1. Câu thơ Cánh buồm nâu lại trở về với cát trắng trong bài Quê hương của Tế Hanh gợi lên điều gì?
A. Sự trở về của người con xa xứ với quê hương yêu dấu.
B. Sự ra đi của những con thuyền đánh cá.
C. Nỗi buồn man mác của mùa thu.
D. Cảnh vật bình yên, tĩnh lặng của làng quê.
2. Trong bài Lượm, câu thơ Việc quân, việc nước việc nào cũng xong thể hiện phẩm chất gì của chú bé Lượm?
A. Tinh thần trách nhiệm cao, sẵn sàng làm mọi việc vì Tổ quốc.
B. Sự lười biếng và không hoàn thành nhiệm vụ.
C. Sự sợ hãi và trốn tránh công việc.
D. Sự ích kỷ và chỉ lo cho bản thân.
3. Trong bài Bầu trời và biển cả, mắt xanh của biển cả được hiểu theo nghĩa nào?
A. Màu xanh trong vắt, phản chiếu bầu trời của nước biển.
B. Màu xanh của những con tàu trên biển.
C. Màu xanh của những đám mây trên bầu trời.
D. Màu xanh của những sinh vật dưới đáy biển.
4. Trong bài Bầu trời và biển cả, hình ảnh bầu trời xanh thẳm tượng trưng cho điều gì?
A. Sự bao la, rộng lớn và yên bình.
B. Sự bí ẩn và tối tăm.
C. Sự dữ dội và giận dữ.
D. Sự nhỏ bé và giới hạn.
5. Trong bài Chuyện một chiếc cầu, hành động chụm đầu của chiếc cầu thể hiện điều gì?
A. Sự đoàn kết, gắn bó và chia sẻ.
B. Sự mệt mỏi và buồn bã.
C. Sự cô đơn và xa cách.
D. Sự kiêu hãnh và tự tôn.
6. Bài thơ Trưa của Xuân Quỳnh khắc họa bức tranh thiên nhiên mùa hè như thế nào?
A. Nóng bức, oi ả với tiếng ve kêu râm ran.
B. Dịu dàng, mát mẻ với hương hoa thoang thoảng.
C. Yên tĩnh, tĩnh lặng với cảnh vật chìm vào giấc ngủ.
D. Sôi động, náo nhiệt với tiếng cười nói của trẻ nhỏ.
7. Tại sao chiếc cầu trong bài Chuyện một chiếc cầu lại được gọi là nhân chứng?
A. Vì nó đã chứng kiến biết bao sự kiện, kỷ niệm của con người.
B. Vì nó được làm từ những vật liệu rất đặc biệt.
C. Vì nó có khả năng nói chuyện và kể chuyện.
D. Vì nó là biểu tượng của sự vững chắc.
8. Trong bài Bầu trời và biển cả, mối quan hệ giữa bầu trời và biển cả được miêu tả theo hướng nào?
A. Sự tương đồng, hòa quyện và bổ sung cho nhau.
B. Sự đối lập hoàn toàn và xung đột.
C. Sự thờ ơ và không liên quan đến nhau.
D. Sự cạnh tranh và tranh giành lãnh thổ.
9. Tại sao chú bé Lượm trong bài Lượm lại được gọi là anh, chú một cách thân mật?
A. Vì cậu bé rất nhanh nhẹn, dũng cảm, dù nhỏ tuổi nhưng đã làm việc lớn.
B. Vì cậu bé là người lớn tuổi nhất trong nhóm.
C. Vì cậu bé rất nhút nhát và cần được bảo vệ.
D. Vì cậu bé là người duy nhất làm nhiệm vụ.
10. Tại sao chiếc cầu trong bài Chuyện một chiếc cầu lại có lòng rộng mở?
A. Để đón nhận tất cả mọi người, mọi sự vật qua lại.
B. Để chứa đựng nước chảy bên dưới.
C. Để làm cho cảnh vật thêm đẹp.
D. Để biểu thị sự vững chắc.
11. Bài thơ Trưa sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh của mùa hè như thế nào?
A. Tiếng ve kêu râm ran, than vãn, im bặt.
B. Tiếng chim hót líu lo.
C. Tiếng suối chảy róc rách.
D. Tiếng gió thổi xào xạc.
12. Bài thơ Trưa gợi lên hình ảnh thiên nhiên như thế nào khi bước vào buổi trưa hè?
A. Mọi vật như chìm vào giấc ngủ, cảnh vật tĩnh lặng, oi bức.
B. Thiên nhiên tràn đầy sức sống và hoạt động.
C. Cảnh vật thay đổi màu sắc rực rỡ.
D. Không khí mát mẻ, trong lành.
13. Theo bài Quê hương, hình ảnh thôn Đoài, thôn Thảo gợi lên điều gì về quê hương?
A. Sự gần gũi, thân thuộc và gắn bó với tuổi thơ.
B. Sự xa lạ và bí ẩn.
C. Sự hiện đại và phát triển.
D. Sự nghèo nàn và lạc hậu.
14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất trong bài Trưa để miêu tả cái nóng gay gắt?
A. Nhân hóa (gọi sự vật như con người).
B. So sánh (dùng từ như, là).
C. Ẩn dụ (gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác).
D. Điệp ngữ (lặp lại từ, cụm từ).
15. Trong bài thơ Lượm, cụm từ Việc quân có ý nghĩa gì?
A. Các công việc liên quan đến quân đội, chiến tranh.
B. Các trò chơi của trẻ con.
C. Các hoạt động học tập ở trường.
D. Các công việc gia đình.
16. Trong bài thơ Chuyện một chiếc cầu, chiếc cầu được miêu tả với vai trò gì?
A. Nối liền hai bờ vui, là chứng nhân cho những cuộc gặp gỡ.
B. Là nơi trú ẩn cho những sinh vật nhỏ bé.
C. Là con đường dẫn đến những vùng đất xa lạ.
D. Là biểu tượng của sự kiên nhẫn và chờ đợi.
17. Bài Lượm của Tố Hữu đã khắc họa hình ảnh chú bé Lượm như thế nào?
A. Nhanh nhẹn, hồn nhiên, yêu đời và dũng cảm.
B. Nhút nhát, sợ sệt và luôn lo lắng.
C. Già dặn, chín chắn và nghiêm túc.
D. Lười biếng, ham chơi và không có trách nhiệm.
18. Trong bài Mẹ đi vắng, chi tiết cửa đóng then cài có ý nghĩa gì?
A. Tạo cảm giác vắng vẻ, vắng mẹ, và sự im lặng bao trùm.
B. Cho thấy sự an toàn và bảo vệ.
C. Gợi lên sự bí ẩn của ngôi nhà.
D. Biểu thị sự chuẩn bị cho một sự kiện.
19. Cảm giác của nhân vật trữ tình khi mẹ đi vắng trong bài Mẹ đi vắng là gì?
A. Buồn vì nhớ mẹ, nhưng cũng có chút vui vì được tự do.
B. Hoàn toàn buồn bã và trống rỗng.
C. Rất vui vẻ và thích thú.
D. Lo lắng và sợ hãi.
20. Khi đọc bài thơ Mẹ đi vắng, người đọc có thể liên tưởng đến những hoạt động nào mà trẻ em thường làm khi vắng người lớn?
A. Chơi đùa tự do, tự làm mọi thứ mình thích, hoặc cảm thấy hơi cô đơn.
B. Ngồi yên lặng trong phòng và chờ đợi.
C. Ra ngoài đường chơi một mình.
D. Làm bài tập về nhà chăm chỉ.
21. Ý nghĩa bao trùm của bài thơ Quê hương của Tế Hanh là gì?
A. Tình yêu tha thiết và nỗi nhớ sâu nặng đối với quê hương.
B. Sự phê phán những thói hư tật xấu ở quê nhà.
C. Niềm tự hào về sự phát triển của đất nước.
D. Sự luyến tiếc quá khứ đã qua.
22. Bài thơ Quê hương của Tế Hanh đã vẽ nên bức tranh làng chài như thế nào?
A. Thị trấn nhỏ ven biển, nhộn nhịp cảnh dân chài lưới cá.
B. Ngôi làng cổ kính với những ngôi nhà tranh.
C. Thành phố lớn sầm uất và hiện đại.
D. Vùng quê yên bình với cánh đồng lúa.
23. Trong bài Bầu trời và biển cả, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để nói về mối quan hệ giữa bầu trời và biển cả?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và đảo ngữ.
D. Chơi chữ và nói quá.
24. Trong bài thơ Mẹ đi vắng, hình ảnh cánh diều giấy được nhắc đến với ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự tự do, bay bổng của tuổi thơ.
B. Biểu tượng cho nỗi nhớ quê hương, đất nước.
C. Biểu tượng cho sự cô đơn, mất mát.
D. Biểu tượng cho mong ước được đi xa.
25. Khi đọc bài thơ Mẹ đi vắng, cảm xúc chủ đạo mà người đọc thường cảm nhận được là gì?
A. Nỗi nhớ mẹ, sự trống vắng nhưng vẫn xen lẫn niềm vui nhỏ.
B. Sự giận dữ và oán trách mẹ.
C. Niềm vui sướng tột độ khi được tự do.
D. Nỗi sợ hãi và bất an.