[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 5 bài 10: Các phép toán số học cơ bản và phép kết hợp
1. Trong biểu thức toán học, dấu ngoặc đơn () có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Làm cho biểu thức dễ đọc hơn.
B. Thay đổi thứ tự ưu tiên thực hiện các phép toán.
C. Chỉ dùng để nhóm các toán hạng.
D. Không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
2. Phép toán `a = b++` có ý nghĩa là gì?
A. Gán giá trị của b cho a, sau đó tăng b lên 1.
B. Tăng giá trị của b lên 1, sau đó gán giá trị mới của b cho a.
C. Gán giá trị của b cho a, và không thay đổi b.
D. Tăng giá trị của a lên 1.
3. Biểu thức nào sau đây sẽ cho kết quả là 15?
A. 10 + 2 * 3
B. 20 - 5 / 5
C. 5 * (6 - 3)
D. 3 * 3 + 5
4. Biểu thức 10 + 5 * 2 được tính như thế nào theo quy tắc ưu tiên phép toán?
A. Tính từ trái sang phải: (10 + 5) rồi nhân 2
B. Tính phép nhân trước rồi cộng với 10: 10 + (5 * 2)
C. Tính phép cộng trước rồi nhân với 2: (10 + 5) * 2
D. Tính phép cộng cuối cùng: 10 + 5 rồi cộng 2
5. Toán tử -- (giảm đi 1) và ++ (tăng thêm 1) được gọi là gì?
A. Toán tử logic
B. Toán tử số học
C. Toán tử gán
D. Toán tử tăng/giảm (Increment/Decrement operators)
6. Đâu là ý nghĩa của phép toán kết hợp a += b?
A. Gán giá trị của b cho a
B. Tăng giá trị của a lên b đơn vị
C. Gán tổng của a và b cho a
D. Nhân a với b rồi gán kết quả cho a
7. Trong ngôn ngữ lập trình, kí hiệu + thường được sử dụng cho phép toán nào sau đây đối với các số?
A. Phép nhân
B. Phép trừ
C. Phép cộng
D. Phép chia
8. Phép toán 7 % 3 (lấy phần dư của 7 chia 3) sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
9. Trong lập trình, việc sử dụng sai toán tử có thể dẫn đến:
A. Chương trình chạy nhanh hơn
B. Kết quả tính toán không chính xác hoặc lỗi logic
C. Chương trình tự động sửa lỗi
D. Tăng dung lượng bộ nhớ sử dụng
10. Phép toán nào cho biết một số có phải là số chẵn hay không bằng cách kiểm tra phần dư khi chia cho 2?
A. Phép cộng (+)
B. Phép nhân (*)
C. Phép modulo (%)
D. Phép trừ (-)
11. Giá trị của biểu thức 2 * (3 + 4) là bao nhiêu?
12. Trong Tin học, phép toán 5 / 2 (chia số nguyên) thường cho kết quả là bao nhiêu?
13. Khi kết hợp nhiều phép toán số học trong một biểu thức, thứ tự thực hiện phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào thứ tự viết trong biểu thức.
B. Phụ thuộc vào quy tắc ưu tiên của các toán tử và dấu ngoặc đơn.
C. Chỉ phụ thuộc vào giá trị của các toán hạng.
D. Phụ thuộc vào loại dữ liệu của các toán hạng.
14. Đâu là một phép toán kết hợp?
A. a + b
B. a / b
C. a = b
D. a += b
15. Nếu `x = 10` và `y = 3`, biểu thức `x / y * y` (chia số nguyên) sẽ cho kết quả bằng bao nhiêu?
16. Khi thực hiện phép chia số nguyên, kết quả thường là gì nếu số bị chia không chia hết cho số chia?
A. Phần thập phân của thương
B. Số dư
C. Phần nguyên của thương
D. Cả phần nguyên và phần dư
17. Biểu thức 20 - 3 * 5 có giá trị bằng bao nhiêu?
18. Biểu thức `(15 - 5) / 2` sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
19. Nếu một biến `x` có giá trị là 5, sau khi thực hiện `x++`, giá trị mới của `x` là bao nhiêu?
20. Phép toán nào được biểu diễn bằng kí hiệu * trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình?
A. Phép cộng
B. Phép nhân
C. Phép chia
D. Phép trừ
21. Toán tử nào thường được dùng để lấy phần dư của phép chia số nguyên?
22. Biểu thức 10 / 3 (chia số nguyên) sẽ cho kết quả khác bao nhiêu so với 10.0 / 3.0?
A. 10 / 3 cho kết quả 3.33, 10.0 / 3.0 cho kết quả 3
B. 10 / 3 cho kết quả 3, 10.0 / 3.0 cho kết quả 3.33
C. Cả hai đều cho kết quả 3
D. Cả hai đều cho kết quả 3.33
23. Nếu `a = 7` và `b = 2`, giá trị của `a % b` là bao nhiêu?
24. Phép toán số học nào KHÔNG được hỗ trợ trực tiếp bởi các ký hiệu cơ bản như +, -, *, / trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình?
A. Phép cộng
B. Phép trừ
C. Phép lũy thừa
D. Phép nhân
25. Khi thực hiện phép chia số thực (ví dụ: 7.0 / 2.0), kết quả thường là:
A. Phần nguyên của thương
B. Số dư
C. Thương có phần thập phân
D. Lỗi chương trình