1. Toán tử logic `AND` (thường được biểu diễn bằng `&&` hoặc `and`) được sử dụng để:
A. Trả về True nếu ít nhất một trong hai điều kiện là True.
B. Trả về True chỉ khi cả hai điều kiện đều là True.
C. Đảo ngược giá trị logic của một điều kiện.
D. Trả về True nếu hai điều kiện khác nhau.
2. Nếu `a=2`, `b=3`, `c=4`, giá trị của biểu thức `a * b + c` là bao nhiêu?
3. Biến `diem_trung_binh` được gán giá trị từ biểu thức `(diem_ly + diem_hoa) / 2`. Nếu `diem_ly` là 8 và `diem_hoa` là 7, thì `diem_trung_binh` sẽ có giá trị là bao nhiêu?
4. Trong biểu thức `(a + b) * (c - d)`, có bao nhiêu toán tử?
5. Kết quả của biểu thức `10 + 5 * 2` là bao nhiêu, tuân theo quy tắc ưu tiên phép toán?
6. Nếu `x = 10`, kết quả của biểu thức `x = x * 2` là gì?
A. 10
B. 20
C. 102
D. Lỗi
7. Biểu thức nào sau đây là biểu thức logic (boolean expression)?
A. `10 + 5`
B. `Hello + World`
C. `a > b`
D. `x = 10`
8. Biểu thức `NOT (a > b)` (thường là `! (a > b)` hoặc `not (a > b)`) sẽ trả về giá trị gì nếu `a = 5` và `b = 3`?
A. True
B. False
C. 5
D. 3
9. Cho biểu thức `(x = 7) + (y = 3)`. Nếu `x` và `y` là các biến, kết quả của biểu thức này là gì?
A. 10
B. 7
C. 3
D. Lỗi cú pháp (tùy ngôn ngữ)
10. Trong biểu thức `(a + b) * c`, dấu ngoặc đơn `()` có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ thực thi của biểu thức.
B. Thay đổi thứ tự ưu tiên thực hiện các phép toán.
C. Bắt buộc phải khai báo biến trước khi sử dụng.
D. Ngăn chặn lỗi tràn bộ nhớ.
11. Toán tử `+=` (ví dụ: `x += 5`) tương đương với phép toán nào sau đây?
A. `x = x - 5`
B. `x = 5`
C. `x = x + 5`
D. `x = x * 5`
12. Trong biểu thức `20 / 4`, toán tử `/` thực hiện phép toán gì?
A. Chia lấy phần nguyên.
B. Chia lấy phần dư.
C. Chia lấy phần thập phân.
D. Phép nhân.
13. Nếu `x = 5`, giá trị của biểu thức `x++` (trong ngữ cảnh C-style) sau khi thực hiện là bao nhiêu?
14. Biểu thức `(a + b) / c` có ý nghĩa gì nếu `a=10`, `b=20`, `c=5`?
A. Thực hiện phép cộng rồi chia cho c.
B. Thực hiện phép chia a cho c rồi cộng với b.
C. Thực hiện phép cộng a với b, rồi chia kết quả cho c.
D. Thực hiện phép chia b cho c rồi cộng với a.
15. Toán tử nào sau đây dùng để thực hiện phép chia lấy phần dư (modulo)?
A. `//`
B. `%`
C. `&`
D. `|`
16. Toán tử logic `OR` (thường là `||` hoặc `or`) trả về `True` khi nào?
A. Chỉ khi cả hai điều kiện là False.
B. Chỉ khi cả hai điều kiện là True.
C. Khi ít nhất một trong hai điều kiện là True.
D. Khi hai điều kiện bằng nhau.
17. Toán tử `==` được sử dụng để làm gì trong lập trình?
A. Gán giá trị cho biến.
B. So sánh hai giá trị có bằng nhau không.
C. Thực hiện phép cộng.
D. Kiểm tra điều kiện lớn hơn.
18. Toán tử nào sau đây được sử dụng để thực hiện phép cộng trong lập trình?
A. `-`
B. `*`
C. `+`
D. `/`
19. Biểu thức nào sau đây là không hợp lệ trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình?
A. `5 + 3`
B. `x = 10`
C. `10 / 0`
D. `a == b`
20. Trong lập trình, việc sử dụng biểu thức có mục đích chính là gì?
A. Tạo giao diện người dùng.
B. Thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu.
C. Lưu trữ thông tin không thay đổi.
D. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
21. Trong lập trình, `Chuỗi` là một kiểu dữ liệu. Biểu thức nào sau đây thực hiện phép nối chuỗi?
A. `Hello * 2`
B. `Hello - lo`
C. `Hello + World`
D. `Hello / `
22. Nếu `y = 15` và `z = 3`, giá trị của biểu thức `y % z` là bao nhiêu?
23. Biểu thức nào sau đây có thể trả về giá trị `True` hoặc `False`?
A. `5 + 3`
B. `Hello`
C. `10 > 5`
D. `x = 10`
24. Trong ngôn ngữ lập trình, biểu thức là gì?
A. Một chuỗi ký tự không có ý nghĩa.
B. Một tổ hợp các toán hạng và toán tử tạo thành một giá trị.
C. Một câu lệnh dùng để in kết quả ra màn hình.
D. Một biến dùng để lưu trữ dữ liệu.
25. Biểu thức nào sau đây là biểu thức gán (assignment expression)?
A. `a + b`
B. `a < b`
C. `a = 10`
D. `a + 10`