[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

1. Khi chia sẻ một bài trình bày đa phương tiện qua mạng Internet để hợp tác, định dạng tệp tin nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo khả năng tương thích trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau?

A. .exe
B. .mp3
C. .pdf hoặc .pptx (với các liên kết nhúng)
D. .wav

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một định dạng phổ biến cho nội dung đa phương tiện trong trình bày?

A. Video (ví dụ: MP4, AVI)
B. Hình ảnh (ví dụ: JPG, PNG)
C. Văn bản thuần túy (plain text)
D. Âm thanh (ví dụ: MP3, WAV)

3. Trong quá trình trao đổi và hợp tác, việc sử dụng các nền tảng quản lý dự án trực tuyến như Trello hoặc Asana có thể giúp ích gì cho việc tạo bài trình bày đa phương tiện?

A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình tạo nội dung.
B. Theo dõi tiến độ công việc, phân công nhiệm vụ và quản lý tài liệu hiệu quả.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người thuyết trình.
D. Chỉ dùng để lưu trữ tệp tin mà không có chức năng quản lý.

4. Để đảm bảo bài trình bày đa phương tiện có tính nhất quán về mặt thiết kế, người tạo nên ưu tiên yếu tố nào?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng khác nhau trên mỗi slide.
B. Xác định trước bảng màu, font chữ và bố cục chung cho toàn bộ bài trình bày.
C. Chỉ tập trung vào nội dung văn bản.
D. Sử dụng hình ảnh có phong cách hoàn toàn khác nhau trên mỗi slide.

5. Trong lĩnh vực trình bày thông tin đa phương tiện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người xem, đồng thời truyền tải thông điệp hiệu quả?

A. Sự đa dạng của các định dạng tệp tin được sử dụng.
B. Tính thẩm mỹ, sự hài hòa giữa các yếu tố hình ảnh, âm thanh và văn bản.
C. Khả năng tương tác cao với người dùng thông qua các nút bấm phức tạp.
D. Độ dài của nội dung trình bày, càng nhiều thông tin càng tốt.

6. Trong quá trình hợp tác, làm thế nào để tránh xung đột khi có ý kiến trái chiều về cách trình bày thông tin đa phương tiện?

A. Bỏ qua ý kiến của người khác.
B. Cố gắng hiểu quan điểm của nhau, thảo luận dựa trên mục tiêu chung và dữ liệu, và đưa ra quyết định có sự đồng thuận.
C. Chỉ nghe theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
D. Tranh cãi cho đến khi một người phải nhường nhịn.

7. Trong quá trình hợp tác, làm thế nào để đảm bảo tất cả các thành viên đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc tạo ra bài trình bày đa phương tiện?

A. Mỗi người tự làm phần mình thích.
B. Phân công công việc rõ ràng, thiết lập mục tiêu chung và quy trình làm việc.
C. Chỉ cần có một người đứng đầu và ra lệnh.
D. Chờ đến cuối dự án mới xem xét lại công việc của nhau.

8. Âm thanh trong bài trình bày đa phương tiện có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây để tăng cường trải nghiệm người xem?

A. Chỉ âm nhạc nền.
B. Lời nói, nhạc nền, hiệu ứng âm thanh và các đoạn ghi âm.
C. Chỉ các đoạn ghi âm của người nói.
D. Các hiệu ứng âm thanh duy nhất mà không có lời nói hay nhạc nền.

9. Một bài trình bày đa phương tiện được coi là thành công khi nào?

A. Khi nó chứa nhiều hiệu ứng đồ họa và âm thanh nhất.
B. Khi người xem hiểu rõ thông điệp và cảm thấy hứng thú với nội dung.
C. Khi nó có thời lượng dài nhất.
D. Khi nó sử dụng tất cả các tính năng của phần mềm trình chiếu.

10. Khi hợp tác trong việc xây dựng một bài trình bày đa phương tiện, công cụ trực tuyến nào cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa tài liệu đồng thời?

A. Microsoft Word phiên bản offline.
B. Google Slides hoặc Microsoft PowerPoint Online.
C. Adobe Photoshop.
D. Notepad.

11. Công cụ nào sau đây chủ yếu được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video cho bài trình bày đa phương tiện?

A. Microsoft Excel.
B. Adobe Premiere Pro hoặc DaVinci Resolve.
C. Microsoft Word.
D. Adobe Photoshop.

12. Mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh (transition effects) trong bài trình bày đa phương tiện là gì?

A. Làm cho bài trình bày trở nên chậm chạp và nhàm chán hơn.
B. Tạo sự liền mạch và chuyên nghiệp khi chuyển đổi giữa các slide.
C. Tăng thời lượng hiển thị của mỗi slide.
D. Làm phân tán sự chú ý của người xem khỏi nội dung chính.

13. Trong một dự án hợp tác tạo bài trình bày đa phương tiện, nếu một thành viên không hoàn thành phần việc của mình đúng hạn, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chỉ trích nặng nề người đó trước mặt mọi người.
B. Trao đổi riêng với thành viên đó để tìm hiểu nguyên nhân và cùng tìm giải pháp.
C. Tự động làm hết phần việc của họ mà không nói gì.
D. Báo cáo ngay cho người quản lý mà không cố gắng giải quyết.

14. Trong quá trình trao đổi và hợp tác, việc cung cấp phản hồi mang tính xây dựng về một bài trình bày đa phương tiện cần tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Chỉ những lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Các yếu tố về nội dung, cấu trúc, hình ảnh, âm thanh và cách truyền đạt.
C. Chỉ những điểm mà người góp ý không thích.
D. Việc phán xét cá nhân về người tạo ra bài trình bày.

15. Tại sao việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hoạt hình (animation effects) cho văn bản hoặc đối tượng trên slide có thể không hiệu quả?

A. Vì chúng làm cho bài trình bày trở nên quá nhanh.
B. Vì chúng có thể làm chậm quá trình tải bài trình bày.
C. Vì chúng có thể làm người xem mất tập trung vào nội dung chính và gây cảm giác rối mắt.
D. Vì chúng làm giảm chất lượng hình ảnh.

16. Lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng công cụ trực tuyến để trình bày thông tin đa phương tiện là gì đối với việc hợp tác?

A. Tăng cường sự riêng tư cho người tạo.
B. Giảm thiểu yêu cầu về kỹ năng thiết kế.
C. Cho phép truy cập và chỉnh sửa từ bất kỳ đâu, tạo điều kiện hợp tác dễ dàng.
D. Đảm bảo bài trình bày luôn có dung lượng nhỏ nhất.

17. Yếu tố nào sau đây có thể làm cho bài trình bày đa phương tiện trở nên quá tải thông tin (information overload)?

A. Sử dụng ít văn bản và nhiều hình ảnh.
B. Chứa quá nhiều chữ trên mỗi slide, sử dụng nhiều font chữ khác nhau và hiệu ứng không cần thiết.
C. Sử dụng nhạc nền nhẹ nhàng.
D. Trình bày thông tin một cách logic và có cấu trúc.

18. Khi muốn nhúng một đoạn nhạc nền vào bài trình bày, định dạng tệp âm thanh nào thường được hỗ trợ tốt nhất bởi hầu hết các phần mềm trình chiếu?

A. .avi
B. .docx
C. .mp3 hoặc .wav
D. .exe

19. Khi tạo một bài trình bày đa phương tiện có tính tương tác, mục tiêu chính của việc thiết kế các nút bấm hoặc liên kết là gì?

A. Để làm cho bài trình bày trông phức tạp hơn.
B. Để hướng dẫn người xem điều hướng, truy cập thêm thông tin hoặc thực hiện hành động mong muốn.
C. Để làm chậm quá trình chuyển slide.
D. Để chỉ hiển thị một lượng thông tin nhỏ trên mỗi lần.

20. Khi chia sẻ bài trình bày đa phương tiện cho mục đích trao đổi thông tin, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải đúng đắn?

A. Độ phức tạp của các hiệu ứng đồ họa.
B. Tính rõ ràng, súc tích và chính xác của nội dung, cùng với sự phù hợp của các yếu tố đa phương tiện.
C. Số lượng slide trong bài trình bày.
D. Sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

21. Khi sử dụng video trong bài trình bày, yếu tố nào sau đây có thể gây khó chịu hoặc làm giảm hiệu quả truyền đạt nếu không được xử lý cẩn thận?

A. Video có chất lượng hình ảnh cao.
B. Âm thanh của video quá nhỏ hoặc quá lớn, hoặc không đồng bộ với hình ảnh.
C. Video có thời lượng ngắn.
D. Video có phụ đề.

22. Khi xây dựng một bài trình bày thông tin đa phương tiện về một chủ đề khoa học, việc sử dụng hình ảnh minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?

A. Ưu tiên sử dụng các hình ảnh có độ phân giải cao nhất, không quan tâm đến nội dung.
B. Chọn hình ảnh có liên quan trực tiếp đến nội dung khoa học, dễ hiểu và có nguồn gốc rõ ràng.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh động để bài trình bày thêm sinh động.
D. Trộn lẫn nhiều loại hình ảnh khác nhau mà không cần sắp xếp theo logic.

23. Khi sử dụng ảnh GIF động trong bài trình bày, mục đích phổ biến nhất là gì?

A. Làm cho bài trình bày tải chậm hơn.
B. Nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc minh họa một hành động/quá trình lặp đi lặp lại.
C. Thay thế toàn bộ văn bản mô tả.
D. Tạo sự phân tâm tối đa cho người xem.

24. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng âm thanh để tạo không khí hoặc cảm xúc trong bài trình bày?

A. Tiếng nói của người thuyết trình.
B. Nhạc nền du dương khi nói về một chủ đề lãng mạn.
C. Hiệu ứng âm thanh khi bấm vào một nút.
D. Tất cả các lựa chọn trên.

25. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "ít hơn là nhiều hơn" (less is more) trong thiết kế trình bày đa phương tiện?

A. Sử dụng 10 font chữ khác nhau trên một slide.
B. Chỉ sử dụng một vài điểm gạch đầu dòng chính trên mỗi slide và hình ảnh minh họa chất lượng.
C. Chèn một đoạn video dài 10 phút vào mỗi slide.
D. Sử dụng tất cả các hiệu ứng chuyển động có sẵn.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

1. Khi chia sẻ một bài trình bày đa phương tiện qua mạng Internet để hợp tác, định dạng tệp tin nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo khả năng tương thích trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một định dạng phổ biến cho nội dung đa phương tiện trong trình bày?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình trao đổi và hợp tác, việc sử dụng các nền tảng quản lý dự án trực tuyến như Trello hoặc Asana có thể giúp ích gì cho việc tạo bài trình bày đa phương tiện?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

4. Để đảm bảo bài trình bày đa phương tiện có tính nhất quán về mặt thiết kế, người tạo nên ưu tiên yếu tố nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực trình bày thông tin đa phương tiện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người xem, đồng thời truyền tải thông điệp hiệu quả?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình hợp tác, làm thế nào để tránh xung đột khi có ý kiến trái chiều về cách trình bày thông tin đa phương tiện?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình hợp tác, làm thế nào để đảm bảo tất cả các thành viên đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc tạo ra bài trình bày đa phương tiện?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

8. Âm thanh trong bài trình bày đa phương tiện có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây để tăng cường trải nghiệm người xem?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

9. Một bài trình bày đa phương tiện được coi là thành công khi nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

10. Khi hợp tác trong việc xây dựng một bài trình bày đa phương tiện, công cụ trực tuyến nào cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa tài liệu đồng thời?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

11. Công cụ nào sau đây chủ yếu được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video cho bài trình bày đa phương tiện?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

12. Mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh (transition effects) trong bài trình bày đa phương tiện là gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

13. Trong một dự án hợp tác tạo bài trình bày đa phương tiện, nếu một thành viên không hoàn thành phần việc của mình đúng hạn, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình trao đổi và hợp tác, việc cung cấp phản hồi mang tính xây dựng về một bài trình bày đa phương tiện cần tập trung vào những khía cạnh nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hoạt hình (animation effects) cho văn bản hoặc đối tượng trên slide có thể không hiệu quả?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

16. Lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng công cụ trực tuyến để trình bày thông tin đa phương tiện là gì đối với việc hợp tác?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây có thể làm cho bài trình bày đa phương tiện trở nên quá tải thông tin (information overload)?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

18. Khi muốn nhúng một đoạn nhạc nền vào bài trình bày, định dạng tệp âm thanh nào thường được hỗ trợ tốt nhất bởi hầu hết các phần mềm trình chiếu?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tạo một bài trình bày đa phương tiện có tính tương tác, mục tiêu chính của việc thiết kế các nút bấm hoặc liên kết là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

20. Khi chia sẻ bài trình bày đa phương tiện cho mục đích trao đổi thông tin, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải đúng đắn?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng video trong bài trình bày, yếu tố nào sau đây có thể gây khó chịu hoặc làm giảm hiệu quả truyền đạt nếu không được xử lý cẩn thận?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

22. Khi xây dựng một bài trình bày thông tin đa phương tiện về một chủ đề khoa học, việc sử dụng hình ảnh minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

23. Khi sử dụng ảnh GIF động trong bài trình bày, mục đích phổ biến nhất là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng âm thanh để tạo không khí hoặc cảm xúc trong bài trình bày?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc ít hơn là nhiều hơn (less is more) trong thiết kế trình bày đa phương tiện?

Xem kết quả