1. Việc tạo ra một bản sao của phần mềm để phục vụ mục đích sao lưu (backup) cá nhân có được phép không?
A. Không bao giờ được phép.
B. Chỉ được phép nếu phần mềm là miễn phí.
C. Thường được phép theo các giấy phép phần mềm, với mục đích dự phòng và không phân phối lại.
D. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của nhà cung cấp.
2. Việc chia sẻ một phần mềm có bản quyền cho bạn bè mà không được phép của tác giả có đúng với tinh thần tôn trọng quyền tác giả không?
A. Có, vì đó là bạn bè.
B. Không, vì đó là hành vi sao chép và phân phối trái phép.
C. Chỉ đúng nếu bạn bè đó cũng mua phần mềm.
D. Đúng nếu phần mềm đó không quá đắt.
3. Khi một công ty mua giấy phép sử dụng phần mềm cho nhiều người dùng, họ cần tuân thủ điều gì?
A. Chỉ cần cài đặt trên một máy tính.
B. Tuân thủ số lượng người dùng và điều khoản của giấy phép đã mua.
C. Chia sẻ giấy phép cho tất cả nhân viên.
D. Không cần quan tâm đến số lượng người dùng.
4. Việc sao chép một phần mềm có bản quyền để sử dụng trong một dự án nghiên cứu khoa học có cần xin phép không?
A. Không cần, vì mục đích nghiên cứu.
B. Chỉ cần nếu dự án đó được tài trợ.
C. Có, trừ khi giấy phép của phần mềm cho phép rõ ràng việc sử dụng cho mục đích nghiên cứu mà không cần xin phép thêm.
D. Luôn luôn cần xin phép.
5. Quyền nhân thân của tác giả phần mềm bao gồm những gì?
A. Quyền được nhận tiền bản quyền.
B. Quyền được đặt tên cho tác phẩm và quyền không cho người khác sửa đổi tác phẩm gây phương hại đến danh dự hoặc uy tín của mình.
C. Quyền bán phần mềm cho người khác.
D. Quyền quyết định giá bán phần mềm.
6. Mục đích chính của việc bảo vệ quyền tác giả đối với phần mềm là gì?
A. Để hạn chế người dùng tiếp cận công nghệ.
B. Để khuyến khích sự sáng tạo và đầu tư vào phát triển phần mềm.
C. Để làm cho phần mềm trở nên đắt đỏ hơn.
D. Để người tạo ra phần mềm không phải làm việc nữa.
7. Hành vi bẻ khóa (cracking) phần mềm nhằm mục đích gì?
A. Để nâng cao hiệu suất phần mềm.
B. Để bỏ qua các biện pháp bảo vệ bản quyền và sử dụng phần mềm mà không cần mua bản quyền.
C. Để đóng góp cho cộng đồng phát triển phần mềm.
D. Để nghiên cứu cách phần mềm hoạt động.
8. Nếu một phần mềm được đóng gói cùng với các thiết bị điện tử (ví dụ: hệ điều hành đi kèm máy tính), thì quyền tác giả của phần mềm đó thuộc về ai?
A. Người bán thiết bị.
B. Người mua thiết bị.
C. Nhà phát triển phần mềm.
D. Cả người bán thiết bị và nhà phát triển phần mềm đều có quyền liên quan.
9. Một phần mềm được cấp phép sử dụng theo mô hình open source (mã nguồn mở) có nghĩa là gì?
A. Người dùng không có bất kỳ quyền nào với phần mềm.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi, và phân phối lại theo các điều khoản của giấy phép.
C. Phần mềm này hoàn toàn miễn phí và có thể bán lại.
D. Chỉ có thể sử dụng phần mềm trên một máy tính duy nhất.
10. Việc một công ty sử dụng một phần mềm có bản quyền trên nhiều máy tính hơn số lượng giấy phép đã mua có thể bị xem là hành vi gì?
A. Tối ưu hóa chi phí.
B. Vi phạm bản quyền phần mềm.
C. Sử dụng phần mềm hợp pháp.
D. Đóng góp cho nhà phát triển phần mềm.
11. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với phần mềm là bao lâu?
A. 50 năm kể từ khi phần mềm được công bố.
B. Suốt đời tác giả cộng với 50 năm sau năm mất của tác giả.
C. 15 năm kể từ khi phần mềm được tạo ra.
D. Vô thời hạn.
12. Ai là người đầu tiên được hưởng quyền tác giả đối với một phần mềm mới được tạo ra?
A. Người mua phần mềm.
B. Người sử dụng đầu tiên.
C. Người tạo ra hoặc đồng tạo ra phần mềm đó.
D. Cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.
13. Nếu bạn là người tạo ra một phần mềm mới, bạn có thể bảo vệ quyền tác giả của mình bằng cách nào?
A. Không cần làm gì, quyền tự động được bảo hộ.
B. Đăng ký bản quyền tại Cục Sở hữu trí tuệ và sử dụng các biện pháp kỹ thuật để chống sao chép.
C. Chỉ cần nói với mọi người rằng đó là của mình.
D. Giao phần mềm cho một công ty lớn quản lý.
14. Việc sử dụng phần mềm có bản quyền mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?
A. Không có hậu quả gì.
B. Chỉ bị cảnh cáo.
C. Bị phạt tiền, bồi thường thiệt hại và các chế tài khác theo quy định của pháp luật.
D. Bị cấm sử dụng máy tính vĩnh viễn.
15. Tại sao việc cài đặt phần mềm không rõ nguồn gốc, không có giấy phép lại tiềm ẩn rủi ro?
A. Vì nó có thể làm chậm máy tính.
B. Vì nó có thể chứa virus, phần mềm độc hại hoặc vi phạm bản quyền, gây rủi ro về bảo mật và pháp lý.
C. Vì nó sẽ yêu cầu trả tiền sau này.
D. Vì nó không có giao diện đẹp.
16. Khi một cá nhân hoặc tổ chức tạo ra một phần mềm, họ tự động có quyền tác giả đối với phần mềm đó mà không cần đăng ký hay xin phép ai, theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc bảo hộ dựa trên đăng ký.
B. Nguyên tắc bảo hộ tự động.
C. Nguyên tắc chia sẻ cộng đồng.
D. Nguyên tắc sử dụng công khai.
17. Khi sử dụng phần mềm có bản quyền, người dùng có quyền gì?
A. Sửa đổi mã nguồn tùy ý.
B. Sao chép không giới hạn.
C. Sử dụng phần mềm theo các điều khoản của giấy phép.
D. Bán lại phần mềm cho người khác.
18. Tôn trọng quyền tác giả của phần mềm là thể hiện sự tôn trọng đối với ai?
A. Chỉ tôn trọng người bán phần mềm.
B. Tôn trọng công sức và trí tuệ của người tạo ra phần mềm.
C. Tôn trọng người sử dụng phần mềm.
D. Tôn trọng nhà cung cấp dịch vụ internet.
19. Phần mềm miễn phí (freeware) có nghĩa là gì đối với quyền tác giả?
A. Người dùng có thể sao chép và bán phần mềm này.
B. Người dùng có thể sử dụng phần mềm mà không phải trả tiền, nhưng quyền tác giả vẫn thuộc về người tạo ra nó.
C. Phần mềm này thuộc phạm vi công cộng, không có quyền tác giả.
D. Người dùng có thể sửa đổi mã nguồn và phân phối lại.
20. Việc sử dụng một phần mềm đã hết hạn dùng thử (trial version) mà không mua bản quyền tiếp tục bị xem là gì?
A. Sử dụng hợp pháp cho mục đích cá nhân.
B. Vi phạm điều khoản sử dụng của phần mềm.
C. Hành vi đóng góp cho nhà phát triển.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
21. Quyền tác giả của phần mềm bảo vệ điều gì của phần mềm đó?
A. Chỉ bảo vệ mã nguồn.
B. Bảo vệ cả mã nguồn, giao diện người dùng và tài liệu đi kèm.
C. Chỉ bảo vệ giao diện người dùng.
D. Bảo vệ ý tưởng kinh doanh đằng sau phần mềm.
22. Thế nào là phần mềm lậu (pirated software)?
A. Phần mềm được bán với giá rẻ.
B. Phần mềm được tải về từ các trang web không chính thức, đã bị crack hoặc sao chép trái phép.
C. Phần mềm mã nguồn mở.
D. Phần mềm dùng thử.
23. Việc sao chép trái phép một phần mềm máy tính để bán hoặc tặng cho người khác được gọi là gì?
A. Chia sẻ phần mềm hợp pháp.
B. Nghiên cứu và phát triển phần mềm.
C. Vi phạm bản quyền phần mềm.
D. Sử dụng phần mềm miễn phí.
24. Khi bạn tải một phần mềm từ internet và cài đặt trên máy tính của mình, bạn cần lưu ý điều gì liên quan đến quyền tác giả?
A. Chỉ cần phần mềm chạy được là được.
B. Luôn kiểm tra giấy phép sử dụng của phần mềm để biết bạn được phép làm gì.
C. Phần mềm tải từ internet đều là miễn phí và không có bản quyền.
D. Chỉ cần phần mềm không yêu cầu trả tiền là hợp pháp.
25. Phần mềm shareware khác với freeware ở điểm nào?
A. Shareware luôn có mã nguồn mở, freeware thì không.
B. Shareware cho phép dùng thử miễn phí trong thời gian nhất định, sau đó yêu cầu thanh toán để tiếp tục sử dụng, còn freeware thì miễn phí hoàn toàn.
C. Freeware có thể bán lại, shareware thì không.
D. Không có sự khác biệt nào.