[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

1. Chế độ xem Form View trong Microsoft Access cho phép người dùng thực hiện hành động gì trên biểu mẫu?

A. Thiết kế bố cục và thêm/bớt các điều khiển.
B. Nhập, sửa, xóa và xem dữ liệu.
C. Thay đổi thuộc tính của các điều khiển.
D. Tạo mối quan hệ giữa các bảng.

2. Khi tạo một biểu mẫu, việc đặt tên rõ ràng và có ý nghĩa cho từng điều khiển giúp ích gì cho người dùng?

A. Chỉ giúp hệ thống Access hoạt động nhanh hơn.
B. Tăng khả năng bảo mật cho biểu mẫu.
C. Giúp dễ dàng quản lý, tham chiếu và hiểu rõ chức năng của từng thành phần trên biểu mẫu.
D. Tự động tạo ra báo cáo.

3. Nếu muốn một trường dữ liệu chỉ hiển thị mà không cho phép người dùng chỉnh sửa trực tiếp trên biểu mẫu, người dùng cần thiết lập thuộc tính nào của điều khiển tương ứng?

A. Enabled thành No
B. Locked thành Yes
C. Visible thành No
D. Required thành Yes

4. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng để nhập dữ liệu một cách có cấu trúc và thân thiện với người dùng, thường có các trường dữ liệu được sắp xếp theo một bố cục nhất định?

A. Bảng (Table)
B. Truy vấn (Query)
C. Biểu mẫu (Form)
D. Báo cáo (Report)

5. Trong chế độ xem Layout View của biểu mẫu Access, người dùng có thể thực hiện những thao tác nào mà không bị giới hạn bởi việc nhập dữ liệu?

A. Chỉ thay đổi kích thước của các điều khiển.
B. Thay đổi bố cục, sắp xếp, định dạng các điều khiển và xem trước kết quả gần giống với Form View.
C. Chỉ thêm mới các bản ghi dữ liệu.
D. Chỉ xóa các trường dữ liệu.

6. Chức năng AutoForm trong Microsoft Access giúp người dùng thực hiện điều gì một cách nhanh chóng?

A. Tạo báo cáo tự động.
B. Tạo một biểu mẫu cơ bản ngay lập tức từ một bảng hoặc truy vấn.
C. Tạo một truy vấn lọc dữ liệu.
D. Tạo một macro phức tạp.

7. Khi muốn tạo một biểu mẫu cho phép người dùng chọn một giá trị từ một danh sách đã định sẵn, điều khiển nào là phù hợp nhất?

A. Hộp văn bản (Text Box)
B. Nhãn (Label)
C. Hộp tổ hợp (Combo Box) hoặc Hộp danh sách (List Box)
D. Nút lệnh (Command Button)

8. Trong thiết kế biểu mẫu Access, việc sử dụng Tab Order (Thứ tự Tab) cho các điều khiển là để xác định điều gì?

A. Thứ tự sắp xếp các điều khiển trên giao diện.
B. Thứ tự di chuyển con trỏ chuột khi người dùng nhấn phím Tab.
C. Thứ tự sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D. Thứ tự in ấn các bản ghi.

9. Để thêm một nút lệnh (Command Button) vào biểu mẫu trong Microsoft Access, chức năng chính của nút này thường là gì?

A. Hiển thị tên trường dữ liệu.
B. Thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ: lưu, đóng biểu mẫu, tìm kiếm.
C. Lựa chọn một giá trị từ danh sách.
D. Chuyển đổi giữa các chế độ xem.

10. Để thêm chức năng tìm kiếm bản ghi trên biểu mẫu, người dùng thường sử dụng loại điều khiển nào?

A. Nhãn (Label)
B. Nút lệnh (Command Button) kết hợp với macro hoặc code VBA.
C. Hộp văn bản (Text Box) đơn thuần.
D. Hộp danh sách (List Box).

11. Để liên kết một biểu mẫu với dữ liệu từ bảng Sản phẩm, người dùng cần thực hiện hành động nào đầu tiên trong cửa sổ thiết kế biểu mẫu?

A. Thêm một nút lệnh Lưu.
B. Đặt thuộc tính Record Source thành bảng Sản phẩm.
C. Thay đổi màu nền của biểu mẫu.
D. Thêm một hộp tổ hợp.

12. Trong thiết kế biểu mẫu Access, thuộc tính Caption của một nhãn (Label) dùng để làm gì?

A. Xác định nguồn dữ liệu cho nhãn.
B. Đặt văn bản hiển thị cho nhãn, thường là tên của trường dữ liệu.
C. Xác định kiểu dữ liệu của trường.
D. Định dạng màu sắc của nhãn.

13. Nếu một trường trong bảng có kiểu dữ liệu Yes/No, điều khiển nào trên biểu mẫu Access phù hợp nhất để hiển thị và thao tác với trường này?

A. Hộp văn bản (Text Box)
B. Hộp kiểm (Check Box)
C. Nhãn (Label)
D. Nút lệnh (Command Button)

14. Để sắp xếp các điều khiển trên biểu mẫu một cách chính xác và đồng đều, người dùng nên sử dụng công cụ nào trong Access?

A. Kéo thả thủ công từng điều khiển.
B. Sử dụng các tùy chọn căn chỉnh (Align) và sắp xếp (Arrange) trong tab Format.
C. Chỉ dùng các phím mũi tên.
D. Dùng chức năng Sort của bảng.

15. Khi tạo một biểu mẫu trong Microsoft Access, người dùng có thể sử dụng các điều khiển (controls) nào để hiển thị dữ liệu từ bảng hoặc truy vấn?

A. Nút lệnh (Command Button)
B. Hộp văn bản (Text Box) và Nhãn (Label)
C. Hộp tổ hợp (Combo Box) và Hộp danh sách (List Box)
D. Tất cả các lựa chọn trên

16. Trong quá trình thiết kế biểu mẫu, Nguồn dữ liệu (Record Source) của biểu mẫu thường được thiết lập là gì để liên kết biểu mẫu với dữ liệu?

A. Một biểu mẫu khác.
B. Một macro.
C. Một bảng hoặc một truy vấn.
D. Một báo cáo.

17. Khi tạo biểu mẫu, nếu muốn hiển thị tổng giá trị của một trường số nào đó ở cuối biểu mẫu, người dùng nên sử dụng tính năng nào của Access?

A. Thêm một nhãn (Label) với văn bản Tổng.
B. Sử dụng chức năng tính toán tổng (Sum) trong thuộc tính Control Source của một hộp văn bản ở phần Form Footer.
C. Sử dụng một truy vấn để tính tổng.
D. Chỉ hiển thị dữ liệu ở chế độ xem bảng.

18. Một trường (field) trong biểu mẫu được hiển thị dưới dạng một hộp văn bản (Text Box) có chức năng gì chính?

A. Chỉ hiển thị nhãn mô tả tên trường.
B. Cho phép nhập, xem và chỉnh sửa dữ liệu của trường đó.
C. Tạo một nút để thực hiện hành động.
D. Tạo một danh sách các lựa chọn.

19. Thuộc tính Control Source của một điều khiển (ví dụ: Hộp văn bản) trong biểu mẫu dùng để làm gì?

A. Đặt tên hiển thị cho điều khiển.
B. Liên kết điều khiển với một trường cụ thể trong nguồn dữ liệu.
C. Xác định hành động khi nhấp đúp vào điều khiển.
D. Định dạng font chữ cho điều khiển.

20. Trong Microsoft Access, khi bạn kéo một trường dữ liệu từ danh sách Field List vào khu vực thiết kế biểu mẫu, Access thường tự động tạo ra điều khiển gì?

A. Một nút lệnh (Command Button).
B. Một nhãn (Label) và một hộp văn bản (Text Box) liên kết với trường đó.
C. Một hộp tổ hợp (Combo Box).
D. Một khung (Frame).

21. Để thêm một hình ảnh vào đầu trang (Header) của biểu mẫu Access, người dùng nên sử dụng loại điều khiển nào?

A. Hộp văn bản (Text Box)
B. Nút lệnh (Command Button)
C. Hình ảnh (Image) hoặc Đối tượng liên kết/nhúng (OLE Object)
D. Hộp tổ hợp (Combo Box)

22. Khi sử dụng biểu mẫu để nhập dữ liệu ngày tháng, định dạng hiển thị của trường ngày tháng đó trên biểu mẫu nên tuân theo quy tắc nào để đảm bảo tính nhất quán và dễ đọc?

A. Phải luôn là dd/mm/yyyy.
B. Nên tuân theo định dạng ngày tháng chuẩn của hệ thống hoặc định dạng được chỉ định rõ ràng trong thuộc tính Format của điều khiển.
C. Có thể tùy ý nhập theo bất kỳ định dạng nào.
D. Chỉ hiển thị dưới dạng số ngày trong năm.

23. Trong thiết kế biểu mẫu, nếu muốn một trường không hiển thị trên biểu mẫu nhưng vẫn có thể sử dụng trong các phép tính hoặc điều kiện, người dùng nên thiết lập thuộc tính nào?

A. Locked thành Yes
B. Enabled thành No
C. Visible thành No
D. Required thành Yes

24. Trong cửa sổ thiết kế biểu mẫu, Section (Phần) nào của biểu mẫu chứa các điều khiển như tiêu đề, logo, hoặc thông tin chung của biểu mẫu?

A. Detail Section
B. Page Header Section
C. Form Header Section
D. Form Footer Section

25. Chế độ xem Design View trong Microsoft Access được sử dụng cho mục đích gì?

A. Nhập và xem dữ liệu.
B. Thiết kế cấu trúc, bố cục và thêm/sửa các điều khiển của biểu mẫu.
C. Chạy các truy vấn để lọc dữ liệu.
D. Xem kết quả của báo cáo.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

1. Chế độ xem Form View trong Microsoft Access cho phép người dùng thực hiện hành động gì trên biểu mẫu?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

2. Khi tạo một biểu mẫu, việc đặt tên rõ ràng và có ý nghĩa cho từng điều khiển giúp ích gì cho người dùng?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu muốn một trường dữ liệu chỉ hiển thị mà không cho phép người dùng chỉnh sửa trực tiếp trên biểu mẫu, người dùng cần thiết lập thuộc tính nào của điều khiển tương ứng?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng để nhập dữ liệu một cách có cấu trúc và thân thiện với người dùng, thường có các trường dữ liệu được sắp xếp theo một bố cục nhất định?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chế độ xem Layout View của biểu mẫu Access, người dùng có thể thực hiện những thao tác nào mà không bị giới hạn bởi việc nhập dữ liệu?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

6. Chức năng AutoForm trong Microsoft Access giúp người dùng thực hiện điều gì một cách nhanh chóng?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

7. Khi muốn tạo một biểu mẫu cho phép người dùng chọn một giá trị từ một danh sách đã định sẵn, điều khiển nào là phù hợp nhất?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong thiết kế biểu mẫu Access, việc sử dụng Tab Order (Thứ tự Tab) cho các điều khiển là để xác định điều gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

9. Để thêm một nút lệnh (Command Button) vào biểu mẫu trong Microsoft Access, chức năng chính của nút này thường là gì?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

10. Để thêm chức năng tìm kiếm bản ghi trên biểu mẫu, người dùng thường sử dụng loại điều khiển nào?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

11. Để liên kết một biểu mẫu với dữ liệu từ bảng Sản phẩm, người dùng cần thực hiện hành động nào đầu tiên trong cửa sổ thiết kế biểu mẫu?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong thiết kế biểu mẫu Access, thuộc tính Caption của một nhãn (Label) dùng để làm gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu một trường trong bảng có kiểu dữ liệu Yes/No, điều khiển nào trên biểu mẫu Access phù hợp nhất để hiển thị và thao tác với trường này?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

14. Để sắp xếp các điều khiển trên biểu mẫu một cách chính xác và đồng đều, người dùng nên sử dụng công cụ nào trong Access?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

15. Khi tạo một biểu mẫu trong Microsoft Access, người dùng có thể sử dụng các điều khiển (controls) nào để hiển thị dữ liệu từ bảng hoặc truy vấn?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình thiết kế biểu mẫu, Nguồn dữ liệu (Record Source) của biểu mẫu thường được thiết lập là gì để liên kết biểu mẫu với dữ liệu?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tạo biểu mẫu, nếu muốn hiển thị tổng giá trị của một trường số nào đó ở cuối biểu mẫu, người dùng nên sử dụng tính năng nào của Access?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

18. Một trường (field) trong biểu mẫu được hiển thị dưới dạng một hộp văn bản (Text Box) có chức năng gì chính?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

19. Thuộc tính Control Source của một điều khiển (ví dụ: Hộp văn bản) trong biểu mẫu dùng để làm gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong Microsoft Access, khi bạn kéo một trường dữ liệu từ danh sách Field List vào khu vực thiết kế biểu mẫu, Access thường tự động tạo ra điều khiển gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

21. Để thêm một hình ảnh vào đầu trang (Header) của biểu mẫu Access, người dùng nên sử dụng loại điều khiển nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi sử dụng biểu mẫu để nhập dữ liệu ngày tháng, định dạng hiển thị của trường ngày tháng đó trên biểu mẫu nên tuân theo quy tắc nào để đảm bảo tính nhất quán và dễ đọc?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thiết kế biểu mẫu, nếu muốn một trường không hiển thị trên biểu mẫu nhưng vẫn có thể sử dụng trong các phép tính hoặc điều kiện, người dùng nên thiết lập thuộc tính nào?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong cửa sổ thiết kế biểu mẫu, Section (Phần) nào của biểu mẫu chứa các điều khiển như tiêu đề, logo, hoặc thông tin chung của biểu mẫu?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 7: Thực hành tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

25. Chế độ xem Design View trong Microsoft Access được sử dụng cho mục đích gì?