1. Việc phát minh ra mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) vào cuối những năm 1950 đã mở đường cho thế hệ máy tính thứ mấy?
A. Thế hệ thứ ba
B. Thế hệ thứ hai
C. Thế hệ thứ tư
D. Thế hệ thứ năm
2. John von Neumann được biết đến với mô hình kiến trúc máy tính nào, vẫn còn ảnh hưởng lớn đến thiết kế máy tính hiện đại?
A. Kiến trúc Von Neumann
B. Kiến trúc Harvard
C. Kiến trúc RISC
D. Kiến trúc CISC
3. Công nghệ nào đã làm giảm kích thước, tăng tốc độ và giảm chi phí sản xuất máy tính một cách đáng kể từ thế hệ thứ hai trở đi?
A. Sử dụng bán dẫn (transistor, mạch tích hợp, vi xử lý)
B. Sử dụng bóng đèn chân không
C. Sử dụng băng từ
D. Sử dụng thẻ đục lỗ
4. Khái niệm chuong trinh may tinh (computer program) lần đầu tiên được phát triển bởi ai, gắn liền với công việc trên máy phân tích của Charles Babbage?
A. Ada Lovelace
B. Grace Hopper
C. Hedy Lamarr
D. Katherine Johnson
5. Grace Hopper là người tiên phong trong lĩnh vực nào của khoa học máy tính, đặc biệt liên quan đến ngôn ngữ lập trình?
A. Phát triển trình biên dịch (compiler)
B. Phát triển phần cứng máy tính
C. Thiết kế mạng máy tính
D. Lý thuyết tính toán
6. Ý tưởng về máy vạn năng (universal machine) của Alan Turing là gì?
A. Một mô hình lý thuyết về máy tính có thể mô phỏng bất kỳ thuật toán nào
B. Một thiết kế máy tính cơ học có thể thực hiện mọi phép tính
C. Một máy tính điện tử đầu tiên có thể lập trình lại
D. Một hệ thống mạng lưới các máy tính kết nối với nhau
7. Ngôn ngữ lập trình FORTRAN, một trong những ngôn ngữ cấp cao đầu tiên, được phát triển chủ yếu cho mục đích gì?
A. Các ứng dụng khoa học và kỹ thuật
B. Xử lý văn bản
C. Quản lý cơ sở dữ liệu
D. Trò chơi điện tử
8. Mạng máy tính ARPANET, tiền thân của Internet ngày nay, được thành lập vào thập kỷ nào?
A. Thập kỷ 1960
B. Thập kỷ 1950
C. Thập kỷ 1970
D. Thập kỷ 1980
9. Sự phát triển của giao diện người-máy (Human-Computer Interface - HCI) đã thay đổi cách người dùng tương tác với máy tính như thế nào?
A. Chuyển từ dòng lệnh sang giao diện đồ họa thân thiện hơn
B. Chỉ tập trung vào các lệnh văn bản phức tạp
C. Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về phần cứng
D. Giới hạn người dùng chỉ là các chuyên gia
10. Ai được coi là cha đẻ của máy tính nhờ những đóng góp về thiết kế máy phân tích (Analytical Engine) vào thế kỷ 19?
A. Charles Babbage
B. Alan Turing
C. John von Neumann
D. Konrad Zuse
11. Sự ra đời của transistor vào năm 1947 đã đánh dấu bước chuyển sang thế hệ máy tính thứ mấy?
A. Thế hệ thứ hai
B. Thế hệ thứ nhất
C. Thế hệ thứ ba
D. Thế hệ thứ tư
12. Máy tính UNIVAC I là máy tính thương mại đầu tiên bán ra thị trường, nó được sử dụng cho mục đích gì nổi bật ban đầu?
A. Thống kê dân số và dự đoán bầu cử
B. Tính toán quỹ đạo tên lửa
C. Phân tích dữ liệu khoa học
D. Xử lý văn bản
13. AI (Artificial Intelligence) là lĩnh vực nghiên cứu về máy móc có khả năng mô phỏng trí tuệ con người. Lĩnh vực này bắt đầu có những bước phát triển mạnh mẽ từ khoảng thời gian nào?
A. Giữa thế kỷ 20 (khoảng những năm 1950-1960)
B. Cuối thế kỷ 19
C. Đầu thế kỷ 20
D. Cuối thế kỷ 20
14. Máy tính Altair 8800, ra mắt năm 1975, được coi là một cột mốc quan trọng trong lịch sử máy tính vì lý do gì?
A. Là một trong những máy tính cá nhân đầu tiên được bán cho công chúng
B. Là máy tính đầu tiên sử dụng vi xử lý
C. Là máy tính đầu tiên có giao diện đồ họa
D. Là máy tính đầu tiên có khả năng kết nối mạng
15. Ngôn ngữ lập trình COBOL được thiết kế với mục tiêu chính là gì?
A. Xử lý dữ liệu kinh doanh và thương mại
B. Lập trình hệ thống
C. Phát triển game
D. Trí tuệ nhân tạo
16. Khái niệm máy tính bỏ túi (pocket computer) hay máy tính cá nhân (personal computer - PC) bắt đầu phổ biến mạnh mẽ từ thời kỳ nào?
A. Cuối những năm 1970 và thập kỷ 1980
B. Thập kỷ 1950
C. Thập kỷ 1960
D. Thập kỷ 1990
17. Tim Berners-Lee được ghi nhận là người phát minh ra cái gì, cách mạng hóa cách chúng ta truy cập thông tin trên Internet?
A. World Wide Web (WWW)
B. Giao thức TCP/IP
C. Hệ điều hành UNIX
D. Ngôn ngữ lập trình Java
18. Máy tính Cray-1, ra mắt năm 1976, nổi tiếng với điều gì?
A. Là một trong những siêu máy tính (supercomputer) đầu tiên và mạnh mẽ nhất
B. Là máy tính cá nhân đầu tiên có ổ cứng
C. Là máy tính đầu tiên có màn hình màu
D. Là máy tính đầu tiên chạy hệ điều hành Windows
19. Thế hệ máy tính đầu tiên (khoảng 1940s-1950s) sử dụng linh kiện chủ yếu nào?
A. Bóng đèn điện tử chân không
B. Transistor
C. Mạch tích hợp (IC)
D. Vi xử lý
20. Thế hệ máy tính thứ năm, bắt đầu từ những năm 1980, tập trung vào việc phát triển các công nghệ gì?
A. Trí tuệ nhân tạo, xử lý song song và giao diện người-máy tiên tiến
B. Bóng đèn điện tử chân không
C. Transistor
D. Mạch tích hợp (IC)
21. Trong các thế hệ máy tính, thế hệ nào đặc trưng bởi việc sử dụng các vi mạch (VLSI - Very Large Scale Integration) với hàng triệu linh kiện trên một chip?
A. Thế hệ thứ tư
B. Thế hệ thứ ba
C. Thế hệ thứ năm
D. Thế hệ thứ hai
22. Ai là người đã đưa ra ý tưởng về máy tính cá nhân (personal computer) và đồng sáng lập Apple Computer?
A. Steve Jobs
B. Bill Gates
C. Steve Wozniak
D. Paul Allen
23. Máy tính ENIAC, một trong những máy tính điện tử đầu tiên, được hoàn thành vào năm nào?
A. 1946
B. 1945
C. 1950
D. 1939
24. Bộ vi xử lý (Microprocessor) là trái tim của máy tính cá nhân, nó là đặc trưng của thế hệ máy tính thứ mấy?
A. Thế hệ thứ tư
B. Thế hệ thứ ba
C. Thế hệ thứ hai
D. Thế hệ thứ năm
25. Khái niệm Hệ điều hành (Operating System) xuất hiện lần đầu tiên và trở nên quan trọng trong thế hệ máy tính nào?
A. Thế hệ thứ hai
B. Thế hệ thứ nhất
C. Thế hệ thứ ba
D. Thế hệ thứ tư