc.
B. Sự chân thành, lòng trung thực.
C. Sự thanh cao, thoát tục, vẻ đẹp tâm hồn.
D. Sự may mắn, tài lộc.
12. Cụm từ màu tím thủy chung thường gợi liên tưởng đến loài hoa nào trong bài Muôn sắc hoa tươi?
A. Hoa phượng.
B. Hoa loa kèn.
C. Hoa bằng lăng.
D. Hoa sen.
13. Trong bài, ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất được gán cho hoa phượng là gì?
A. Sự thủy chung, son sắt.
B. Sự khởi đầu mới, niềm hy vọng.
C. Kỷ niệm tuổi học trò, mùa hè.
D. Sự cao quý, thanh cao.
14. Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả âm thanh mà hoa phượng gợi lên trong tâm trí người đọc?
A. Tiếng ve kêu râm ran.
B. Tiếng trống trường vang vọng.
C. Tiếng chim hót líu lo.
D. Tiếng gió thổi xào xạc.
15. Tác giả dùng từ ngữ nào để chỉ sự thanh cao, thoát tục của hoa sen trong bài Muôn sắc hoa tươi?
A. Nhụy vàng rực rỡ.
B. Lá xanh mướt.
C. Cánh trắng ngần.
D. Cả ba đáp án trên.
16. Biện pháp tu từ nào giúp làm sống động hình ảnh, gợi cảm giác gần gũi, thân thương khi nói về các loài hoa?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Nói quá.
17. Tác giả sử dụng từ mùa để chỉ thời điểm nở rộ của hoa loa kèn, tháng cụ thể được nhắc đến là gì?
A. Tháng ba.
B. Tháng tư.
C. Tháng năm.
D. Tháng sáu.
18. Tại sao hoa bằng lăng lại được ví von như mây tím vấn vương?
A. Vì hoa nở dày đặc, tạo thành từng mảng màu tím lớn trên tán lá.
B. Vì hoa có cánh mỏng manh, dễ bị gió cuốn đi.
C. Vì hoa nở vào buổi sáng sớm, khi sương còn đọng lại.
D. Vì hoa có màu tím nhạt, hương thơm thoang thoảng.
19. Trong bài Muôn sắc hoa tươi, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp của những loài hoa nào với những sắc thái biểu cảm khác nhau?
A. Hoa cúc, hoa hồng, hoa sen.
B. Hoa phượng, hoa bằng lăng, hoa loa kèn.
C. Hoa đào, hoa mai, hoa mận.
D. Hoa mười giờ, hoa dừa cạn, hoa đồng tiền.
20. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, như ngàn đốm lửa của hoa phượng?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
21. Trong bài, tháng Tư về là dấu hiệu cho thấy loài hoa nào sắp nở rộ?
A. Hoa phượng.
B. Hoa sen.
C. Hoa bằng lăng.
D. Hoa loa kèn.
22. Trong ngữ cảnh bài Muôn sắc hoa tươi, cụm từ nở bung thường được dùng để diễn tả điều gì về các loài hoa?
A. Quá trình hoa bắt đầu hé nở.
B. Sự phát triển chậm rãi của nụ hoa.
C. Sự nở rộ đồng loạt, mạnh mẽ và nhanh chóng của hoa.
D. Hoa tàn phai dần.
23. Việc sử dụng các tính từ như rực rỡ, tím biếc, trắng muốt nhằm mục đích gì trong bài Muôn sắc hoa tươi?
A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng về màu sắc của các loài hoa.
C. Giới thiệu các loại màu sắc cơ bản.
D. Tăng độ dài cho bài viết.
24. Tác giả nhấn mạnh vẻ đẹp tím thủy chung của hoa bằng lăng, điều này thường gợi lên ý nghĩa gì?
A. Sự vui vẻ, lạc quan.
B. Sự bền chặt, son sắt trong tình cảm.
C. Sự rực rỡ, chói chang.
D. Sự mong manh, dễ vỡ.
25. Trong bài, từ thơm ngát được dùng để miêu tả hương của loài hoa nào?
A. Hoa phượng.
B. Hoa bằng lăng.
C. Hoa loa kèn.
D. Hoa sen.