1. Thế nào là bình đẳng số (digital equity)?
A. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin, bất kể hoàn cảnh.
B. Cung cấp máy tính miễn phí cho mọi công dân.
C. Tất cả mọi người đều có cùng tốc độ Internet.
D. Chỉ những người có chuyên môn mới được sử dụng công nghệ.
2. Trong lĩnh vực tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin như ngân hàng điện tử (e-banking) mang lại lợi ích chính là:
A. Cho phép thực hiện các giao dịch tài chính nhanh chóng, an toàn và tiện lợi mọi lúc, mọi nơi.
B. Buộc khách hàng phải đến quầy giao dịch.
C. Tăng cường sử dụng tiền mặt.
D. Hạn chế khả năng quản lý tài chính cá nhân.
3. Tác động tiêu cực nào của công nghệ thông tin đối với cộng đồng mà chúng ta cần lưu ý?
A. Nguy cơ nghiện Internet và mạng xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và kiến thức.
C. Thúc đẩy giao tiếp và kết nối cộng đồng toàn cầu.
D. Giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập và làm việc.
4. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh?
A. Sử dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) để lưu trữ và quản lý thông tin bệnh nhân.
B. Tổ chức các buổi hội thảo y khoa trực tiếp tại các bệnh viện lớn.
C. Cung cấp sách và tài liệu y khoa dưới dạng giấy cho sinh viên y khoa.
D. Khuyến khích bệnh nhân tự chẩn đoán bệnh qua các nguồn thông tin không chính thống.
5. Vai trò của công nghệ thông tin trong việc bảo vệ môi trường là gì?
A. Hỗ trợ giám sát ô nhiễm, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Tăng cường sản xuất các thiết bị điện tử gây hại môi trường.
C. Khuyến khích tiêu dùng không bền vững.
D. Giảm thiểu nhu cầu về các giải pháp thân thiện với môi trường.
6. Thuật ngữ khoảng cách số (digital divide) đề cập đến điều gì?
A. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm dân cư.
B. Sự khác biệt về tốc độ kết nối Internet giữa các quốc gia.
C. Khoảng cách về địa lý giữa các trung tâm công nghệ.
D. Sự khác biệt về số lượng máy tính cá nhân trên mỗi đầu người.
7. Đâu là một ví dụ về lừa đảo trực tuyến (online scam) mà người dùng cần cảnh giác?
A. Nhận được email thông báo trúng thưởng lớn yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân và đóng phí để nhận giải.
B. Tìm kiếm thông tin về một chủ đề yêu thích trên Wikipedia.
C. Đặt hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử uy tín.
D. Sử dụng ứng dụng nhắn tin để trò chuyện với bạn bè.
8. Nguyên tắc cơ bản của luật bản quyền khi sử dụng các tác phẩm số là gì?
A. Phải có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả trước khi sao chép, phân phối hoặc sử dụng tác phẩm.
B. Có thể sử dụng miễn phí mọi tác phẩm tìm thấy trên Internet.
C. Chỉ cần ghi rõ tên tác giả là có thể sử dụng tùy ý.
D. Không cần quan tâm đến bản quyền khi sử dụng cho mục đích cá nhân.
9. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, điều gì thể hiện sự văn minh và tôn trọng ý kiến người khác?
A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không công kích cá nhân và tôn trọng các quan điểm khác biệt.
B. Chỉ đưa ra ý kiến của bản thân và không lắng nghe người khác.
C. Sử dụng những lời lẽ thô tục để thể hiện sự bất đồng.
D. Lan truyền thông tin sai lệch để gây hiểu lầm.
10. Phát minh nào của nhân loại đã mở đường cho sự phát triển của máy tính điện tử?
A. Phát minh ra bóng bán dẫn (transistor).
B. Phát minh ra bánh xe.
C. Phát minh ra động cơ hơi nước.
D. Phát minh ra bóng đèn sợi đốt.
11. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các lĩnh vực đời sống xã hội mang lại những tác động tích cực nào?
A. Tăng cường hiệu quả sản xuất, dịch vụ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Gia tăng khoảng cách số giữa các nhóm dân cư.
C. Làm mất đi nhiều việc làm truyền thống.
D. Tăng nguy cơ về an ninh mạng và quyền riêng tư cá nhân.
12. An ninh mạng (cybersecurity) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong kỷ nguyên số?
A. Là việc bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và truy cập trái phép, nhằm đảm bảo tính bí mật, toàn vẹn và sẵn sàng của thông tin.
B. Là việc tạo ra các chương trình máy tính phức tạp.
C. Là việc phát triển các phần mềm diệt virus.
D. Là việc kết nối các thiết bị với mạng Internet.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin trong cộng đồng?
A. Nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người dân.
B. Phân biệt đối xử và tạo ra bất bình đẳng xã hội.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
D. Cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công.
14. Khi tải xuống và cài đặt phần mềm trên Internet, hành động nào là quan trọng nhất để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại?
A. Chỉ tải phần mềm từ các trang web uy tín và có nguồn gốc rõ ràng.
B. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ tải xuống.
C. Cài đặt phần mềm không rõ nguồn gốc.
D. Bỏ qua các cảnh báo về bảo mật.
15. Một trong những thách thức lớn nhất mà công nghệ thông tin đặt ra cho xã hội là gì?
A. Vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu và sở hữu trí tuệ.
B. Sự lỗi thời nhanh chóng của các thiết bị công nghệ.
C. Chi phí sản xuất và bảo trì thiết bị cao.
D. Sự phụ thuộc quá mức vào nguồn điện lưới.
16. Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Tiếp cận đa dạng sản phẩm, mua sắm tiện lợi mọi lúc mọi nơi và có thể so sánh giá.
B. Chỉ có thể mua sắm trong giờ hành chính.
C. Phải đến trực tiếp cửa hàng để xem sản phẩm.
D. Bị hạn chế về số lượng nhà cung cấp sản phẩm.
17. Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ thông tin được ứng dụng để:
A. Tạo ra các lớp học trực tuyến (e-learning) và kho tài nguyên học tập phong phú.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
C. Giảm số lượng môn học trong chương trình giảng dạy.
D. Chỉ phục vụ cho việc kiểm tra và đánh giá học sinh.
18. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các ứng dụng như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant) thể hiện khía cạnh nào của công nghệ thông tin?
A. Tự động hóa các tác vụ và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo của con người.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của Internet.
D. Chỉ dành cho các chuyên gia công nghệ.
19. Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng công nghệ thông tin một cách có trách nhiệm trong cộng đồng?
A. Chia sẻ thông tin sai lệch (fake news) trên mạng xã hội.
B. Tôn trọng bản quyền khi sử dụng phần mềm và nội dung số.
C. Truy cập trái phép vào tài khoản của người khác.
D. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để tạo tài khoản giả mạo.
20. Chính phủ điện tử (e-Government) hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Cung cấp các dịch vụ công trực tuyến, minh bạch và hiệu quả cho người dân và doanh nghiệp.
B. Tăng cường kiểm soát thông tin cá nhân của công dân.
C. Giảm thiểu vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý nhà nước.
D. Tập trung toàn bộ dữ liệu vào các máy chủ đặt tại nước ngoài.
21. Ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực nông nghiệp giúp ích gì cho người nông dân?
A. Cung cấp thông tin dự báo thời tiết, sâu bệnh và các kỹ thuật canh tác tiên tiến.
B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
C. Giảm bớt nhu cầu về kiến thức khoa học nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm thô chưa qua chế biến.
22. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền riêng tư của người khác trên môi trường mạng?
A. Công khai chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà chưa được sự đồng ý.
B. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tra cứu thông tin công khai.
C. Bình luận về một bài viết trên báo điện tử.
D. Gửi lời mời kết bạn trên mạng xã hội.
23. Đâu là một ví dụ về Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)?
A. Hệ thống điều khiển đèn chiếu sáng trong nhà thông minh từ xa qua điện thoại.
B. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
C. Xem video trên nền tảng trực tuyến.
D. Gửi email cho bạn bè.
24. Trong bối cảnh công dân số (digital citizen), điều gì là quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân?
A. Nắm vững các quy tắc ứng xử, đạo đức và pháp luật khi tham gia vào môi trường số.
B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các ứng dụng giải trí.
C. Cố gắng giữ bí mật tuyệt đối về mọi hoạt động trực tuyến.
D. Tạo ra nhiều tài khoản mạng xã hội khác nhau.
25. Việc sử dụng các mạng xã hội như Facebook, TikTok có thể mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?
A. Thúc đẩy giao tiếp, chia sẻ thông tin và kết nối bạn bè, người thân.
B. Tăng cường sự cô lập xã hội.
C. Làm giảm khả năng tương tác trực tiếp.
D. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.