[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng
1. Trong mô hình mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?
A. Chỉ nhận yêu cầu và không cung cấp dịch vụ.
B. Cung cấp tài nguyên, dữ liệu hoặc dịch vụ cho các máy khách.
C. Tự động kết nối với các mạng bên ngoài.
D. Đóng vai trò là thiết bị trung gian duy nhất.
2. Khi xây dựng một mạng LAN nhỏ cho gia đình, loại thiết bị nào là cần thiết nhất để tất cả các thiết bị có thể kết nối vào mạng internet chung?
A. Bộ chuyển mạch (Switch).
B. Bộ mở rộng sóng (Wi-Fi Extender).
C. Bộ định tuyến (Router).
D. Hub.
3. Khi khắc phục sự cố mạng, lệnh ipconfig /all trong Windows cung cấp thông tin gì?
A. Liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy trên máy.
B. Hiển thị chi tiết cấu hình mạng của tất cả các adapter mạng, bao gồm địa chỉ IP, MAC, DNS server, Default Gateway, DHCP server.
C. Kiểm tra kết nối đến một máy chủ cụ thể.
D. Tìm kiếm các thiết bị mạng trong cùng phân đoạn mạng.
4. Khi cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho một máy tính trong mạng nội bộ, thông số nào là bắt buộc phải được thiết lập để đảm bảo máy tính có thể giao tiếp với các thiết bị ngoài mạng LAN?
A. Địa chỉ MAC
B. Địa chỉ Gateway mặc định (Default Gateway)
C. Địa chỉ DNS Server
D. Mặt nạ mạng con (Subnet Mask)
5. Trong việc thiết lập mạng không dây, tên mạng (SSID - Service Set Identifier) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ IP của điểm truy cập.
B. Đặt mật khẩu để bảo vệ mạng.
C. Định danh duy nhất cho mạng không dây để người dùng nhận diện và kết nối.
D. Cấu hình tốc độ truyền dữ liệu.
6. Địa chỉ MAC (Media Access Control) có đặc điểm gì khác biệt so với địa chỉ IP trong mô hình mạng?
A. Địa chỉ MAC thay đổi tùy theo mạng kết nối, còn IP cố định.
B. Địa chỉ MAC là địa chỉ logic, IP là địa chỉ vật lý.
C. Địa chỉ MAC là duy nhất cho mỗi card mạng và không thay đổi, còn IP là địa chỉ logic có thể thay đổi.
D. Địa chỉ MAC chỉ dùng cho mạng không dây, IP dùng cho mạng có dây.
7. Thiết lập mạng Wi-Fi an toàn bằng cách sử dụng chuẩn mã hóa WPA2 hoặc WPA3 thay vì WEP có ưu điểm gì?
A. Tốc độ kết nối nhanh hơn đáng kể.
B. Bảo mật mạnh mẽ hơn, khó bị bẻ khóa hơn.
C. Tương thích với nhiều thiết bị cũ hơn.
D. Giảm thiểu việc sử dụng băng thông.
8. Khi cấu hình mạng IPv4, mặt nạ mạng con (Subnet Mask) có vai trò chính là gì?
A. Xác định địa chỉ IP duy nhất cho mỗi thiết bị.
B. Chia địa chỉ IP thành hai phần: địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ (host).
C. Chỉ định địa chỉ của máy chủ DNS.
D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
9. Khi kết nối nhiều máy tính với nhau để tạo thành mạng, việc sử dụng một bộ chuyển mạch (Switch) thay vì Hub mang lại lợi ích gì?
A. Switch hoạt động ở lớp vật lý, Hub hoạt động ở lớp liên kết dữ liệu.
B. Switch gửi dữ liệu đến đúng cổng đích, Hub gửi đến tất cả các cổng.
C. Switch chỉ hỗ trợ kết nối không dây, Hub hỗ trợ cả có dây và không dây.
D. Switch cần cấu hình IP thủ công, Hub tự động cấp phát IP.
10. Khi kiểm tra kết nối mạng, nếu lệnh ping trả về thông báo Request timed out, điều này có nghĩa là gì?
A. Địa chỉ IP đích không tồn tại.
B. Máy tính gửi lệnh ping không có kết nối mạng.
C. Gói tin ICMP đã gửi đi nhưng không nhận được phản hồi từ địa chỉ đích trong khoảng thời gian chờ.
D. Tường lửa trên máy đích đã chặn lệnh ping.
11. Trong việc thiết lập kết nối mạng, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm để các máy tính khác có thể kết nối và giao tiếp với nhau trong một mạng cục bộ (LAN)?
A. Card mạng (Network Interface Card - NIC)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Modem
12. Trong mạng máy tính, thuật ngữ băng thông (bandwidth) thường đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền qua một đường truyền.
C. Số lượng địa chỉ IP có thể sử dụng trong mạng.
D. Mức độ bảo mật của kết nối mạng.
13. Để chia sẻ tài nguyên (ví dụ: máy in) trong mạng LAN, vai trò của hệ điều hành trên máy tính được kết nối với tài nguyên đó là gì?
A. Đóng vai trò là máy khách yêu cầu tài nguyên.
B. Đóng vai trò là máy chủ chia sẻ tài nguyên.
C. Chỉ đơn thuần là một thiết bị kết nối mạng.
D. Chặn quyền truy cập của các máy khác.
14. Một máy tính trong mạng không thể truy cập vào máy in mạng được chia sẻ, mặc dù nó có thể truy cập internet. Các máy tính khác trong cùng mạng LAN vẫn in bình thường. Theo phân tích phổ biến, nguyên nhân có thể xảy ra là gì?
A. Cáp mạng bị lỗi.
B. Máy in đã bị hỏng.
C. Cấu hình chia sẻ máy in trên máy chủ bị sai hoặc dịch vụ liên quan bị tắt.
D. Địa chỉ IP của máy tính bị trùng lặp.
15. Khi bạn nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, hệ thống DNS (Domain Name System) thực hiện chức năng gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Nén dữ liệu trước khi gửi đi.
D. Mã hóa kết nối để bảo mật.
16. Trong giao thức TCP/IP, vai trò chính của địa chỉ IP là gì?
A. Định danh duy nhất cho card mạng.
B. Cung cấp thông tin về nhà sản xuất thiết bị.
C. Định danh một thiết bị trên mạng và cho phép định tuyến gói tin.
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
17. Một người dùng muốn chia sẻ một thư mục trên máy tính của mình cho các máy tính khác trong mạng LAN truy cập. Hệ điều hành của máy tính đó cần thực hiện chức năng gì để cho phép việc chia sẻ này?
A. Cấu hình địa chỉ IP tĩnh.
B. Bật tính năng File and printer sharing (Chia sẻ tệp và máy in).
C. Cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Tắt tường lửa (Firewall).
18. Thiết lập mạng không dây (Wi-Fi) thường yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để kết nối. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ an ninh mạng.
C. Xác định loại thiết bị kết nối.
D. Đảm bảo tất cả các thiết bị đều có cùng địa chỉ IP.
19. Trong các loại cáp mạng phổ biến, loại cáp nào thường được sử dụng cho kết nối mạng LAN với tốc độ cao và khoảng cách truyền tín hiệu tốt hơn?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
B. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP - Unshielded Twisted Pair).
C. Cáp xoắn đôi có chống nhiễu (STP - Shielded Twisted Pair).
D. Cáp quang (Fiber optic cable).
20. Khi một máy tính được cấu hình nhận địa chỉ IP động (DHCP), thiết bị nào sẽ chịu trách nhiệm cấp phát địa chỉ IP và các thông số mạng khác cho máy tính đó?
A. Bộ chuyển mạch (Switch).
B. Máy khách DHCP (DHCP Client).
C. Máy chủ DHCP (DHCP Server).
D. Bộ lặp (Repeater).
21. Công cụ dòng lệnh nào thường được sử dụng để kiểm tra khả năng kết nối và thời gian phản hồi đến một địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể trên mạng?
A. ipconfig
B. tracert
C. ping
D. netstat
22. Khi thiết lập kết nối mạng có dây, việc cắm đúng đầu cáp mạng vào cổng Ethernet của thiết bị là bước đầu tiên và quan trọng. Đầu cáp mạng phổ biến nhất hiện nay là loại nào?
A. RJ11
B. RJ45
C. BNC
D. SC
23. Một doanh nghiệp muốn xây dựng một mạng nội bộ (LAN) có thể kết nối hàng trăm máy tính, máy in và các thiết bị mạng khác với hiệu suất cao và khả năng mở rộng. Loại thiết bị chuyển mạch nào là phù hợp nhất cho yêu cầu này?
A. Bộ chuyển mạch Layer 2 không quản lý (Unmanaged Layer 2 Switch).
B. Bộ chuyển mạch Layer 2 quản lý (Managed Layer 2 Switch).
C. Bộ chuyển mạch Layer 3 (Layer 3 Switch).
D. Hub.
24. Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập internet mặc dù đã kết nối dây mạng. Họ đã kiểm tra cáp mạng và thấy đèn báo trên cổng Ethernet của máy tính và switch đều sáng. Theo phân tích phổ biến, bước khắc phục sự cố nào sau đây nên được ưu tiên kiểm tra tiếp theo?
A. Kiểm tra xem máy tính có bị nhiễm virus hay không.
B. Kiểm tra cấu hình địa chỉ IP, Subnet Mask, Default Gateway và DNS Server của máy tính.
C. Thay thế card mạng mới.
D. Khởi động lại máy tính và switch.
25. Trong môi trường mạng, giao thức nào chịu trách nhiệm truyền tải các trang web và nội dung đa phương tiện qua mạng Internet?
A. FTP (File Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol) / HTTPS.
D. SSH (Secure Shell).