7. Thẻ `` trong HTML thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một đoạn văn bản có định dạng đặc biệt
B. Đóng gói và nhóm các phần tử HTML khác nhau để áp dụng kiểu dáng hoặc xử lý bằng JavaScript
C. Tạo một nút bấm tương tác
D. Chèn một đoạn mã nhúng từ nguồn bên ngoài
8. Trong quá trình tạo website, thành phần nào thường được sử dụng để định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web?
A. Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ (Server-side scripting language)
B. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)
C. Ngôn ngữ định kiểu (CSS)
D. Ngôn ngữ kịch bản phía máy khách (Client-side scripting language)
9. Để tạo một website, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Viết mã HTML cho các trang
C. Xác định mục đích, đối tượng và nội dung website
D. Chọn tên miền và dịch vụ lưu trữ web
10. Để tạo một biểu mẫu (form) trong HTML, bạn cần sử dụng thẻ nào làm thẻ bao ngoài chính?
11. Trong HTML, thuộc tính `alt` của thẻ `
` có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Xác định kích thước của hình ảnh
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, hiển thị khi hình ảnh không tải được hoặc được đọc bởi trình đọc màn hình
C. Chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh
D. Thêm chú thích cho hình ảnh
12. Thuộc tính `href` của thẻ `` dùng để chỉ định điều gì?
A. Văn bản hiển thị của liên kết
B. Đường dẫn hoặc địa chỉ URL mà liên kết sẽ trỏ tới
C. Mục tiêu mở liên kết (ví dụ: trong tab mới)
D. Kiểu dáng của liên kết
13. Khi cần nhúng một hình ảnh vào trang web bằng HTML, bạn sử dụng thẻ nào?
B.
`
`
C. `
14. Để tạo một bảng dữ liệu trong HTML, bạn cần sử dụng cặp thẻ nào làm thẻ bao ngoài chính?
A. `
` và ``
C. `` và ``
D. `
15. Khi sử dụng CSS, các quy tắc được áp dụng theo thứ tự ưu tiên dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Thứ tự bảng chữ cái của tên thuộc tính
B. Độ dài của tệp CSS
C. Độ cụ thể (specificity) của bộ chọn và vị trí của quy tắc (ví dụ: inline, ID, class, tag)
D. Tên của người viết mã
16. Trong CSS, thuộc tính `background-color` được sử dụng để thiết lập thuộc tính gì?
A. Màu sắc của đường viền
B. Màu nền của một phần tử
C. Màu sắc của văn bản
D. Độ trong suốt của phần tử
17. Dịch vụ lưu trữ web (web hosting) có chức năng gì?
A. Thiết kế đồ họa cho website
B. Tạo các tệp tin HTML, CSS, JavaScript
C. Cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để website hoạt động và có thể truy cập từ Internet
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong nội dung website
18. CSS (Cascading Style Sheets) chủ yếu được sử dụng để làm gì trong việc phát triển website?
A. Xử lý logic và tương tác trên trang web
B. Định dạng và trình bày giao diện người dùng
C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu người dùng
D. Xác định cấu trúc phân cấp của nội dung
19. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là một trình soạn thảo mã nguồn (code editor) phổ biến để phát triển web?
A. Visual Studio Code
B. Sublime Text
C. Adobe Photoshop
D. Notepad++
21. Trong CSS, thuộc tính `color` dùng để thiết lập thuộc tính gì của văn bản?
A. Kích thước phông chữ
B. Kiểu dáng của phông chữ
C. Màu sắc của văn bản
D. Khoảng cách giữa các dòng
22. Ngôn ngữ JavaScript thường được dùng để thực hiện chức năng gì trên một website?
A. Xác định cấu trúc cơ bản của trang web
B. Tạo ra các hiệu ứng động và tương tác với người dùng
C. Liên kết các trang web với nhau
D. Lưu trữ thông tin người dùng trên máy chủ
23. Công cụ nào thường được sử dụng để kiểm tra và gỡ lỗi (debug) mã JavaScript trong trình duyệt web?
A. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor)
B. Công cụ phát triển trình duyệt (Browser Developer Tools), ví dụ: Console, Debugger
C. Phần mềm thiết kế đồ họa (Graphic Design Software)
D. Trình duyệt web không có công cụ hỗ trợ
24. Khi phát triển website, việc sử dụng các thẻ ngữ nghĩa (semantic HTML) như `
A. Tăng tốc độ tải trang web một cách đáng kể.
B. Cải thiện khả năng truy cập (accessibility) và hỗ trợ cho các công cụ tìm kiếm (SEO) bằng cách làm rõ cấu trúc và ý nghĩa của nội dung.
C. Yêu cầu ít mã CSS hơn.
D. Chỉ định màu sắc mặc định cho các phần của trang.
25. Thẻ `` trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một đoạn văn bản nhỏ
B. Tạo một liên kết
C. Tạo tiêu đề chính hoặc quan trọng nhất của trang
D. Chèn một hình ảnh
1 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
1. Thuộc tính `font-size` trong CSS được dùng để điều chỉnh gì?
Thuộc tính font-size trong CSS cho phép bạn kiểm soát kích thước của văn bản, có thể được định nghĩa bằng các đơn vị như pixel (px), em (em), rem (rem), phần trăm (%), hoặc các từ khóa như small, medium, large. Kết luận Lý giải: Kích thước của chữ.
2 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
2. Trong CSS, thuộc tính `display: none;` có tác dụng gì?
Khi một phần tử HTML được áp dụng thuộc tính CSS `display: none;`, nó sẽ bị ẩn đi và không chiếm bất kỳ không gian nào trên bố cục trang web, như thể nó chưa tồn tại. Kết luận Lý giải: Ẩn hoàn toàn phần tử khỏi trang web, không chiếm không gian hiển thị.
3 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
3. Trong ngữ cảnh phát triển web, thuật ngữ responsive design (thiết kế đáp ứng) nghĩa là gì?
Thiết kế đáp ứng là một phương pháp tiếp cận trong thiết kế và phát triển web để tạo ra các website có thể hiển thị và hoạt động tốt trên mọi thiết bị, từ màn hình máy tính để bàn lớn đến màn hình điện thoại thông minh nhỏ. Kết luận Lý giải: Website có giao diện và chức năng hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại di động).
4 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
4. Để tạo một danh sách không theo thứ tự (unordered list) trong HTML, bạn sẽ sử dụng cặp thẻ nào?
5 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
5. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, Joomla, Drupal để tạo website là gì?
Hệ thống quản lý nội dung (CMS) cung cấp một giao diện người dùng thân thiện, cho phép người dùng quản lý nội dung website (bài viết, trang, hình ảnh) một cách trực quan, giảm thiểu nhu cầu về kiến thức lập trình chuyên sâu. Kết luận Lý giải: Giúp người dùng không chuyên về kỹ thuật có thể dễ dàng tạo, quản lý và cập nhật nội dung website mà không cần viết mã.
6 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
6. Khi nói về tên miền (domain name), vai trò chính của nó là gì?
Tên miền là một định danh duy nhất giúp người dùng dễ dàng truy cập vào một website cụ thể trên Internet, tương tự như địa chỉ nhà giúp định vị một ngôi nhà. Kết luận Lý giải: Xác định danh tính và địa chỉ truy cập duy nhất của website trên Internet.
7 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
7. Thẻ ` ` trong HTML thường được sử dụng để làm gì?
Thẻ ` ` là một thẻ khối chung, không có ý nghĩa ngữ nghĩa riêng, thường được sử dụng để nhóm các phần tử HTML lại với nhau nhằm mục đích định kiểu (sử dụng CSS) hoặc thao tác (sử dụng JavaScript). Kết luận Lý giải: Đóng gói và nhóm các phần tử HTML khác nhau để áp dụng kiểu dáng hoặc xử lý bằng JavaScript.
8 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
8. Trong quá trình tạo website, thành phần nào thường được sử dụng để định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web?
Theo các tiêu chuẩn phát triển web phổ biến, HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ chính để cấu trúc nội dung của một trang web, bao gồm tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh và liên kết. Kết luận Lý giải: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML).
9 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
9. Để tạo một website, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?
Trước khi bắt tay vào thiết kế hay viết mã, việc xác định rõ ràng mục đích, đối tượng người dùng mục tiêu và nội dung cần truyền tải là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một website hiệu quả. Kết luận Lý giải: Xác định mục đích, đối tượng và nội dung website.
10 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
10. Để tạo một biểu mẫu (form) trong HTML, bạn cần sử dụng thẻ nào làm thẻ bao ngoài chính?
11 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
11. Trong HTML, thuộc tính `alt` của thẻ ` ![]() ` có vai trò quan trọng nhất là gì?
Thuộc tính `alt` (alternative text) cung cấp một mô tả văn bản cho hình ảnh, rất quan trọng cho khả năng truy cập (accessibility) của trang web, giúp người dùng khiếm thị hoặc khi hình ảnh không hiển thị hiểu được nội dung hình ảnh. Kết luận Lý giải: Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, hiển thị khi hình ảnh không tải được hoặc được đọc bởi trình đọc màn hình.
12 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
13 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
13. Khi cần nhúng một hình ảnh vào trang web bằng HTML, bạn sử dụng thẻ nào?
Thẻ ` ![]() ` (image) trong HTML được sử dụng để nhúng hình ảnh vào trang web, với thuộc tính `src` để chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh và thuộc tính `alt` để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh. Kết luận Lý giải: ` ![]() `.
14 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Tạo website bằng phần mềm
Tags:
Bộ đề 1
14. Để tạo một bảng dữ liệu trong HTML, bạn cần sử dụng cặp thẻ nào làm thẻ bao ngoài chính?
|