1. Bài học rút ra từ việc đọc bài Trái cam có thể là gì?
A. Cần biết cách trồng cây.
B. Cần yêu quý và trân trọng thiên nhiên, vẻ đẹp của vạn vật.
C. Nên ăn nhiều cam để tốt cho sức khỏe.
D. Cần học cách miêu tả chi tiết.
2. Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của trái cam?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
3. Nếu một câu văn miêu tả vỏ cam sần sùi, điều đó có thể ngụ ý về điều gì?
A. Cam rất mịn màng.
B. Vỏ cam có bề mặt không bằng phẳng, có thể hơi thô.
C. Vỏ cam rất bóng.
D. Cam bị hư hỏng.
4. Khi nói đến vị của trái cam, bài viết đề cập đến vị gì là chủ yếu?
A. Vị ngọt đậm đà.
B. Vị chua thanh mát.
C. Vị ngọt xen lẫn chua.
D. Vị đắng nhẹ.
5. Cấu trúc bài Trái cam chủ yếu tập trung vào việc miêu tả gì?
A. Lịch sử phát triển của cây cam.
B. Quy trình trồng và chăm sóc cây cam.
C. Các đặc điểm về hình dáng, màu sắc, hương vị của trái cam.
D. Lợi ích sức khỏe của việc ăn cam.
6. Bài Trái cam thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Thơ.
C. Văn miêu tả.
D. Kịch.
7. Tác dụng của việc làm nổi bật vị chua thanh mát của trái cam là gì?
A. Để làm giảm sự hấp dẫn của trái cam.
B. Để gợi cảm giác sảng khoái, giải nhiệt.
C. Để nhấn mạnh vị chua gắt.
D. Để chỉ ra cam bị hỏng.
8. Khi miêu tả những giọt nước cam, tác giả có thể so sánh chúng với gì để tăng tính hình ảnh?
A. Hòn đá.
B. Viên ngọc lấp lánh.
C. Tảng băng.
D. Bụi than.
9. Trong bài, việc sử dụng các từ ngữ chỉ cảm xúc như thích thú, ngon miệng nhằm mục đích gì?
A. Để làm bài văn dài hơn.
B. Để thể hiện sự yêu mến, cảm nhận cá nhân của tác giả.
C. Để chỉ trích trái cam.
D. Để nói về một loại trái cây khác.
10. Trong bài, khi miêu tả những múi cam, tác giả có thể đã dùng từ ngữ nào để diễn tả sự tách biệt?
A. Liên kết.
B. Gắn bó.
C. Tách bạch.
D. Quấn quýt.
11. Tác giả có thể dùng từ mọng nước để miêu tả khía cạnh nào của trái cam?
A. Độ cứng của vỏ.
B. Sự tươi ngon, giàu vitamin.
C. Màu sắc bên ngoài.
D. Kích thước của quả.
12. Bài Trái cam khuyến khích người đọc làm gì với trái cam?
A. Chỉ nên nhìn ngắm.
B. Nên thưởng thức và cảm nhận.
C. Chỉ nên dùng để trang trí.
D. Nên vứt bỏ.
13. Tác giả có thể dùng từ vương vấn để diễn tả điều gì liên quan đến trái cam?
A. Cảm giác khó chịu.
B. Mùi hương hoặc dư vị còn đọng lại.
C. Sự thay đổi màu sắc.
D. Cảm giác khô khan.
14. Khi nói trái cam như một mặt trời nhỏ, tác giả đang sử dụng biện pháp nghệ thuật gì?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
15. Nếu một câu văn miêu tả vỏ cam mịn màng, điều này có thể đối lập với tính từ nào?
A. Nhẵn nhụi.
B. Trơn tru.
C. Sần sùi.
D. Mượt mà.
16. Khi nói trái cam như một viên kẹo ngọt ngào, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Hình dáng của cam.
B. Vị ngọt và sự hấp dẫn của trái cam.
C. Mùi hương của cam.
D. Độ cứng của vỏ cam.
17. Khi tác giả nói mùi thơm lan tỏa, điều này gợi lên hình ảnh gì?
A. Mùi thơm chỉ thoang thoảng.
B. Mùi thơm lan rộng khắp không gian.
C. Mùi thơm chỉ tập trung ở một chỗ.
D. Mùi thơm biến mất nhanh chóng.
18. Bài Trái cam giúp người đọc hiểu thêm điều gì về thế giới tự nhiên?
A. Về các loại cây ăn quả khác.
B. Về vẻ đẹp và sự phong phú của các loại trái cây.
C. Về cách chế biến món ăn từ cam.
D. Về lịch sử trồng trọt trên thế giới.
19. Việc miêu tả những tia nắng vàng óng trên vỏ cam có ý nghĩa gì?
A. Cam bị cháy nắng.
B. Vỏ cam có màu vàng sáng, lấp lánh dưới ánh sáng.
C. Cam sắp hỏng.
D. Cam bị mốc.
20. Tác giả có thể sử dụng từ rực rỡ để miêu tả khía cạnh nào của trái cam?
A. Mùi hương.
B. Vị ngọt.
C. Màu sắc.
D. Độ mềm.
21. Theo bài Trái cam, màu sắc của vỏ cam được miêu tả là gì?
A. Màu xanh tươi mát.
B. Màu vàng rực rỡ.
C. Màu cam óng ánh.
D. Màu đỏ thẫm.
22. Trong bài Trái cam, tác giả miêu tả hương thơm của trái cam như thế nào?
A. Hương thơm ngọt ngào, quyến rũ.
B. Hương thơm dịu nhẹ, thanh mát.
C. Hương thơm nồng nàn, say đắm.
D. Hương thơm chua dịu, sảng khoái.
23. Tác giả dùng từ ngữ nào để thể hiện sự tươi mới, căng tràn sức sống của trái cam?
A. Héo úa.
B. Tươi tốt.
C. Héo hon.
D. Phát triển.
24. Biện pháp nhân hóa có thể được sử dụng để làm cho trái cam trở nên sinh động hơn như thế nào?
A. So sánh trái cam với một vật vô tri.
B. Gán cho trái cam những đặc điểm của con người.
C. Miêu tả trái cam như một sinh vật không có cảm xúc.
D. Nói về trái cam như một đối tượng xa lạ.
25. Từ ngữ nào trong bài Trái cam thể hiện sự tròn trịa, đầy đặn của quả cam?
A. Mịn màng.
B. Căng mọng.
C. Láng bóng.
D. Tròn xoe.