1. Khi thực hiện cuộc gọi video với bạn bè qua Internet, em đang sử dụng dịch vụ gì?
A. Truyền thông trực tuyến (Online communication).
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Mua sắm trực tuyến.
D. Chơi game offline.
2. Email là viết tắt của từ gì?
A. Electronic Mail.
B. Easy Mail.
C. Electric Mail.
D. Every Mail.
3. Khi xem một video trên YouTube, em có thể thực hiện hành động nào sau đây để bày tỏ sự yêu thích?
A. Nhấn nút Thích (Like).
B. Nhấn nút Bỏ qua.
C. Đóng trình duyệt.
D. Tắt âm thanh.
4. Em có thể tìm thấy những loại thông tin nào trên Internet?
A. Tin tức, kiến thức học tập, hình ảnh, video và âm nhạc.
B. Chỉ các bài hát tiếng Anh.
C. Chỉ các bộ phim hoạt hình.
D. Chỉ các công thức nấu ăn.
5. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin?
A. Đọc báo trực tuyến.
B. Xem bản đồ trên điện thoại.
C. Lưu trữ tài liệu trên ổ cứng máy tính cá nhân.
D. Tìm hiểu về một loài động vật trên Wikipedia.
6. Trang web cung cấp thông tin về lịch sử và địa lý thường có tên miền kết thúc bằng gì?
A. .edu (giáo dục) hoặc .gov (chính phủ).
B. .com (thương mại).
C. .org (tổ chức).
D. .net (mạng).
7. Tại sao việc kiểm tra nguồn gốc thông tin trước khi tin tưởng là quan trọng khi sử dụng Internet?
A. Để tránh tiếp nhận thông tin sai lệch hoặc độc hại.
B. Để làm cho máy tính chạy nhanh hơn.
C. Để tải nhiều trò chơi hơn.
D. Để có nhiều bạn bè hơn trên mạng.
8. Trình duyệt web nào sau đây KHÔNG phải là một trình duyệt web phổ biến?
A. Microsoft Edge.
B. Google Chrome.
C. Notepad.
D. Mozilla Firefox.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dạng nội dung có thể chia sẻ trên mạng xã hội?
A. Bài viết, hình ảnh, video.
B. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
C. Tệp tin hệ điều hành của máy tính.
D. Liên kết đến các trang web khác.
10. Khi truy cập một trang web, em cần nhập gì vào thanh địa chỉ của trình duyệt?
A. Địa chỉ trang web (URL).
B. Tên người dùng và mật khẩu.
C. Số điện thoại của trang web.
D. Địa chỉ email của người quản lý.
11. Để gửi và nhận email, em cần có gì?
A. Một địa chỉ email.
B. Một số điện thoại.
C. Một tài khoản ngân hàng.
D. Một địa chỉ nhà.
12. Đâu là một ví dụ về thông tin cá nhân mà em cần bảo vệ trên Internet?
A. Tên, tuổi, địa chỉ nhà, số điện thoại.
B. Tên của một bộ phim hoạt hình.
C. Tên của một bài hát.
D. Tên của một quốc gia.
13. Tên miền .com thường chỉ ra rằng trang web đó thuộc loại hình nào?
A. Thương mại.
B. Giáo dục.
C. Tổ chức phi lợi nhuận.
D. Mạng máy tính.
14. Khi tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử, nguồn nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy nhất?
A. Trang web của bảo tàng hoặc viện nghiên cứu lịch sử.
B. Một bài đăng ngẫu nhiên trên mạng xã hội.
C. Một blog cá nhân không rõ tác giả.
D. Một diễn đàn trò chuyện.
15. Nếu muốn tải xuống một bài hát từ Internet, em thường sẽ tìm kiếm trên các trang web nào?
A. Các trang web cung cấp nhạc số hoặc dịch vụ streaming nhạc.
B. Các trang web bán đồ gia dụng.
C. Các trang web tin tức thời sự.
D. Các trang web dạy nấu ăn.
16. Mục đích chính của việc sử dụng Internet là gì?
A. Để tìm kiếm, trao đổi thông tin và giải trí.
B. Chỉ để chơi các trò chơi điện tử.
C. Để xem phim và nghe nhạc offline.
D. Để gửi thư tay cho bạn bè.
17. Trang web có địa chỉ bắt đầu bằng https:// thường có ý nghĩa gì?
A. Trang web đó sử dụng kết nối an toàn.
B. Trang web đó chỉ dành cho trẻ em.
C. Trang web đó có hình ảnh đẹp.
D. Trang web đó là trang chính thức.
18. Một website có nội dung sai sự thật hoặc gây hiểu lầm được gọi là gì?
A. Tin giả (Fake news).
B. Tin thật.
C. Thông tin chính xác.
D. Kiến thức mới.
19. Trong bài học về Thông tin trên Internet của Tin học 3, em hiểu Internet là gì?
A. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ máy tính và thiết bị khác nhau trên khắp thế giới.
B. Một thư viện sách khổng lồ chứa tất cả các cuốn sách trên thế giới.
C. Một trò chơi điện tử trực tuyến với nhiều cấp độ khác nhau.
D. Một hệ thống vệ tinh dùng để liên lạc giữa các quốc gia.
20. Mạng xã hội là gì?
A. Các trang web hoặc ứng dụng cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác với nhau.
B. Một loại máy tính mới.
C. Một phần mềm diệt virus.
D. Một công cụ để viết báo cáo.
21. Khi em nhận được một email lạ có chứa đường link và yêu cầu nhập thông tin cá nhân, em nên làm gì?
A. Không nhấp vào đường link và không cung cấp thông tin.
B. Nhấp vào đường link ngay lập tức để xem.
C. Cung cấp thông tin cá nhân để xác minh.
D. Trả lời email và yêu cầu thêm thông tin.
22. Khi sử dụng mạng xã hội, việc tôn trọng thông tin và quyền riêng tư của người khác là rất quan trọng vì:
A. Giúp xây dựng môi trường trực tuyến lành mạnh và văn minh.
B. Để người khác biết mình là người tốt.
C. Để tăng số lượng người theo dõi.
D. Để có thể sao chép thông tin của người khác.
23. Để tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả trên Internet, em nên sử dụng công cụ gì?
A. Công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing).
B. Máy tính bỏ túi.
C. Máy in.
D. Máy ảnh.
24. Khi em tìm kiếm một từ khóa trên Google, kết quả đầu tiên hiển thị thường là gì?
A. Một danh sách các trang web có liên quan đến từ khóa đó.
B. Một bức tranh về từ khóa đó.
C. Một đoạn video giải thích từ khóa đó.
D. Một danh sách các câu hỏi liên quan.
25. Khi tìm kiếm thông tin, từ khóa nào sau đây là tốt nhất để tìm hiểu về vũ trụ?
A. vũ trụ là gì
B. vũ trụ
C. các vì sao
D. hành tinh