1. Hàm IF(X<0, Âm, IF(X=0, Không, Dương)). Nếu X = 0, kết quả là gì?
A. Dương
B. Không
C. Âm
D. Lỗi
2. Hàm IF(AND(X1>0, X1<10), Hợp lệ, Không hợp lệ). Nếu ô X1 chứa giá trị 5, kết quả của biểu thức là gì?
A. Không hợp lệ
B. Hợp lệ
C. SAI
D. ĐÚNG
3. Trong bảng tính, bạn muốn xếp loại học lực dựa trên điểm trung bình (diem_tb). Nếu diem_tb >= 8.0 thì Giỏi, nếu 6.5 <= diem_tb < 8.0 thì Khá, còn lại là Trung bình. Cú pháp IF lồng nhau nào sau đây là phù hợp nhất?
A. IF(diem_tb>=8, Giỏi, IF(diem_tb>=6.5, Khá, Trung bình))
B. IF(diem_tb>=6.5, Khá, IF(diem_tb>=8, Giỏi, Trung bình))
C. IF(diem_tb<8, Khá, IF(diem_tb<6.5, Trung bình, Giỏi))
D. IF(diem_tb>=8, Giỏi, IF(diem_tb<6.5, Trung bình, Khá))
4. Xét biểu thức IF(ISBLANK(F1), Trống, Có dữ liệu). Nếu ô F1 không chứa bất kỳ giá trị nào, kết quả của biểu thức này là gì?
A. Có dữ liệu
B. Trống
C. Lỗi
D. BLANK
5. Hàm IF(ISNUMBER(G1), G1*G1, Không phải số). Nếu ô G1 chứa văn bản abc, kết quả của biểu thức là gì?
A. abc
B. 0
C. Không phải số
D. Lỗi
6. Trong một bảng tính, bạn muốn kiểm tra xem học sinh có đạt hay không dựa trên điểm trung bình. Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 5, hiển thị Đạt, ngược lại hiển thị Không đạt. Cú pháp nào sau đây là đúng?
A. IF(DiemTB >= 5, Không đạt, Đạt)
B. IF(DiemTB < 5, Đạt, Không đạt)
C. IF(DiemTB >= 5, Đạt, Không đạt)
D. IF(Đạt >= 5, DiemTB, Không đạt)
7. Hàm IF(AND(I1<10, I1>0), I1*5, I1+5). Nếu I1 = 7, kết quả là gì?
8. Hàm IF được sử dụng để làm gì trong các bảng tính điện tử?
A. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
B. Tạo biểu đồ trực quan.
C. Kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị dựa trên kết quả của điều kiện đó.
D. Lưu trữ dữ liệu.
9. Xét biểu thức IF(C2>C3, C4, C5). Nếu giá trị ở ô C2 là 100 và ở ô C3 là 50, kết quả của biểu thức này sẽ lấy từ ô nào?
10. Hàm IF(X<0, Âm, IF(X=0, Không, Dương)). Nếu X = -5, kết quả là gì?
A. Dương
B. Không
C. Âm
D. Lỗi
11. Khi sử dụng hàm IF, tham số thứ hai (giá trị nếu điều kiện đúng) và tham số thứ ba (giá trị nếu điều kiện sai) có thể là gì?
A. Chỉ có thể là số.
B. Chỉ có thể là văn bản.
C. Có thể là số, văn bản, tham chiếu đến ô khác, hoặc một biểu thức khác (bao gồm cả hàm IF khác).
D. Chỉ có thể là công thức tính toán phức tạp.
12. Trong một bảng tính, bạn muốn đánh dấu Hết hàng cho sản phẩm nếu số lượng tồn kho (TonKho) nhỏ hơn 10. Công thức IF nào là đúng?
A. IF(TonKho = 10, Hết hàng, )
B. IF(TonKho < 10, , Hết hàng)
C. IF(TonKho <= 10, Hết hàng, )
D. IF(TonKho < 10, Hết hàng, )
13. Hàm IF(L1>50, IF(L1>80, Rất tốt, Tốt), Chưa đạt). Nếu L1 = 90, kết quả là gì?
A. Chưa đạt
B. Tốt
C. Rất tốt
D. Lỗi
14. Hàm IF(AND(I1<10, I1>0), I1*5, I1+5). Nếu I1 = 12, kết quả là gì?
15. Khi bạn cần kiểm tra hai điều kiện cùng lúc và chỉ cần một trong hai điều kiện đúng để thực hiện một hành động, bạn sẽ sử dụng hàm nào bên trong hàm IF?
A. AND
B. NOT
C. OR
D. AVERAGE
16. Xét biểu thức IF(A1>10, B1*2, B1/2). Nếu ô A1 chứa giá trị 15 và ô B1 chứa giá trị 10, kết quả của biểu thức này là bao nhiêu?
17. Giả sử bạn có một danh sách điểm thi trong cột A, từ A1 đến A10. Bạn muốn đếm số lượng học sinh có điểm từ 5 trở lên. Hàm nào sau đây nên kết hợp với IF để thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất (nếu cần IF)?
A. IF(COUNT(A1:A10)>=5, Đạt, Không đạt)
B. IF(A1>=5, Đạt, Không đạt)
C. COUNTIF(A1:A10, >=5)
D. SUMIF(A1:A10, >=5, A1:A10)
18. Trong các biểu thức điều kiện sau đây, biểu thức nào sử dụng đúng cú pháp của hàm IF trong ngôn ngữ lập trình?
A. IF (điểm >= 5, Đạt, Không đạt)
B. IF điểm >= 5 THEN Đạt ELSE Không đạt
C. IF(điểm >= 5, Đạt, Không đạt)
D. IF(điểm >= 5; Đạt; Không đạt)
19. Hàm IF(L1>50, IF(L1>80, Rất tốt, Tốt), Chưa đạt). Nếu L1 = 40, kết quả là gì?
A. Chưa đạt
B. Tốt
C. Rất tốt
D. Lỗi
20. Hàm IF(X<0, Âm, IF(X=0, Không, Dương)). Nếu X = 5, kết quả là gì?
A. Dương
B. Không
C. Âm
D. Lỗi
21. Khi sử dụng hàm IF lồng nhau (nested IF), mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của bảng tính.
B. Kiểm tra nhiều điều kiện liên tiếp để đưa ra kết quả cuối cùng.
C. Giảm số lượng ô trong bảng tính.
D. Tạo hiệu ứng hình ảnh cho dữ liệu.
22. Hàm IF(L1>50, IF(L1>80, Rất tốt, Tốt), Chưa đạt). Nếu L1 = 60, kết quả là gì?
A. Chưa đạt
B. Tốt
C. Rất tốt
D. Lỗi
23. Khi bạn cần kiểm tra hai điều kiện cùng lúc và cả hai đều phải đúng để thực hiện một hành động, bạn sẽ sử dụng hàm nào bên trong hàm IF?
A. OR
B. NOT
C. AND
D. SUM
24. Bạn muốn kiểm tra xem một ô có chứa một giá trị văn bản cụ thể, ví dụ Hoàn thành, hay không. Nếu có, hiển thị OK, nếu không, hiển thị Chờ. Hàm IF phù hợp là:
A. IF(Ô_Cần_Kiểm_Tra = Hoàn thành, Chờ, OK)
B. IF(Ô_Cần_Kiểm_Tra = Hoàn thành, OK, Chờ)
C. IF(Hoàn thành = Ô_Cần_Kiểm_Tra, OK, Chờ)
D. IF(Ô_Cần_Kiểm_Tra != Hoàn thành, OK, Chờ)
25. Trong một bảng tính, bạn cần tính thuế thu nhập cho một nhân viên. Nếu thu nhập hàng tháng (ThuNhap) lớn hơn 10,000,000 thì thuế là 10% của ThuNhap, nếu không thì thuế là 0. Công thức IF nào sau đây là đúng?
A. IF(ThuNhap >= 10000000, ThuNhap * 0.1, 0)
B. IF(ThuNhap < 10000000, 0, ThuNhap * 0.1)
C. IF(ThuNhap > 10000000, ThuNhap * 0.1, 0)
D. IF(ThuNhap = 10000000, ThuNhap * 0.1, 0)