[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

1. Trong ngành Máy tính và Công nghệ thông tin, việc hiểu biết về vòng đời phát triển phần mềm (SDLC - Software Development Life Cycle) là quan trọng vì lý do gì?

A. Giúp người tham gia dự án hiểu rõ các giai đoạn cần thiết, từ lên ý tưởng đến triển khai và bảo trì, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu.
B. Chỉ áp dụng cho các dự án phần mềm rất nhỏ.
C. Là phương pháp duy nhất để phát triển phần mềm.
D. Giúp giảm chi phí phát triển xuống mức tối thiểu.

2. Mục tiêu chính của việc tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin là gì đối với học sinh THPT?

A. Định hướng lựa chọn ngành học, trường học phù hợp với năng lực và sở thích, cũng như hiểu rõ cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
B. Chỉ đơn thuần là thu thập danh sách các trường có đào tạo ngành CNTT mà không cần quan tâm đến nội dung chương trình.
C. Tìm kiếm các khóa học ngắn hạn để có thể đi làm ngay lập tức mà không cần bằng đại học.
D. So sánh mức học phí giữa các trường để chọn trường có chi phí thấp nhất.

3. Việc xác định mục tiêu nghề nghiệp trong ngành CNTT có ý nghĩa gì?

A. Giúp định hướng lộ trình học tập, rèn luyện kỹ năng và lựa chọn công việc phù hợp, từ đó tăng cơ hội thành công trong sự nghiệp.
B. Chỉ là một bước hình thức trong quá trình chuẩn bị.
C. Không cần thiết nếu đã chọn được ngành học.
D. Giúp đạt được mục tiêu tài chính ngắn hạn.

4. Trong bối cảnh tuyển sinh và hướng nghiệp tại Việt Nam, đâu là nhóm ngành đào tạo cốt lõi thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin?

A. Công nghệ phần mềm, Khoa học máy tính, Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu, An toàn thông tin.
B. Kỹ thuật điện tử, Viễn thông, Tự động hóa, Cơ khí chế tạo.
C. Kinh tế học, Tài chính ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Marketing.
D. Luật pháp, Xã hội học, Tâm lý học, Văn hóa học.

5. Một trong những thách thức lớn nhất khi theo đuổi lĩnh vực CNTT tại Việt Nam hiện nay là gì?

A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng.
B. Thiếu các trường đại học đào tạo ngành này.
C. Mức lương quá thấp so với mặt bằng chung.
D. Không có cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

6. Khi tìm hiểu về các trường đại học đào tạo ngành CNTT, thông tin nào sau đây KHÔNG nên bỏ qua để đánh giá chất lượng đào tạo?

A. Chương trình đào tạo chi tiết (curriculum), đội ngũ giảng viên (chuyên môn, kinh nghiệm), hoạt động nghiên cứu khoa học, và các dự án hợp tác với doanh nghiệp.
B. Số lượng sinh viên tốt nghiệp mỗi năm, không cần quan tâm đến việc làm của họ.
C. Kiến trúc xây dựng của các tòa nhà trong khuôn viên trường.
D. Danh sách các câu lạc bộ sinh viên.

7. Tại sao việc lựa chọn chuyên ngành trong lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin lại quan trọng cho định hướng sự nghiệp lâu dài?

A. Mỗi chuyên ngành trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên biệt, giúp người lao động trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nhà tuyển dụng.
B. Việc chọn chuyên ngành không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm sau này.
C. Chỉ cần tốt nghiệp một ngành bất kỳ trong CNTT là có thể làm mọi vị trí.
D. Chuyên ngành chỉ quan trọng trong những năm đầu của sự nghiệp.

8. Theo các chuyên gia tuyển dụng trong ngành CNTT, yếu tố nào thường quyết định sự thành công của ứng viên mới tốt nghiệp?

A. Khả năng học hỏi nhanh, tinh thần cầu tiến, kinh nghiệm thực tế thông qua các dự án cá nhân/thực tập, và thái độ làm việc chuyên nghiệp.
B. Số lượng bằng cấp và chứng chỉ có được.
C. Sự nổi tiếng của trường đại học đã theo học.
D. Khả năng sử dụng thành thạo các mạng xã hội.

9. Khi tìm hiểu về hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT, người học cần quan tâm đến những khía cạnh nào của thị trường lao động?

A. Nhu cầu tuyển dụng thực tế, mức lương trung bình theo kinh nghiệm và vị trí, các yêu cầu về kỹ năng và chứng chỉ, cũng như lộ trình phát triển nghề nghiệp.
B. Số lượng các quán cà phê công nghệ.
C. Các sự kiện văn hóa liên quan đến công nghệ.
D. Khả năng cạnh tranh của các công ty công nghệ nước ngoài tại Việt Nam.

10. Theo phân tích xu hướng, một chương trình đào tạo ngành Khoa học máy tính hiện đại tại Việt Nam nên chú trọng vào những nền tảng kiến thức nào?

A. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Lý thuyết tính toán, Hệ điều hành, Mạng máy tính, và các nguyên lý lập trình hướng đối tượng.
B. Kiến thức về lịch sử phát triển của máy tính.
C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
D. Nguyên lý kế toán và quản lý tài chính.

11. Trong lĩnh vực An toàn thông tin (Cybersecurity), đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của chuyên gia?

A. Phân tích lỗ hổng bảo mật, triển khai các biện pháp phòng chống tấn công mạng và khôi phục hệ thống khi xảy ra sự cố.
B. Phát triển ứng dụng di động mới.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.

12. Ngành Công nghệ phần mềm tại Việt Nam hiện nay tập trung chủ yếu vào những hoạt động nào?

A. Phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
B. Sửa chữa phần cứng máy tính và cài đặt hệ điều hành.
C. Thiết kế mạch điện tử.
D. Quản lý hạ tầng mạng viễn thông.

13. Theo các báo cáo về thị trường lao động CNTT tại Việt Nam, kỹ năng mềm nào được đánh giá cao bên cạnh kiến thức chuyên môn?

A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện và khả năng tự học, thích ứng với sự thay đổi.
B. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ giải trí trực tuyến.
C. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông về các chủ đề không liên quan đến công việc.
D. Khả năng chịu áp lực cao mà không có sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.

14. Khi nói đến hướng nghiệp, việc phân biệt giữa công việc (job) và sự nghiệp (career) trong lĩnh vực CNTT là quan trọng vì?

A. Công việc thường là các nhiệm vụ cụ thể, ngắn hạn, trong khi sự nghiệp là một hành trình phát triển lâu dài, có định hướng và mục tiêu rõ ràng.
B. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.
C. Công việc chỉ dành cho người mới bắt đầu, sự nghiệp dành cho người quản lý.
D. Sự nghiệp chỉ quan tâm đến mức lương, công việc không quan tâm.

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá chương trình đào tạo của một ngành thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin?

A. Tính cập nhật của kiến thức, kỹ năng theo xu hướng công nghệ mới và sự liên kết giữa chương trình đào tạo với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
B. Số lượng giáo sư, tiến sĩ trong khoa, bất kể chuyên ngành hẹp của họ.
C. Uy tín của trường trong các lĩnh vực không liên quan trực tiếp đến CNTT.
D. Cơ sở vật chất như phòng học có máy chiếu và điều hòa.

16. Việc tham gia các cuộc thi lập trình, hackathon, hoặc các dự án cá nhân có ý nghĩa gì đối với sinh viên ngành CNTT?

A. Giúp rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, học hỏi công nghệ mới và tạo dựng portfolio cá nhân ấn tượng với nhà tuyển dụng.
B. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí, không mang lại lợi ích nghề nghiệp.
C. Cần thiết để hoàn thành môn học Tin học ứng dụng 12.
D. Là cơ hội để nhận học bổng du học nước ngoài.

17. Theo xu hướng phát triển của công nghệ, những lĩnh vực nào đang có nhu cầu nhân lực cao trong ngành Máy tính và Công nghệ thông tin tại Việt Nam hiện nay?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI), Khoa học dữ liệu (Data Science), Phát triển phần mềm di động (Mobile Development), An toàn thông tin (Cybersecurity).
B. Lắp ráp và sửa chữa phần cứng máy tính cơ bản, Quản trị mạng nội bộ cho doanh nghiệp nhỏ.
C. Thiết kế đồ họa 2D, Biên tập video cơ bản, Quản lý website tĩnh.
D. Nhập liệu, Xử lý văn bản, Hỗ trợ kỹ thuật phần mềm văn phòng.

18. Đâu là nguồn thông tin đáng tin cậy để tìm hiểu về các trường đại học và chương trình đào tạo ngành CNTT tại Việt Nam?

A. Website chính thức của các trường đại học, cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trang báo chí uy tín về giáo dục và công nghệ.
B. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
C. Lời khuyên từ những người bạn chưa từng tìm hiểu về ngành này.
D. Thông tin quảng cáo trên các website bán hàng.

19. Ngành nào trong lĩnh vực CNTT thường yêu cầu kiến thức sâu về toán học, thống kê và khả năng tư duy logic mạnh mẽ?

A. Khoa học máy tính (Computer Science) và Khoa học dữ liệu (Data Science).
B. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
C. Quản trị mạng (Network Administration).
D. Phát triển web front-end.

20. Việc tìm hiểu về lộ trình phát triển nghề nghiệp trong ngành CNTT giúp ích gì cho người học?

A. Hiểu rõ các bước thăng tiến từ vị trí nhập môn đến các vị trí chuyên gia hoặc quản lý, từ đó có kế hoạch học tập và tích lũy kinh nghiệm phù hợp.
B. Chỉ để biết các chức danh công việc có sẵn.
C. Giúp chọn được trường có nhiều cựu sinh viên thành công.
D. Đảm bảo sẽ được thăng chức nhanh chóng sau khi tốt nghiệp.

21. Trong lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò của kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer) là gì?

A. Thiết kế, xây dựng và triển khai các mô hình học máy, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của chúng cho các ứng dụng thực tế.
B. Chỉ tập trung vào việc thu thập và làm sạch dữ liệu.
C. Phát triển giao diện người dùng cho các ứng dụng AI.
D. Quản lý các hệ thống máy chủ chuyên dụng cho AI.

22. Tại Việt Nam, các trường đại học đào tạo ngành CNTT thường có liên kết với doanh nghiệp thông qua các hình thức nào?

A. Thực tập cho sinh viên, mời chuyên gia doanh nghiệp tham gia giảng dạy, tài trợ nghiên cứu, và hợp tác phát triển dự án thực tế.
B. Tổ chức các buổi giao lưu văn nghệ.
C. Cung cấp suất ăn miễn phí cho sinh viên CNTT.
D. Tổ chức các chuyến tham quan nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.

23. Ngành Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering) khác biệt với Khoa học máy tính (Computer Science) ở điểm nào?

A. Kỹ thuật máy tính tập trung vào cả phần cứng và phần mềm, trong khi Khoa học máy tính chủ yếu tập trung vào lý thuyết và phần mềm.
B. Cả hai ngành đều giống hệt nhau về nội dung đào tạo.
C. Kỹ thuật máy tính chỉ nghiên cứu về phần cứng.
D. Khoa học máy tính chỉ nghiên cứu về phần mềm.

24. Khi tìm hiểu về Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu, một trong những khái niệm cơ bản mà sinh viên cần nắm vững là gì?

A. Mô hình OSI hoặc TCP/IP, các giao thức mạng (như HTTP, FTP, DNS), địa chỉ IP và các thiết bị mạng cơ bản (router, switch).
B. Nguyên lý hoạt động của máy in 3D.
C. Cấu trúc của một tệp tin văn bản.
D. Cách thức hoạt động của hệ thống điều hành Windows.

25. Trong lĩnh vực Khoa học dữ liệu, vai trò của kỹ sư dữ liệu (Data Engineer) là gì?

A. Thiết kế, xây dựng và duy trì hệ thống thu thập, lưu trữ, xử lý và quản lý dữ liệu lớn để các nhà khoa học dữ liệu có thể phân tích.
B. Trực tiếp xây dựng các mô hình học máy để dự đoán xu hướng thị trường.
C. Tạo ra các báo cáo trực quan hóa dữ liệu phức tạp.
D. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo mới.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Trong ngành Máy tính và Công nghệ thông tin, việc hiểu biết về vòng đời phát triển phần mềm (SDLC - Software Development Life Cycle) là quan trọng vì lý do gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Mục tiêu chính của việc tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin là gì đối với học sinh THPT?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Việc xác định mục tiêu nghề nghiệp trong ngành CNTT có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh tuyển sinh và hướng nghiệp tại Việt Nam, đâu là nhóm ngành đào tạo cốt lõi thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Một trong những thách thức lớn nhất khi theo đuổi lĩnh vực CNTT tại Việt Nam hiện nay là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Khi tìm hiểu về các trường đại học đào tạo ngành CNTT, thông tin nào sau đây KHÔNG nên bỏ qua để đánh giá chất lượng đào tạo?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc lựa chọn chuyên ngành trong lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin lại quan trọng cho định hướng sự nghiệp lâu dài?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Theo các chuyên gia tuyển dụng trong ngành CNTT, yếu tố nào thường quyết định sự thành công của ứng viên mới tốt nghiệp?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Khi tìm hiểu về hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT, người học cần quan tâm đến những khía cạnh nào của thị trường lao động?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Theo phân tích xu hướng, một chương trình đào tạo ngành Khoa học máy tính hiện đại tại Việt Nam nên chú trọng vào những nền tảng kiến thức nào?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Trong lĩnh vực An toàn thông tin (Cybersecurity), đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của chuyên gia?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Ngành Công nghệ phần mềm tại Việt Nam hiện nay tập trung chủ yếu vào những hoạt động nào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Theo các báo cáo về thị trường lao động CNTT tại Việt Nam, kỹ năng mềm nào được đánh giá cao bên cạnh kiến thức chuyên môn?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nói đến hướng nghiệp, việc phân biệt giữa công việc (job) và sự nghiệp (career) trong lĩnh vực CNTT là quan trọng vì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá chương trình đào tạo của một ngành thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Việc tham gia các cuộc thi lập trình, hackathon, hoặc các dự án cá nhân có ý nghĩa gì đối với sinh viên ngành CNTT?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Theo xu hướng phát triển của công nghệ, những lĩnh vực nào đang có nhu cầu nhân lực cao trong ngành Máy tính và Công nghệ thông tin tại Việt Nam hiện nay?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là nguồn thông tin đáng tin cậy để tìm hiểu về các trường đại học và chương trình đào tạo ngành CNTT tại Việt Nam?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành nào trong lĩnh vực CNTT thường yêu cầu kiến thức sâu về toán học, thống kê và khả năng tư duy logic mạnh mẽ?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Việc tìm hiểu về lộ trình phát triển nghề nghiệp trong ngành CNTT giúp ích gì cho người học?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò của kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer) là gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Tại Việt Nam, các trường đại học đào tạo ngành CNTT thường có liên kết với doanh nghiệp thông qua các hình thức nào?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Ngành Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering) khác biệt với Khoa học máy tính (Computer Science) ở điểm nào?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tìm hiểu về Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu, một trong những khái niệm cơ bản mà sinh viên cần nắm vững là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực Khoa học dữ liệu, vai trò của kỹ sư dữ liệu (Data Engineer) là gì?