1. Để tìm giá trị trung bình của các số trong một cột dữ liệu, bạn nên sử dụng hàm nào trong các hàm sau đây?
A. COUNT
B. AVERAGE
C. SUM
D. MIN
2. Hàm nào trong Excel được sử dụng để ghép nối hai hoặc nhiều chuỗi văn bản lại với nhau?
A. TEXTJOIN
B. CONCATENATE
C. LEFT
D. RIGHT
3. Ngược lại với hàm AND, hàm nào trả về TRUE nếu chỉ cần một trong các điều kiện được kiểm tra là đúng?
A. AND
B. NOT
C. OR
D. IF
4. Hàm nào dùng để lấy một số ký tự từ giữa một chuỗi văn bản, bắt đầu từ một vị trí xác định?
A. LEFT
B. RIGHT
C. MID
D. CONCATENATE
5. Nếu bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong một danh sách các điểm thi, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. MIN
B. AVERAGE
C. COUNT
D. MAX
6. Hàm IF cho phép bạn thực hiện kiểm tra logic. Cấu trúc cơ bản của hàm IF là gì?
A. IF(giá_trị_sai, giá_trị_đúng)
B. IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai)
C. IF(giá_trị_đúng, điều_kiện, giá_trị_sai)
D. IF(giá_trị_đúng, giá_trị_sai, điều_kiện)
7. Nếu bạn cần đếm số lượng các ô không trống (chứa bất kỳ dữ liệu gì) trong một vùng, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. COUNT
B. COUNTA
C. COUNTBLANK
D. SUM
8. Để chuyển đổi một chuỗi văn bản thành dạng viết thường, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. UPPER
B. PROPER
C. LOWER
D. CONCATENATE
9. Hàm nào sau đây sẽ trả về TRUE nếu tất cả các điều kiện được kiểm tra là đúng và FALSE nếu có ít nhất một điều kiện là sai?
A. OR
B. NOT
C. AND
D. IF
10. Để lấy 3 ký tự đầu tiên từ chuỗi văn bản trong ô E1, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. RIGHT(E1, 3)
B. MID(E1, 1, 3)
C. LEFT(E1, 3)
D. UPPER(E1, 3)
11. Hàm nào dùng để đếm số lượng các ô trống trong một phạm vi dữ liệu?
A. COUNTA
B. COUNT
C. SUM
D. COUNTBLANK
12. Nếu ô G1 chứa ví dụ minh họa, công thức =PROPER(G1) sẽ cho kết quả là gì?
A. VÍ DỤ MINH HỌA
B. ví dụ minh họa
C. Ví Dụ Minh Họa
D. VÍ dụ MinhHọa
13. Hàm nào dùng để chuyển đổi tất cả các ký tự chữ cái trong một chuỗi văn bản thành chữ hoa?
A. LOWER
B. PROPER
C. UPPER
D. TEXT
14. Hàm nào chuyển đổi ký tự đầu tiên của mỗi từ trong một chuỗi văn bản thành chữ hoa và các ký tự còn lại thành chữ thường?
A. UPPER
B. LOWER
C. TEXTJOIN
D. PROPER
15. Khi sử dụng hàm SUM, các đối số (các giá trị hoặc phạm vi cần tính toán) được phân tách với nhau bằng ký hiệu gì?
A. Dấu chấm phẩy (;)
B. Dấu phẩy (,)
C. Dấu hai chấm (:)
D. Dấu cách
16. Nếu ô D1 chứa Nguyễn, ô D2 chứa Văn, ô D3 chứa An, công thức =CONCATENATE(D1, , D2, , D3) sẽ cho kết quả là gì?
A. NguyễnVănAn
B. Nguyễn Văn An
C. Nguyễn; Văn; An
D. D1 D2 D3
17. Để tìm giá trị nhỏ nhất trong một danh sách các chi phí, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. MAX
B. SUM
C. MIN
D. AVERAGE
18. Đâu là cách viết đúng của hàm tính tổng giá trị từ ô C1 đến C5?
A. SUM(C1;C5)
B. SUM(C1-C5)
C. SUM(C1:C5)
D. TOTAL(C1:C5)
19. Trong Excel, cú pháp để sử dụng một hàm thường bắt đầu bằng ký hiệu nào?
20. Hàm nào sau đây được sử dụng để đếm số lượng các ô chứa số trong một vùng dữ liệu?
A. SUM
B. AVERAGE
C. COUNT
D. MAX
21. Trong một bảng tính, nếu ô B2 chứa giá trị 10 và ô B3 chứa giá trị 20, công thức =B2*B3 sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
A. 30
B. 200
C. 10
D. 0.5
22. Trong một bảng tính Excel, khi bạn muốn tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu từ ô A1 đến ô A10, bạn sẽ sử dụng hàm nào sau đây?
A. SUM(A1:A10)
B. AVERAGE(A1:A10)
C. COUNT(A1:A10)
D. MAX(A1:A10)
23. Nếu bạn muốn kiểm tra xem ô A1 có bằng 10 hay không, và nếu đúng thì hiển thị Đúng, nếu sai thì hiển thị Sai, bạn sẽ dùng công thức nào?
A. =IF(A1=10, Sai, Đúng)
B. =IF(A1<>10, Đúng, Sai)
C. =IF(A1=10, Đúng, Sai)
D. =IF(Đúng, A1=10, Sai)
24. Trong hàm VLOOKUP, đối số col_index_num xác định điều gì?
A. Phạm vi dữ liệu cần tìm kiếm.
B. Giá trị cần tìm.
C. Số thứ tự của cột trong bảng mà từ đó giá trị trả về sẽ được lấy.
D. Loại khớp tìm kiếm (khớp đúng hoặc khớp gần đúng).
25. Hàm nào cho phép bạn tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong cùng một hàng?
A. SUMIF
B. VLOOKUP
C. COUNTIF
D. AVERAGEIF