[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 5 Các số trong phạm vi 1 000 000 (tiếp theo)
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 5 Các số trong phạm vi 1 000 000 (tiếp theo)
1. Số liền sau của 999 999 là số nào?
A. 1 000 000
B. 999 998
C. 1 000 001
D. 999 990
2. So sánh hai số: 456 789 và 456 798. Số nào lớn hơn?
A. 456 789
B. 456 798
C. Hai số bằng nhau
D. Không so sánh được
3. Số liền trước của 100 000 là số nào?
A. 100 001
B. 99 999
C. 99 990
D. 99 000
4. Số 345 678 có bao nhiêu chữ số?
A. 5 chữ số
B. 6 chữ số
C. 7 chữ số
D. 4 chữ số
5. Số 567 890 đọc là gì?
A. Năm trăm sáu mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi
B. Năm mươi sáu triệu bảy trăm tám mươi chín nghìn
C. Năm trăm sáu mươi bảy triệu tám trăm chín mươi
D. Năm trăm sáu mươi tám nghìn chín trăm mười
6. Số 100 000 đọc là gì?
A. Một trăm nghìn
B. Một triệu
C. Một trăm
D. Một nghìn
7. Số nào lớn nhất trong các số sau: 500 000, 500 001, 499 999?
A. 500 000
B. 500 001
C. 499 999
D. Không xác định được
8. Nếu $x = 789 123$, thì $x$ đọc là gì?
A. Bảy trăm tám mươi chín nghìn một trăm hai mươi ba
B. Bảy mươi tám triệu chín trăm mười hai nghìn ba trăm
C. Bảy mươi tám nghìn chín trăm mười hai
D. Bảy trăm tám mươi chín triệu một trăm hai mươi ba
9. Số bé nhất có 6 chữ số là số nào?
A. 100 000
B. 111 111
C. 99 999
D. 100 001
10. Số 123 456 viết dưới dạng tổng các giá trị theo vị trí của chữ số là:
A. $100 000 + 20 000 + 3 000 + 400 + 50 + 6$
B. $10 000 + 2 000 + 300 + 40 + 5 + 6$
C. $1 000 000 + 200 000 + 30 000 + 4 000 + 500 + 60$
D. $100 000 + 2 000 + 300 + 40 + 5 + 6$
11. Chữ số 7 trong số 750 123 thuộc hàng nào?
A. Hàng trăm nghìn
B. Hàng chục nghìn
C. Hàng nghìn
D. Hàng trăm
12. Số 605 000 viết dưới dạng tích của chữ số với 100 000 là:
A. $6 \times 100 000$
B. $605 \times 100 000$
C. $60 \times 10 000$
D. $605 \times 10 000$
13. Số 800 000 có giá trị bằng bao nhiêu?
A. $8 \times 100 000$
B. $8 \times 10 000$
C. $8 \times 1 000$
D. $8 \times 10$
14. Trong các số sau, số nào là số tròn chục nghìn lớn nhất?
A. 980 000
B. 990 000
C. 999 000
D. 1 000 000
15. Giá trị của chữ số 3 trong số 135 792 là bao nhiêu?
A. 30 000
B. 3 000
C. 300
D. 3