1. Theo các nguyên tắc cơ bản về chia sẻ thông tin trực tuyến, việc thêm chú thích hoặc bình luận của bản thân vào thông tin đã có có ý nghĩa gì?
A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Thể hiện quan điểm cá nhân, bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa của thông tin gốc.
C. Luôn làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa ban đầu của thông tin.
D. Không có ý nghĩa gì đối với người đọc.
2. Khi tìm kiếm thông tin về một chủ đề khoa học, việc tham khảo các nguồn nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy nhất?
A. Các bài đăng trên mạng xã hội cá nhân chưa được kiểm chứng.
B. Các bài viết trên blog cá nhân không rõ tác giả hoặc chuyên môn.
C. Các bài báo khoa học đã qua bình duyệt, website của các tổ chức nghiên cứu uy tín.
D. Các diễn đàn trực tuyến không có kiểm duyệt nội dung.
3. Trong môi trường học tập cộng tác, khi một thành viên chia sẻ một đường link (liên kết) đến một tài liệu, bạn nên làm gì để xác minh tính hữu ích của nó?
A. Không cần nhấp vào link, tin tưởng người chia sẻ.
B. Nhấp vào link để xem nội dung tài liệu và đánh giá.
C. Hỏi xem người chia sẻ đã đọc tài liệu đó chưa.
D. Chỉ xem định dạng của file đính kèm.
4. Theo các quy tắc tìm kiếm thông tin hiệu quả, tại sao việc sử dụng các từ khóa phủ định (ví dụ: dùng dấu trừ) lại hữu ích?
A. Để tìm kiếm tất cả các thông tin có liên quan.
B. Để loại bỏ các kết quả không mong muốn hoặc không liên quan đến chủ đề chính.
C. Để làm cho kết quả tìm kiếm trở nên dài hơn.
D. Để tìm kiếm các từ đồng nghĩa.
5. Khi tìm kiếm thông tin, nếu có nhiều kết quả trả về với tiêu đề và mô tả tương tự nhau, bạn nên ưu tiên xem xét những kết quả nào trước?
A. Các kết quả xuất hiện ở cuối trang tìm kiếm.
B. Các kết quả có tên miền quen thuộc và đáng tin cậy (ví dụ: .gov, .edu, .org).
C. Các kết quả có nhiều quảng cáo đi kèm.
D. Các kết quả có định dạng lạ.
6. Khi bạn chia sẻ một bài viết trên mạng xã hội và muốn đảm bảo mọi người hiểu rõ ngữ cảnh, bạn nên làm gì?
A. Chỉ đăng bài viết mà không thêm bất kỳ mô tả nào.
B. Đăng bài viết kèm theo một lời giới thiệu ngắn gọn hoặc bình luận giải thích.
C. Chắc chắn rằng mọi người đều đã đọc bài gốc trước đó.
D. Chỉ chia sẻ ảnh chụp màn hình của bài viết.
7. Hợp tác tìm kiếm thông tin có ý nghĩa gì đối với việc học tập?
A. Làm cho việc học trở nên nhàm chán hơn.
B. Giúp học sinh chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
C. Chỉ phù hợp với các dự án lớn, không cần thiết cho học tập hàng ngày.
D. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các học sinh.
8. Khi bạn tìm thấy một thông tin rất thú vị và muốn chia sẻ với bạn bè, nhưng thông tin đó có thể gây hiểu lầm nếu không có ngữ cảnh, bạn nên làm gì?
A. Chia sẻ ngay lập tức mà không suy nghĩ.
B. Chia sẻ thông tin kèm theo giải thích hoặc ngữ cảnh rõ ràng.
C. Đợi cho đến khi mọi người tự hiểu.
D. Chỉ chia sẻ một phần của thông tin.
9. Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử cụ thể, ví dụ Cách mạng tháng Tám, từ khóa nào sau đây có khả năng mang lại kết quả tốt nhất?
A. Lịch sử Việt Nam
B. Cách mạng tháng Tám 1945
C. Sự kiện quan trọng
D. Việt Nam thời xưa
10. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, điều gì giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tìm được kết quả chính xác hơn?
A. Sử dụng các từ khóa chung chung, ít thông tin.
B. Sử dụng các từ khóa cụ thể, kết hợp với các toán tử tìm kiếm (ví dụ: dấu ngoặc kép, dấu trừ).
C. Nhấn Enter ngay sau khi gõ một từ khóa.
D. Chỉ tìm kiếm trên một trang web duy nhất.
11. Khi hợp tác trong một dự án nhóm và cần chia sẻ tài liệu, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ tệp tin một cách hiệu quả?
A. Gửi email đính kèm từng tệp tin một.
B. Sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox, OneDrive.
C. In tất cả tài liệu ra giấy và đưa cho từng thành viên.
D. Chỉ lưu trữ trên máy tính cá nhân của trưởng nhóm.
12. Theo các nguyên tắc chia sẻ thông tin, khi bạn sử dụng một đoạn trích từ một cuốn sách hoặc một bài báo, bạn cần làm gì để tuân thủ bản quyền?
A. Sử dụng mà không cần ghi nguồn.
B. Chỉ cần thay đổi vài từ để tránh bị coi là sao chép.
C. Trích dẫn đầy đủ tên tác giả, tên tác phẩm và nguồn gốc của đoạn trích.
D. Chỉ sử dụng nếu đoạn trích ngắn.
13. Khi tìm kiếm hình ảnh trên mạng, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh của Google bằng cách nào?
A. Chỉ tìm kiếm bằng văn bản thông thường.
B. Truy cập vào trang Google Images (images.google.com) và nhập từ khóa, hoặc sử dụng tính năng tìm kiếm bằng hình ảnh.
C. Tìm kiếm trên các trang mạng xã hội.
D. Hỏi bạn bè trên mạng.
14. Khi chia sẻ thông tin trên mạng, hành động nào sau đây là KHÔNG nên làm để tránh vi phạm bản quyền?
A. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng của thông tin.
B. Sử dụng thông tin cho mục đích cá nhân và không kinh doanh.
C. Sao chép toàn bộ nội dung bài viết từ một website và đăng lại trên trang cá nhân mà không xin phép hoặc ghi nguồn.
D. Chia sẻ liên kết (link) đến nguồn gốc của thông tin.
15. Trong một dự án nhóm, nếu bạn đóng góp ý tưởng và tài liệu, bạn đang thể hiện vai trò gì trong việc hợp tác tìm kiếm và chia sẻ thông tin?
A. Người thụ động chờ đợi thông tin.
B. Người chủ động đóng góp và chia sẻ.
C. Người chỉ trích ý kiến người khác.
D. Người chỉ quan sát.
16. Việc kiểm tra thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi chia sẻ giúp ích gì cho người dùng?
A. Giúp thông tin trở nên dài hơn.
B. Đảm bảo tính chính xác, tránh lan truyền thông tin sai lệch.
C. Làm mất thời gian của người dùng.
D. Chỉ xác nhận lại những gì đã biết.
17. Khi tìm kiếm thông tin về một sản phẩm mới, bạn muốn xem đánh giá từ nhiều người dùng khác nhau. Công cụ tìm kiếm nào thường hiển thị các đánh giá và nhận xét một cách rõ ràng nhất?
A. Công cụ tìm kiếm chung (ví dụ: Google Search).
B. Các trang web đánh giá sản phẩm, diễn đàn người tiêu dùng, hoặc các trang thương mại điện tử có phần bình luận.
C. Các trang tin tức tổng hợp.
D. Các trang mạng xã hội cá nhân.
18. Trong một nhóm học tập, nếu bạn phát hiện một thành viên chia sẻ thông tin không chính xác, hành động nào là phù hợp nhất?
A. Im lặng và không nói gì.
B. Nhẹ nhàng chỉ ra thông tin sai lệch và cung cấp nguồn tin chính xác hoặc giải thích.
C. Chỉ trích thành viên đó trước mặt mọi người.
D. Xóa bỏ tất cả thông tin mà thành viên đó đã chia sẻ.
19. Việc một website có phần Giới thiệu hoặc Về chúng tôi rõ ràng thường nói lên điều gì về độ tin cậy của nó?
A. Website đó không quan trọng.
B. Website đó có thể đáng tin cậy hơn vì họ minh bạch về danh tính.
C. Website đó chỉ dành cho mục đích giải trí.
D. Thông tin trên website đó không cần kiểm chứng.
20. Nếu bạn cần tìm hiểu về cách trồng một loại cây cụ thể, ví dụ cây hoa hồng, và bạn muốn có hướng dẫn chi tiết về các bước chăm sóc, bạn nên tìm kiếm với cụm từ nào?
A. Cây hoa
B. Cách trồng hoa hồng
C. Chăm sóc cây
D. Hoa hồng đẹp
21. Khi bạn chia sẻ một tệp tin có dung lượng lớn với nhiều người, phương pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Gửi qua tin nhắn SMS.
B. Tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết.
C. In ra giấy và gửi bưu điện.
D. Kể cho mọi người nghe nội dung tệp tin.
22. Theo phân tích phổ biến về tìm kiếm thông tin, khi một website yêu cầu bạn đăng nhập hoặc cung cấp thông tin cá nhân để truy cập nội dung, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp ngay lập tức để xem thông tin.
B. Kiểm tra độ tin cậy của website, xem xét chính sách bảo mật trước khi cung cấp thông tin.
C. Chỉ cung cấp thông tin nếu website có giao diện đẹp.
D. Nhập thông tin sai để đề phòng.
23. Trong bối cảnh hợp tác tìm kiếm thông tin, khi bạn tìm thấy một nguồn thông tin hữu ích nhưng chưa chắc chắn về độ tin cậy, bạn nên làm gì?
A. Tin tưởng tuyệt đối và chia sẻ ngay lập tức.
B. Tìm kiếm thêm các nguồn khác để đối chiếu, xác minh thông tin.
C. Chỉ dựa vào thông tin đó và không tìm kiếm thêm.
D. Bỏ qua nguồn thông tin đó mà không kiểm tra.
24. Trong quá trình tìm kiếm, nếu bạn gặp một trang web có nhiều quảng cáo bật lên hoặc yêu cầu tải xuống phần mềm lạ, bạn nên làm gì?
A. Tải xuống phần mềm lạ để xem đó là gì.
B. Tiếp tục duyệt trang web bất chấp quảng cáo.
C. Thoát khỏi trang web đó ngay lập tức vì có thể chứa mã độc hoặc lừa đảo.
D. Nhấp vào tất cả các quảng cáo để ủng hộ trang web.
25. Theo các nguyên tắc về đạo đức khi sử dụng Internet, việc sử dụng thông tin tìm được từ mạng một cách có trách nhiệm bao gồm những gì?
A. Công bố toàn bộ thông tin mà không cần kiểm tra.
B. Luôn trích dẫn nguồn gốc và tôn trọng bản quyền.
C. Chỉ sử dụng thông tin mà không cần hiểu rõ.
D. Chỉnh sửa thông tin theo ý muốn mà không ghi chú.