1. Số thập phân nào là nhỏ nhất: 15,1; 15,01; 15,101; 15,011?
A. 15,1
B. 15,01
C. 15,101
D. 15,011
2. So sánh 2,05 và 2,005. Số nào lớn hơn?
A. 2,05
B. 2,005
C. Hai số bằng nhau
D. Không thể xác định
3. So sánh hai số 1,001 và 1,01. Số nào lớn hơn?
A. 1,001
B. 1,01
C. Hai số bằng nhau
D. Không thể xác định
4. Tìm số thập phân bé hơn 10,5.
A. 10,51
B. 10,501
C. 10,5
D. 10,6
5. Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ trống: 7,89 \(\lt\) ___
A. 7,889
B. 7,9
C. 7,890
D. 7,8
6. Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số sau: 3,14; 3,41; 3,141; 3,401?
A. 3,41
B. 3,14
C. 3,141
D. 3,401
7. Số nào lớn hơn 0,01?
A. 0,001
B. 0,010
C. 0,009
D. 0,1
8. Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: 3,456 ___ 3,46
A. \(\gt\)
B. \(\lt\)
C. =
D. Không xác định
9. So sánh 0,5 và 0,500. Kết quả là gì?
A. 0,5 \(\gt\) 0,500
B. 0,5 \(\lt\) 0,500
C. 0,5 = 0,500
D. Không so sánh được
10. Số thập phân nào dưới đây bé hơn 5,01?
A. 5,10
B. 5,01
C. 5,001
D. 5,1
11. Số thập phân nào là lớn nhất: 0,12; 0,21; 0,112; 0,201?
A. 0,12
B. 0,21
C. 0,112
D. 0,201
12. Số thập phân nào nhỏ hơn 1,0001?
A. 1,001
B. 1,01
C. 1,1
D. 1,00001
13. Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: 9,9 ___ 9,90
A. \(\lt\)
B. \(\gt\)
C. =
D. Không xác định
14. Số thập phân nào lớn nhất trong các số sau: 12,34; 12,43; 12,334; 12,403?
A. 12,34
B. 12,43
C. 12,334
D. 12,403
15. Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: 0,123 ___ 0,1230
A. \(\lt\)
B. \(\gt\)
C. =
D. Không xác định