1. Việc sử dụng hiệu ứng In nghiêng (Italic) cho văn bản thường được áp dụng cho mục đích gì?
A. Nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ quan trọng
B. Đánh dấu tên sách, tên tác phẩm hoặc từ mượn nước ngoài
C. Làm cho văn bản có vẻ trang trọng hơn
D. Giảm kích thước của văn bản
2. Khi định dạng một tiêu đề chính cho trang chiếu, em nên ưu tiên sử dụng loại định dạng nào để tạo sự trang trọng và dễ nhận biết?
A. Cỡ chữ nhỏ, màu chữ nhạt và căn giữa
B. Cỡ chữ lớn, in đậm, màu chữ rõ ràng và căn giữa hoặc căn trái
C. Font chữ viết tay, cỡ chữ trung bình và căn phải
D. Font chữ rất nhỏ, màu chữ giống màu nền và gạch chân
3. Khi định dạng một danh sách dạng gạch đầu dòng (bullet points), em nên chọn biểu tượng gạch đầu dòng nào để tạo cảm giác gọn gàng và hiện đại?
A. Các biểu tượng phức tạp, nhiều màu sắc
B. Các biểu tượng đơn giản, hình tròn hoặc vuông
C. Các biểu tượng hình ảnh đồ họa lớn
D. Không sử dụng gạch đầu dòng, chỉ viết liền mạch
4. Để thay đổi kiểu dáng của các ký tự trong văn bản thành một phông chữ khác (ví dụ: từ Arial sang Times New Roman), em cần sử dụng công cụ định dạng nào?
A. Font Color (Màu chữ)
B. Font Size (Cỡ chữ)
C. Font Style (Kiểu chữ/Font chữ)
D. Bold (In đậm)
5. Để tạo sự tương phản tốt giữa chữ và nền trên trang chiếu, em nên chọn màu chữ và màu nền như thế nào?
A. Màu chữ và màu nền tương tự nhau
B. Màu chữ và màu nền hoàn toàn khác biệt, có độ tương phản cao
C. Màu chữ và màu nền cùng tông màu
D. Màu chữ tối, màu nền tối
6. Trong một bài trình chiếu, khi nội dung văn bản quá dài và phức tạp, cách định dạng nào sau đây giúp người xem dễ dàng nắm bắt thông tin chính?
A. Viết toàn bộ nội dung dưới dạng một đoạn văn dài
B. Chia thành các gạch đầu dòng ngắn gọn, sử dụng tiêu đề phụ
C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ
D. Chỉ sử dụng màu chữ đen trên nền trắng
7. Chức năng Change Case (Thay đổi kiểu chữ) trong phần mềm trình chiếu cho phép em thực hiện điều gì?
A. Thay đổi kích thước của văn bản
B. Chuyển đổi văn bản giữa các dạng như chữ thường, chữ hoa, chữ hoa đầu câu
C. Thay đổi màu sắc của văn bản
D. Áp dụng hiệu ứng đổ bóng cho văn bản
8. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng hiệu ứng In đậm (Bold) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản nhỏ lại
B. Làm cho văn bản nổi bật và nhấn mạnh ý quan trọng
C. Thay đổi màu sắc của chữ
D. Tăng khoảng cách giữa các ký tự
9. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt (ví dụ: dấu tích ✔, mũi tên →) trong định dạng văn bản nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản khó đọc hơn
B. Tạo điểm nhấn, phân biệt các mục hoặc biểu thị ý nghĩa cụ thể
C. Tăng kích thước của toàn bộ trang chiếu
D. Thay đổi ngôn ngữ của văn bản
10. Việc căn lề văn bản (Text Alignment) sang phải (Align Right) trong một trang chiếu thường được sử dụng khi nào?
A. Khi tạo tiêu đề chính của bài thuyết trình
B. Khi tạo nội dung chính của bài thuyết trình, cần dễ đọc
C. Khi tạo các chú thích nhỏ, phụ hoặc các yếu tố thiết kế có chủ đích
D. Khi tạo danh sách gạch đầu dòng
11. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng Format Painter (Tô định dạng) có tác dụng gì?
A. Sao chép toàn bộ nội dung văn bản
B. Sao chép và áp dụng định dạng (màu sắc, kiểu chữ, cỡ chữ...) từ văn bản này sang văn bản khác
C. Xóa bỏ tất cả định dạng của văn bản
D. Chèn hình ảnh vào văn bản
12. Việc sử dụng quá nhiều kiểu chữ (font chữ) khác nhau trong cùng một trang chiếu có thể gây ra tác dụng phụ nào?
A. Trang chiếu trở nên chuyên nghiệp và hiện đại hơn
B. Gây rối mắt, thiếu chuyên nghiệp và làm giảm sự tập trung của người xem
C. Tăng tốc độ tải trang chiếu
D. Giúp nội dung dễ dàng sao chép sang phần mềm khác
13. Để tạo một hiệu ứng văn bản nghệ thuật, có thể sử dụng các đường cong hoặc biến đổi hình dạng, em nên tìm đến chức năng nào?
A. WordArt
B. SmartArt
C. Text Box
D. Shape Fill
14. Khi định dạng một đoạn văn bản, việc thay đổi khoảng cách giữa các ký tự (Character Spacing) có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của chữ
B. Làm cho văn bản trông dày đặc hoặc thưa hơn
C. Thay đổi kiểu chữ
D. Xóa bỏ văn bản
15. Khi muốn làm cho một đoạn văn bản trở nên dễ theo dõi hơn, em nên áp dụng kiểu căn lề nào?
A. Căn lề trái (Align Left)
B. Căn lề phải (Align Right)
C. Căn giữa (Center)
D. Căn đều hai bên (Justify)
16. Trong phần mềm trình chiếu, để thay đổi màu sắc của chữ trên một trang chiếu, em thường sử dụng công cụ nào?
A. Công cụ tô màu nền (Fill Color)
B. Công cụ cỡ chữ (Font Size)
C. Công cụ màu chữ (Font Color)
D. Công cụ gạch chân (Underline)
17. Nếu muốn văn bản trên trang chiếu có hiệu ứng đổ bóng để tạo chiều sâu, em cần sử dụng chức năng nào?
A. Text Highlight (Tô sáng văn bản)
B. Text Shadow (Đổ bóng văn bản)
C. Text Outline (Viền văn bản)
D. Text Spacing (Khoảng cách văn bản)
18. Để làm cho đoạn văn bản trở nên nổi bật và dễ đọc hơn trên trang chiếu, em nên áp dụng kiểu định dạng nào sau đây?
A. Giảm cỡ chữ và thay đổi màu nền
B. Tăng cỡ chữ, in đậm và chọn màu chữ tương phản với nền
C. Sử dụng font chữ quá nhỏ và màu chữ trùng với nền
D. Viết tất cả văn bản bằng chữ in hoa
19. Để tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản khi nó xuất hiện trên trang chiếu, em cần sử dụng chức năng nào?
A. Slide Transition (Chuyển cảnh trang chiếu)
B. Animation (Hiệu ứng hoạt họa)
C. SmartArt
D. WordArt
20. Để làm cho nội dung trên trang chiếu trở nên sinh động hơn, em có thể kết hợp định dạng văn bản với yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy
B. Hình ảnh, biểu đồ hoặc video minh họa
C. Âm thanh nền duy nhất
D. Chỉ sử dụng màu nền trắng
21. Trong các tùy chọn định dạng sau, tùy chọn nào giúp văn bản trên trang chiếu có khoảng cách dòng hợp lý, tránh tình trạng chữ bị dính vào nhau?
A. Line Spacing (Khoảng cách dòng)
B. Text Alignment (Căn lề văn bản)
C. Font Style (Kiểu chữ)
D. Text Color (Màu chữ)
22. Chức năng Text Effects (Hiệu ứng văn bản) trong phần mềm trình chiếu cho phép em thực hiện những thay đổi nào đối với văn bản?
A. Thay đổi cỡ chữ và kiểu chữ
B. Tạo bóng, phản chiếu, phát sáng hoặc biến đổi hình dạng văn bản
C. Thay đổi màu nền và đường viền của khung văn bản
D. Chỉ cho phép thay đổi màu sắc của chữ
23. Trong các tùy chọn căn lề, căn lề nào thường được khuyên dùng cho các khối văn bản dài trên trang chiếu để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc?
A. Căn lề trái (Align Left)
B. Căn lề phải (Align Right)
C. Căn giữa (Center)
D. Căn đều hai bên (Justify)
24. Để thêm viền cho khung chứa văn bản trên trang chiếu, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Font Border (Viền chữ)
B. Paragraph Border (Viền đoạn văn)
C. Shape Outline (Đường viền hình dạng)
D. Text Color (Màu chữ)
25. Khi em muốn làm cho một phần văn bản trở nên nổi bật hơn mà không cần dùng đến in đậm, em có thể sử dụng cách định dạng nào khác?
A. Giảm cỡ chữ
B. Thay đổi màu chữ sang màu tương tự nền
C. Thay đổi cỡ chữ hoặc màu chữ sang màu tương phản
D. Chèn thêm nhiều ký tự đặc biệt