B.
C.
D.
4. Thuộc tính CSS nào dùng để căn chỉnh văn bản trong một phần tử (ví dụ: căn trái, căn giữa, căn phải)?
A. text-decoration
B. text-align
C. line-height
D. letter-spacing
5. Trong một biểu mẫu HTML (`
6. Ý nghĩa của việc sử dụng thẻ `` trong HTML là gì?
A. Tạo văn bản nghiêng.
B. Tạo văn bản gạch chân.
C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của văn bản (thường hiển thị in đậm).
D. Tạo một đoạn mã code.
7. Để thay đổi kích thước phông chữ của văn bản trong CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. font-style
B. font-family
C. font-weight
D. font-size
8. Trong một bảng HTML, thẻ nào dùng để định nghĩa một hàng của bảng?
A.
B.
C.
D.
9. Để tạo một danh sách không có thứ tự (unordered list) trong HTML, ta sử dụng cặp thẻ nào?
10. Để hiển thị một hình ảnh trên trang web, ta sử dụng thẻ nào trong HTML?
A.
B. ![]()
11. Trong thẻ , thuộc tính nào quy định đường dẫn (URL) đến tệp hình ảnh?
A. href
B. alt
C. src
D. link
12. Ngôn ngữ nào được sử dụng để định dạng kiểu dáng và giao diện của trang web, bao gồm màu sắc, phông chữ, bố cục?
A. HTML
B. JavaScript
C. CSS
D. Python
13. Thẻ nào trong bảng HTML dùng để định nghĩa ô tiêu đề (thường được in đậm và căn giữa theo mặc định)?
A.
B.
C.
D.
14. Thuộc tính nào của thẻ a dùng để chỉ định địa chỉ URL của liên kết?
A. src
B. href
C. link
D. url
15. Thẻ `
A. Tạo bảng.
B. Tạo danh sách.
C. Tạo khu vực nhập liệu và gửi dữ liệu từ người dùng.
D. Tạo siêu liên kết.
16. Trong một danh sách có thứ tự (ordered list) trong HTML, mỗi mục trong danh sách được định nghĩa bằng thẻ nào?
17. Trong HTML, thẻ thường được đặt ở đâu trong cấu trúc của trang web?
A. Trong thẻ
B. Trong thẻ
C. Trong thẻ
D. Cuối cùng của thẻ
18. Để tạo một liên kết đến một trang web khác trong HTML, ta sử dụng thẻ nào?
A. ![]()
19. Thẻ nào trong HTML được sử dụng để tạo ra một ô nhập văn bản nhiều dòng?
20. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một đoạn văn bản?
21. Thuộc tính alt trong thẻ có chức năng gì?
A. Thay đổi kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế nếu hình ảnh không hiển thị hoặc cho trình đọc màn hình.
C. Chỉ định vị trí của hình ảnh trên trang.
D. Đặt hiệu ứng cho hình ảnh.
22. Khi tạo liên kết đến một trang khác trong cùng một trang web (internal link), giá trị của thuộc tính href thường là gì?
A. Một URL tuyệt đối (ví dụ: https://www.example.com/page2.html)
B. Một tên miền (ví dụ: example.com)
C. Một đường dẫn tương đối hoặc tên tệp (ví dụ: page2.html hoặc /page2.html)
D. Một địa chỉ email (ví dụ: mailto:user@example.com)
23. Để tạo một bảng dữ liệu trong HTML, ta cần sử dụng cặp thẻ nào để bao quanh toàn bộ bảng?
A. và
B. và
C.
D.
24. Thẻ `` trong HTML thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo tiêu đề.
B. Tạo văn bản in đậm.
C. Nhấn mạnh văn bản (thường hiển thị nghiêng).
D. Tạo danh sách.
25. Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo cấu trúc và nội dung văn bản cho các trang web?
A. CSS (Cascading Style Sheets)
B. HTML (HyperText Markup Language)
C. JavaScript
D. SQL (Structured Query Language)
1 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 4: Tạo nội dung văn bản cho trang web
Tags:
Bộ đề 1
1. Thẻ HTML nào được dùng để tạo ra các tiêu đề, từ cấp độ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất?
Các thẻ từ h1 (quan trọng nhất) đến h6 (ít quan trọng nhất) được sử dụng để định nghĩa các cấp độ tiêu đề trên trang web, Kết luận Lý giải.
2 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 4: Tạo nội dung văn bản cho trang web
Tags:
Bộ đề 1
2. Trong CSS, thuộc tính nào được dùng để thay đổi màu sắc của văn bản?
Thuộc tính color trong CSS được sử dụng để thiết lập màu sắc cho văn bản, Kết luận Lý giải.
3 / 25
Category:
[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 4: Tạo nội dung văn bản cho trang web
Tags:
Bộ đề 1
3. Thẻ nào trong bảng HTML dùng để định nghĩa ô dữ liệu thông thường?
| | | | | |