[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 2 Ôn tập về hình học và đo lường
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 2 Ôn tập về hình học và đo lường
1. Chu vi của một hình vuông là $36\text{ cm}$. Độ dài cạnh của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $18\text{ cm}$
B. $9\text{ cm}$
C. $36\text{ cm}$
D. $4\text{ cm}$
2. Đổi $3\text{ km}$ $50\text{ m}$ sang đơn vị mét. Kết quả là:
A. $350\text{ m}$
B. $3050\text{ m}$
C. $3500\text{ m}$
D. $30050\text{ m}$
3. Hình nào sau đây có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc vuông?
A. Hình chữ nhật
B. Hình bình hành
C. Hình vuông
D. Hình thoi
4. Một hình chữ nhật có chiều dài là $15\text{ cm}$ và chiều rộng là $8\text{ cm}$. Chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $46\text{ cm}$
B. $120\text{ cm}^2$
C. $30\text{ cm}$
D. $23\text{ cm}$
5. Một hình tam giác có độ dài đáy là $12\text{ cm}$ và chiều cao là $5\text{ cm}$. Diện tích của hình tam giác đó là:
A. $60\text{ cm}^2$
B. $17\text{ cm}^2$
C. $30\text{ cm}^2$
D. $34\text{ cm}^2$
6. Diện tích của một hình vuông có cạnh $7\text{ dm}$ là bao nhiêu?
A. $28\text{ dm}$
B. $49\text{ dm}^2$
C. $14\text{ dm}^2$
D. $36\text{ dm}^2$
7. Nếu một hình chữ nhật có diện tích $72\text{ m}^2$ và chiều rộng là $6\text{ m}$, thì chiều dài của nó là bao nhiêu?
A. $12\text{ m}$
B. $66\text{ m}$
C. $12\text{ m}^2$
D. $36\text{ m}$
8. Một hình bình hành có độ dài đáy là $20\text{ cm}$ và chiều cao tương ứng là $12\text{ cm}$. Diện tích của hình bình hành đó là:
A. $32\text{ cm}^2$
B. $240\text{ cm}$
C. $240\text{ cm}^2$
D. $640\text{ cm}^2$
9. Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài $50\text{ m}$ và chiều rộng $30\text{ m}$. Diện tích mảnh đất đó là:
A. $160\text{ m}$
B. $1500\text{ m}$
C. $160\text{ m}^2$
D. $1500\text{ m}^2$
10. Đổi $5\text{ m}^2$ sang đơn vị đề-xi-mét vuông ($ \text{dm}^2 $). Kết quả là:
A. $50\text{ dm}^2$
B. $500\text{ dm}^2$
C. $5000\text{ dm}^2$
D. $50000\text{ dm}^2$
11. Một hình thoi có hai đường chéo lần lượt là $8\text{ cm}$ và $10\text{ cm}$. Diện tích của hình thoi đó là bao nhiêu?
A. $18\text{ cm}^2$
B. $40\text{ cm}^2$
C. $80\text{ cm}^2$
D. $36\text{ cm}^2$
12. Trong các đơn vị đo độ dài sau, đơn vị nào là lớn nhất?
A. Xăng-ti-mét ($ \text{cm} $)
B. Mét ($ \text{m} $)
C. Ki-lô-mét ($ \text{km} $)
D. Mi-li-mét ($ \text{mm} $)
13. Một hình chữ nhật có chu vi là $50\text{ m}$. Chiều dài là $15\text{ m}$. Chiều rộng của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $10\text{ m}$
B. $25\text{ m}$
C. $35\text{ m}$
D. $20\text{ m}$
14. Trong các đơn vị đo diện tích sau, đơn vị nào là nhỏ nhất?
A. Xăng-ti-mét vuông ($ \text{cm}^2 $)
B. Mét vuông ($ \text{m}^2 $)
C. Đề-xi-mét vuông ($ \text{dm}^2 $)
D. Héc-ta ($ \text{ha} $)
15. Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Chiều rộng là $10\text{ cm}$. Chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $30\text{ cm}$
B. $60\text{ cm}$
C. $200\text{ cm}$
D. $40\text{ cm}$