[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 12: Phân số thập phân
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 12: Phân số thập phân
1. Số thập phân nào lớn hơn $0,9$?
A. $0,89$
B. $0,901$
C. $0,9$
D. $0,8$
2. Giá trị của chữ số $7$ trong số thập phân $0,703$ là:
A. $7$
B. $\frac{7}{10}$
C. $\frac{7}{100}$
D. $\frac{7}{1000}$
3. Phân số nào sau đây có thể viết thành số thập phân $0,45$?
A. $\frac{45}{10}$
B. $\frac{4}{5}$
C. $\frac{45}{100}$
D. $\frac{4}{100}$
4. Viết số thập phân $0,008$ dưới dạng phân số thập phân:
A. $\frac{8}{10}$
B. $\frac{8}{100}$
C. $\frac{8}{1000}$
D. $\frac{80}{1000}$
5. Phân số $\frac{15}{100}$ viết dưới dạng số thập phân là:
A. $0,15$
B. $1,5$
C. $0,015$
D. $15,00$
6. Số $2,05$ đọc là gì?
A. Hai phẩy năm
B. Hai phẩy không năm
C. Hai mươi lăm
D. Hai đơn vị năm phần mười
7. Số $3,105$ biểu diễn phân số nào?
A. $\frac{3105}{100}$
B. $\frac{3105}{1000}$
C. $\frac{3105}{10}$
D. $\frac{3105}{10000}$
8. Số $1,234$ có chữ số $3$ thuộc hàng nào?
A. Hàng đơn vị
B. Hàng phần mười
C. Hàng phần trăm
D. Hàng phần nghìn
9. Phân số thập phân $\frac{25}{100}$ được viết dưới dạng số thập phân là:
A. $0,25$
B. $2,5$
C. $0,025$
D. $25,00$
10. Phân số nào dưới đây bằng $0,5$?
A. $\frac{5}{100}$
B. $\frac{5}{10}$
C. $\frac{50}{10}$
D. $\frac{1}{5}$
11. Số $0,001$ có giá trị bằng bao nhiêu phần nghìn?
A. $1$
B. $10$
C. $100$
D. $0,1$
12. So sánh hai số $0,7$ và $0,65$. Số nào lớn hơn?
A. $0,7$
B. $0,65$
C. Hai số bằng nhau
D. Không so sánh được
13. Số thập phân $0,3$ bằng với phân số nào sau đây?
A. $\frac{3}{100}$
B. $\frac{3}{1000}$
C. $\frac{3}{10}$
D. $\frac{10}{3}$
14. Số thập phân nào dưới đây biểu diễn phân số $\frac{7}{10}$?
A. $0,07$
B. $0,7$
C. $7,0$
D. $0,007$
15. Số $0,09$ đọc là:
A. Không phẩy chín
B. Chín phần mười
C. Chín phần trăm
D. Không phẩy không chín