[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 4 bài 7 Thực hành tổng hợp chủ đề "Tập soạn thảo văn bản"
1. Khi bạn gõ một từ bị sai chính tả, phần mềm soạn thảo văn bản thường cảnh báo bằng cách nào?
A. Đoạn văn bản đó sẽ tự động bị xóa.
B. Xuất hiện một đường gạch chân màu đỏ dưới từ đó.
C. Toàn bộ tài liệu sẽ chuyển sang màu xám.
D. Máy tính sẽ phát ra âm thanh cảnh báo.
2. Khi bạn muốn xem toàn bộ cấu trúc của tài liệu, bao gồm các tiêu đề và đề mục, bạn có thể sử dụng công cụ nào?
A. Print Preview (Xem trước khi in).
B. Navigation Pane hoặc Document Map (Ngăn Điều hướng hoặc Bản đồ Tài liệu).
C. Find and Replace (Tìm kiếm và Thay thế).
D. Page Setup (Thiết lập trang).
3. Thao tác nào giúp bạn thay đổi hướng của trang văn bản từ dọc sang ngang?
A. Thay đổi cỡ chữ.
B. Sử dụng chức năng Orientation (Hướng trang) trong Page Setup hoặc Layout.
C. Tăng khoảng cách dòng.
D. Chèn thêm hình ảnh.
4. Chức năng nào cho phép bạn xem văn bản sẽ trông như thế nào khi được in ra?
A. Save As (Lưu với tên khác).
B. Print Preview (Xem trước khi in).
C. Find (Tìm kiếm).
D. Undo (Hoàn tác).
5. Việc căn lề đều hai bên (Justify) cho đoạn văn bản có tác dụng gì?
A. Chỉ căn chỉnh văn bản về phía bên trái.
B. Làm cho các dòng văn bản thẳng hàng đều ở cả lề trái và lề phải.
C. Tăng kích thước của chữ cái đầu tiên của đoạn.
D. Tạo khoảng cách lớn hơn giữa các từ.
6. Chức năng Copy (Sao chép) và Paste (Dán) trong soạn thảo văn bản cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Xóa toàn bộ nội dung văn bản.
B. Tạo một bản sao của văn bản và đặt nó ở một vị trí khác.
C. Thay đổi kiểu chữ của toàn bộ tài liệu.
D. Chèn thêm các ký tự đặc biệt vào văn bản.
7. Để căn lề cho đoạn văn bản sang phía bên phải của trang, bạn sẽ chọn tùy chọn căn lề nào?
A. Căn trái (Align Left).
B. Căn giữa (Center).
C. Căn phải (Align Right).
D. Căn đều hai bên (Justify).
8. Chức năng Cut (Cắt) trong soạn thảo văn bản khác với Copy (Sao chép) ở điểm nào?
A. Cut xóa vĩnh viễn văn bản, Copy không xóa.
B. Cut di chuyển văn bản và xóa khỏi vị trí gốc, Copy chỉ tạo bản sao.
C. Cut chỉ áp dụng cho hình ảnh, Copy cho văn bản.
D. Không có sự khác biệt nào giữa Cut và Copy.
9. Để tạo một dòng kẻ ngang chia cách các phần trong văn bản, bạn thường sử dụng chức năng nào?
A. Chèn một hình chữ nhật.
B. Sử dụng chức năng Insert Horizontal Line (Chèn đường kẻ ngang) hoặc tương tự.
C. Gõ liên tục các dấu gạch ngang -.
D. Thay đổi màu nền của dòng văn bản.
10. Khi bạn muốn tạo một danh sách các mục không theo thứ tự cụ thể mà chỉ có dấu gạch đầu dòng, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Chức năng Numbering (Đánh số).
B. Chức năng Bullets (Gạch đầu dòng).
C. Chức năng Italic (In nghiêng).
D. Chức năng Bold (In đậm).
11. Thao tác Undo (Hoàn tác) trong phần mềm soạn thảo văn bản có chức năng gì?
A. Lưu lại những thay đổi vừa thực hiện.
B. Làm lại thao tác vừa bị hủy bỏ.
C. Hủy bỏ thao tác hoặc thay đổi gần nhất vừa thực hiện.
D. Chia sẻ tài liệu với người khác.
12. Để tạo một tiêu đề phụ cho một phần của văn bản, bạn có thể sử dụng định dạng nào?
A. Thay đổi màu văn bản thành màu xanh lá cây.
B. Sử dụng kiểu chữ Heading (Tiêu đề) với cỡ chữ lớn hơn.
C. Gạch chân toàn bộ tiêu đề phụ.
D. Chèn một biểu tượng nhỏ bên cạnh tiêu đề.
13. Đâu là chức năng giúp người dùng tìm kiếm và thay thế một từ hoặc cụm từ cụ thể trong toàn bộ tài liệu văn bản?
A. Spell Check (Kiểm tra chính tả).
B. Find and Replace (Tìm kiếm và Thay thế).
C. Page Setup (Thiết lập trang).
D. Print Preview (Xem trước khi in).
14. Để thay đổi kiểu chữ (font face) của văn bản, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Chọn cỡ chữ từ danh sách trên thanh công cụ.
B. Chọn tên font chữ từ danh sách thả xuống trên thanh công cụ định dạng.
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + B.
D. Sử dụng chức năng Spell Check.
15. Phím tắt phổ biến nhất để lưu tài liệu văn bản hiện tại là gì?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + S
D. Ctrl + P
16. Trong soạn thảo văn bản, việc thay đổi khoảng cách giữa các dòng (Line Spacing) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ gõ văn bản.
B. Giúp văn bản dễ đọc và thẩm mỹ hơn.
C. Giảm dung lượng tệp tin.
D. Chèn thêm các ký tự đặc biệt.
17. Khi bạn muốn xóa một đoạn văn bản đã nhập, thao tác nào là phù hợp nhất?
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + C.
B. Chọn đoạn văn bản và nhấn phím Delete hoặc Backspace.
C. Sử dụng chức năng Save As (Lưu với tên khác).
D. Mở một tài liệu mới và nhập lại nội dung.
18. Để làm cho một đoạn văn bản trở nên nổi bật và dễ đọc hơn, bạn có thể áp dụng định dạng nào sau đây?
A. Chỉ sao chép văn bản sang một tệp mới.
B. Thay đổi màu nền của trang.
C. In đậm (Bold), in nghiêng (Italic) hoặc gạch chân (Underline) văn bản.
D. Chèn thêm hình ảnh vào giữa đoạn văn bản.
19. Khi muốn chèn một hình ảnh vào văn bản, bạn thường tìm đến chức năng nào trên thanh công cụ?
A. Format (Định dạng).
B. Insert (Chèn).
C. View (Xem).
D. Tools (Công cụ).
20. Khi bạn muốn chèn một ký tự đặc biệt, ví dụ như ký hiệu bản quyền (©), bạn thường tìm đến chức năng nào?
A. Format (Định dạng).
B. Insert Symbol (Chèn Ký hiệu).
C. View (Xem).
D. Tools (Công cụ).
21. Để thêm số trang tự động vào cuối mỗi trang của tài liệu, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert Header (Chèn đầu trang).
B. Insert Footer (Chèn chân trang).
C. Insert Table (Chèn bảng).
D. Insert Page Break (Chèn ngắt trang).
22. Để định dạng lề cho toàn bộ trang văn bản, bạn sẽ truy cập vào tùy chọn nào?
A. View (Xem).
B. Tools (Công cụ).
C. Insert (Chèn).
D. Page Setup hoặc Layout (Thiết lập trang hoặc Bố cục).
23. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác nào thường được sử dụng để thay đổi kích thước của phông chữ (font size)?
A. Sử dụng chức năng Lưu (Save).
B. Chọn cỡ chữ từ danh sách trên thanh công cụ định dạng.
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S.
D. Sử dụng chức năng In (Print).
24. Để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B), bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Chức năng Bullets (Gạch đầu dòng).
B. Chức năng Numbering (Đánh số).
C. Chức năng Font Style (Kiểu chữ).
D. Chức năng Text Color (Màu chữ).
25. Thao tác nào giúp bạn nhanh chóng đưa con trỏ soạn thảo về đầu trang văn bản?
A. Nhấn phím End.
B. Nhấn phím Page Down.
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Home.
D. Nhấn phím Delete.