1. Chức năng chính của hệ điều hành trong việc quản lý thiết bị ngoại vi là gì?
A. Tự động thay thế các thiết bị ngoại vi bị hỏng.
B. Cho phép người dùng kết nối và sử dụng các thiết bị như máy in, bàn phím, chuột.
C. Tăng tốc độ xử lý của các thiết bị ngoại vi.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của người dùng trong việc điều khiển thiết bị.
2. Chức năng quản lý người dùng của hệ điều hành cho phép gì?
A. Chỉ cho phép một người dùng duy nhất sử dụng máy tính.
B. Tạo các tài khoản người dùng khác nhau với các quyền truy cập riêng biệt.
C. Tự động thay đổi mật khẩu cho tất cả người dùng.
D. Giám sát hoạt động của người dùng mà không có sự cho phép.
3. Khi bạn sao chép một tệp tin từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác, hệ điều hành thực hiện chức năng gì?
A. Tự động nén tệp tin để tiết kiệm dung lượng.
B. Quản lý việc đọc dữ liệu từ nguồn và ghi dữ liệu vào đích.
C. Kiểm tra lỗi của tệp tin gốc trước khi sao chép.
D. Xóa tệp tin gốc sau khi quá trình sao chép hoàn tất.
4. Hệ điều hành (Operating System - OS) đóng vai trò gì trong việc quản lý tài nguyên máy tính?
A. Là phần mềm ứng dụng để người dùng thao tác trực tiếp với dữ liệu.
B. Là môi trường để người dùng cài đặt và chạy các ứng dụng khác.
C. Là bộ phận xử lý trung tâm thực hiện các phép tính toán.
D. Là thiết bị lưu trữ dữ liệu chính của máy tính.
5. Hệ điều hành phân loại các tệp tin dựa trên thuộc tính nào sau đây?
A. Kích thước tệp và ngày tạo.
B. Tên tệp, loại tệp, kích thước và ngày sửa đổi.
C. Chỉ dựa trên tên tệp.
D. Màu sắc của biểu tượng tệp.
6. Hệ điều hành quản lý các tài nguyên phần cứng như CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi bằng cách nào?
A. Chỉ sử dụng một tài nguyên duy nhất tại một thời điểm.
B. Phân phối và điều phối việc sử dụng các tài nguyên này cho các chương trình và người dùng.
C. Tự động nâng cấp các thành phần phần cứng.
D. Yêu cầu người dùng tự quản lý từng tài nguyên.
7. Trong môi trường đa nhiệm, hệ điều hành đảm bảo rằng mỗi chương trình chạy độc lập với nhau bằng cách nào?
A. Chỉ cho phép một chương trình hoạt động ở chế độ nền.
B. Sử dụng các cơ chế bảo vệ bộ nhớ và cách ly tiến trình.
C. Yêu cầu người dùng đóng bớt các chương trình không liên quan.
D. Tự động sắp xếp lại các tiến trình theo thứ tự ưu tiên.
8. Một trong những chức năng cơ bản nhất của hệ điều hành là gì?
A. Thiết kế đồ họa 3D.
B. Quản lý phần cứng và phần mềm.
C. Soạn thảo văn bản chuyên nghiệp.
D. Truy cập Internet tốc độ cao.
9. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành lại quan trọng?
A. Để làm máy tính chậm hơn.
B. Để vá lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới.
C. Để xóa các tệp tin không cần thiết.
D. Để thay đổi giao diện người dùng một cách ngẫu nhiên.
10. Khi bạn mở nhiều chương trình cùng lúc, hệ điều hành thực hiện chức năng gì để đảm bảo chúng hoạt động trơn tru?
A. Đóng băng tất cả các chương trình không hoạt động.
B. Phân bổ và quản lý tài nguyên CPU, bộ nhớ cho từng chương trình.
C. Yêu cầu người dùng tắt bớt các chương trình không cần thiết.
D. Tự động tải thêm RAM để đáp ứng nhu cầu.
11. Giao diện người dùng (User Interface - UI) của hệ điều hành có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn việc nhập lệnh bằng bàn phím.
B. Là cầu nối giữa người dùng và phần cứng máy tính, giúp tương tác dễ dàng.
C. Chỉ hiển thị thông tin về trạng thái hệ thống.
D. Tự động sửa lỗi cho các phần mềm ứng dụng.
12. Hệ điều hành quản lý bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) bằng cách nào?
A. Phân bổ RAM cho các tiến trình đang chạy và giải phóng khi không cần thiết.
B. Chỉ cho phép một chương trình sử dụng toàn bộ RAM.
C. Tự động tăng dung lượng RAM khi máy tính chậm.
D. Lưu trữ tạm thời dữ liệu quan trọng từ các ứng dụng.
13. Hệ điều hành giúp người dùng tương tác với mạng máy tính bằng cách nào?
A. Chỉ cho phép kết nối mạng nội bộ.
B. Cung cấp các dịch vụ mạng, trình duyệt web và công cụ quản lý kết nối.
C. Tự động tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
D. Thay thế hoàn toàn các thiết bị mạng.
14. Chức năng quản lý lỗi của hệ điều hành có ý nghĩa gì?
A. Tự động sửa mọi lỗi mà không cần sự can thiệp.
B. Phát hiện, báo cáo và cố gắng khắc phục các lỗi hệ thống hoặc ứng dụng.
C. Chỉ hiển thị thông báo lỗi.
D. Ngăn chặn người dùng thực hiện các hành động có thể gây lỗi.
15. Chức năng giao tiếp với người dùng của hệ điều hành được thực hiện thông qua?
A. Chỉ qua các thông báo lỗi.
B. Giao diện người dùng (GUI hoặc CLI) và các thông báo hệ thống.
C. Tự động gửi email cho người dùng.
D. Sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin.
16. Khi bạn cài đặt một phần mềm mới, hệ điều hành thực hiện chức năng gì để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng?
A. Tự động cấu hình lại toàn bộ hệ điều hành.
B. Quản lý việc cài đặt các tệp chương trình và các thiết lập cần thiết.
C. Kiểm tra tính tương thích của phần mềm với phần cứng.
D. Sử dụng toàn bộ dung lượng ổ đĩa cho phần mềm đó.
17. Chức năng quản lý tiến trình (process management) của hệ điều hành liên quan đến việc gì?
A. Thiết lập kết nối mạng cho máy tính.
B. Tạo, xóa, tạm dừng và tiếp tục các chương trình đang chạy.
C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
D. Tối ưu hóa hiệu năng của card đồ họa.
18. Tại sao hệ điều hành cần có chức năng quản lý đầu vào/đầu ra (I/O management)?
A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Để điều phối việc trao đổi dữ liệu giữa CPU và các thiết bị ngoại vi.
C. Để tự động cập nhật phần mềm của các thiết bị ngoại vi.
D. Để thay thế hoàn toàn vai trò của người dùng trong việc nhập liệu.
19. Chức năng bảo mật của hệ điều hành bao gồm những gì?
A. Chỉ cho phép người dùng truy cập vào các tệp tin được chia sẻ.
B. Bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép, phần mềm độc hại và đảm bảo an toàn dữ liệu.
C. Tự động sao lưu toàn bộ dữ liệu lên đám mây.
D. Tăng cường hiệu suất hoạt động của máy tính.
20. Khi máy tính gặp lỗi nghiêm trọng, hệ điều hành có thể thực hiện chức năng gì để cố gắng khôi phục?
A. Tự động khởi động lại máy tính ngay lập tức.
B. Ghi lại thông tin lỗi (log file) để phân tích và có thể thực hiện các hành động sửa lỗi.
C. Xóa toàn bộ dữ liệu để tránh lây lan lỗi.
D. Yêu cầu người dùng cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.
21. Chức năng khởi động và tắt máy của hệ điều hành bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ cho phép tắt máy bằng nút nguồn.
B. Quản lý quy trình khởi động hệ thống và tắt máy an toàn.
C. Tự động khởi động lại máy khi có lỗi.
D. Thay đổi cài đặt BIOS khi khởi động.
22. Chức năng quản lý tệp và thư mục của hệ điều hành giúp người dùng thực hiện công việc gì?
A. Chỉ cho phép lưu trữ tệp mà không thể sắp xếp.
B. Tổ chức, lưu trữ, truy xuất và xóa các tệp, thư mục một cách có hệ thống.
C. Tự động mã hóa tất cả các tệp để bảo mật.
D. Phân tích nội dung của từng tệp và đưa ra khuyến nghị.
23. Khi bạn khởi động máy tính, bước đầu tiên hệ điều hành thực hiện là gì?
A. Chạy các ứng dụng đã được cài đặt trước đó.
B. Kiểm tra và khởi tạo các thành phần phần cứng (POST).
C. Tải toàn bộ dữ liệu từ ổ cứng lên bộ nhớ RAM.
D. Yêu cầu người dùng nhập mật khẩu quản trị.
24. Chức năng lập lịch tác vụ (task scheduling) trong hệ điều hành có ý nghĩa gì?
A. Quyết định chương trình nào sẽ được ưu tiên chạy trước.
B. Tự động tắt các chương trình không cần thiết.
C. Thay đổi thứ tự các tệp trong thư mục.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong các tài liệu.
25. Chức năng quản lý hệ thống của hệ điều hành bao gồm việc gì?
A. Chỉ theo dõi nhiệt độ CPU.
B. Giám sát hiệu suất, cấu hình hệ thống và các dịch vụ nền.
C. Tự động nâng cấp phần cứng máy tính.
D. Thay thế toàn bộ chức năng của phần mềm diệt virus.