1. Việc sử dụng thông tin sai lệch có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Đưa ra quyết định sai lầm.
B. Cải thiện hiệu quả công việc.
C. Tăng cường sự hiểu biết.
D. Tiết kiệm thời gian và công sức.
2. Trong bài học về Thông tin và quyết định, thông tin được xem là yếu tố quan trọng để thực hiện hành động nào của con người?
A. Đưa ra quyết định và hành động.
B. Tạo ra cảm xúc và suy nghĩ.
C. Ghi nhớ và quên đi.
D. Thực hiện các hoạt động thể chất.
3. Tại sao một quyết định được đưa ra vội vàng, thiếu thông tin thường dẫn đến kết quả không mong muốn?
A. Thiếu cơ sở để đánh giá đúng tình hình và các lựa chọn.
B. Thông tin có sẵn luôn sai lệch.
C. Quyết định nhanh luôn là quyết định tốt nhất.
D. Người đưa ra quyết định không có khả năng tư duy.
4. Khi đối mặt với một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để giải quyết vấn đề đó là gì, theo quy trình xử lý thông tin?
A. Thu thập thông tin liên quan đến vấn đề.
B. Đưa ra giải pháp ngay lập tức.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
D. Thực hiện hành động mà không cần suy nghĩ.
5. Trong quá trình ra quyết định, rác vào, rác ra (Garbage in, garbage out) ám chỉ điều gì?
A. Nếu thông tin đầu vào kém chất lượng, kết quả cũng sẽ kém chất lượng.
B. Chỉ cần có nhiều thông tin thì quyết định sẽ tốt.
C. Thông tin tốt có thể bù đắp cho quyết định sai lầm.
D. Mọi quyết định đều dẫn đến kết quả không mong muốn.
6. Tại sao việc có nhiều nguồn thông tin khác nhau lại quan trọng khi đưa ra một quyết định?
A. Để có cái nhìn đa chiều và đánh giá khách quan hơn.
B. Để làm cho quyết định trở nên phức tạp hơn.
C. Để chọn ra thông tin dễ hiểu nhất.
D. Để chỉ tin vào một nguồn duy nhất.
7. Thông tin nào sau đây KHÔNG phải là nguồn thông tin hữu ích để đưa ra quyết định về việc học một kỹ năng mới?
A. Phản hồi từ người đã từng học kỹ năng đó.
B. Chương trình học và nội dung chi tiết.
C. Những lời khuyên ngẫu nhiên trên mạng xã hội mà không có căn cứ.
D. Đánh giá về lợi ích và ứng dụng của kỹ năng.
8. Đâu là đặc điểm chính của thông tin có giá trị trong việc hỗ trợ ra quyết định?
A. Cung cấp sự thật và bằng chứng xác thực.
B. Chứa đựng ý kiến cá nhân và cảm xúc.
C. Là những lời đồn đoán không có căn cứ.
D. Khó hiểu và phức tạp.
9. Khi một thông tin không còn phù hợp hoặc đã lỗi thời, điều gì nên làm với thông tin đó?
A. Cập nhật hoặc loại bỏ thông tin đó.
B. Giữ nguyên thông tin như cũ.
C. Lan truyền thông tin đó rộng rãi hơn.
D. Chỉ sử dụng thông tin đó trong trường hợp khẩn cấp.
10. Quyết định đúng đắn thường dựa trên sự cân bằng giữa thông tin nào?
A. Thông tin đầy đủ và thời gian cho phép.
B. Thông tin dư thừa và sự thiếu hiểu biết.
C. Thông tin sai lệch và sự vội vàng.
D. Thông tin cũ và thông tin chưa được kiểm chứng.
11. Việc phân loại thông tin giúp chúng ta làm gì hiệu quả hơn?
A. Sắp xếp, tìm kiếm và sử dụng thông tin.
B. Gây nhầm lẫn và khó hiểu.
C. Lưu trữ thông tin không cần thiết.
D. Xóa bỏ mọi thông tin.
12. Khi bạn quyết định mua một món đồ dựa trên nhiều yếu tố như giá cả, chất lượng, đánh giá của người dùng, bạn đang thực hiện hoạt động gì?
A. Ra quyết định dựa trên thông tin.
B. Ngẫu nhiên chọn một món đồ.
C. Phớt lờ mọi thông tin.
D. Chỉ dựa vào cảm xúc.
13. Trong bài học, quyết định được hiểu là hành động gì của con người?
A. Lựa chọn một phương án từ nhiều phương án khác nhau.
B. Ghi nhớ một sự kiện.
C. Tạo ra một sản phẩm mới.
D. Sử dụng một công cụ.
14. Trong các loại thông tin, thông tin nào thường mang tính chủ quan và khó xác định tính đúng sai tuyệt đối?
A. Ý kiến cá nhân và cảm xúc.
B. Số liệu thống kê.
C. Kết quả thí nghiệm khoa học.
D. Công thức toán học.
15. Việc hiểu rõ mục tiêu của mình khi tìm kiếm thông tin giúp bạn làm gì?
A. Tập trung vào những thông tin liên quan và tránh bị phân tâm.
B. Tìm kiếm mọi loại thông tin có thể.
C. Bỏ qua những thông tin quan trọng.
D. Tạo ra nhiều thông tin mới.
16. Việc xem xét các lựa chọn khả thi sau khi đã thu thập và phân tích thông tin là bước nào trong quy trình ra quyết định?
A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
B. Xác định vấn đề.
C. Thu thập thông tin.
D. Kiểm tra lại kết quả.
17. Khi bạn so sánh hai sản phẩm khác nhau dựa trên các tiêu chí như tính năng, giá cả và bảo hành, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. So sánh thông tin để đưa ra quyết định.
B. Chỉ xem xét một sản phẩm duy nhất.
C. Đánh giá dựa trên cảm nhận cá nhân.
D. Bỏ qua các yếu tố quan trọng.
18. Trong tình huống khẩn cấp, yếu tố nào của thông tin trở nên quan trọng nhất?
A. Tính kịp thời và chính xác.
B. Tính chi tiết và đầy đủ.
C. Tính giải trí và hấp dẫn.
D. Tính chủ quan và cá nhân.
19. Quyết định là kết quả của quá trình nào liên quan đến thông tin?
A. Thu thập, xử lý và phân tích thông tin.
B. Nghe nhạc và xem phim.
C. Ngủ và thức dậy.
D. Chơi trò chơi điện tử.
20. Nếu bạn muốn biết liệu một trang web có đáng tin cậy để lấy thông tin hay không, bạn nên xem xét yếu tố nào?
A. Nguồn gốc của thông tin, tác giả và ngày cập nhật.
B. Số lượng quảng cáo trên trang.
C. Màu sắc và bố cục của trang web.
D. Độ dài của các bài viết.
21. Nếu bạn cần tìm hiểu về cách hoạt động của một chiếc máy tính, bạn sẽ ưu tiên tìm loại thông tin nào?
A. Thông tin mô tả chi tiết các bộ phận và chức năng.
B. Thông tin về lịch sử phát triển của máy tính.
C. Những câu chuyện hài hước về máy tính.
D. Ý kiến của mọi người về máy tính.
22. Khi thông tin có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào người đọc, đó là biểu hiện của tính chất nào của thông tin?
A. Tính đa nghĩa.
B. Tính khách quan.
C. Tính chính xác.
D. Tính thời sự.
23. Việc xác định tính chính xác của thông tin trước khi sử dụng được gọi là gì?
A. Kiểm định thông tin.
B. Sáng tạo thông tin.
C. Lưu trữ thông tin.
D. Chia sẻ thông tin.
24. Việc tìm kiếm thông tin trên Internet một cách có hệ thống, sử dụng từ khóa phù hợp, thể hiện điều gì?
A. Kỹ năng tìm kiếm thông tin hiệu quả.
B. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ.
C. Sự lãng phí thời gian.
D. Khả năng tạo ra thông tin sai lệch.
25. Trong Tin học, thông tin có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng khác nhau, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh. Điều này nói lên tính chất gì của thông tin?
A. Tính đa phương tiện.
B. Tính trừu tượng.
C. Tính hữu hạn.
D. Tính cố định.