[Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

1. Loại thức uống nào sau đây KHÔNG được coi là tốt cho sức khỏe nếu uống thường xuyên với số lượng lớn?

A. Nước lọc.
B. Nước ép trái cây nguyên chất.
C. Nước ngọt có ga.
D. Sữa tươi không đường.

2. Loại protein nào sau đây thường được coi là protein hoàn chỉnh vì chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu?

A. Các loại đậu.
B. Các loại hạt.
C. Thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa.
D. Rau chân vịt.

3. Nhóm thực phẩm nào dưới đây được coi là thực phẩm vàng vì cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng?

A. Các loại bánh ngọt, kẹo và nước ngọt có gas.
B. Các loại rau xanh, củ quả tươi và trái cây.
C. Đồ ăn nhanh như khoai tây chiên, xúc xích và gà rán.
D. Các loại mì ăn liền, bim bim và nước đóng chai.

4. Trong các loại ngũ cốc, loại nào thường được khuyến khích sử dụng để cung cấp năng lượng bền vững và chất xơ?

A. Bánh mì trắng và gạo trắng.
B. Ngũ cốc tinh chế có thêm đường.
C. Các loại ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt, lúa mạch.
D. Các loại bánh quy làm từ bột mì trắng.

5. Việc ăn quá nhiều kẹo, bánh quy ngọt có thể gây ra tác hại gì cho răng miệng?

A. Làm cho răng chắc khỏe hơn.
B. Giúp hơi thở thơm mát.
C. Gây sâu răng do vi khuẩn phân hủy đường thành axit ăn mòn men răng.
D. Tăng cường men răng hiệu quả.

6. Việc ăn các loại rau lá xanh đậm như cải bó xôi, bông cải xanh mang lại lợi ích gì quan trọng?

A. Làm tăng lượng đường trong máu.
B. Cung cấp vitamin K, sắt và các chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
C. Làm giảm khả năng hấp thụ canxi.
D. Gây hại cho hệ tiêu hóa.

7. Tại sao sữa được xem là một loại đồ uống tốt cho sức khỏe, đặc biệt là cho sự phát triển của xương?

A. Vì sữa có vị ngọt tự nhiên.
B. Vì sữa chứa nhiều vitamin C và chất xơ.
C. Vì sữa là nguồn cung cấp canxi và vitamin D dồi dào, cần thiết cho xương chắc khỏe.
D. Vì sữa giúp cơ thể giải nhiệt nhanh chóng.

8. Tại sao ăn đa dạng các loại rau củ có màu sắc khác nhau lại tốt cho sức khỏe?

A. Vì chúng có màu sắc đẹp mắt.
B. Vì mỗi màu sắc thường đại diện cho các loại vitamin và chất chống oxy hóa khác nhau.
C. Vì chúng giúp giảm cảm giác đói nhanh hơn.
D. Vì chúng dễ chế biến thành nhiều món ăn.

9. Để có một bữa ăn cân đối và đầy đủ dinh dưỡng, chúng ta nên kết hợp những nhóm thực phẩm nào?

A. Chỉ ăn tinh bột và chất béo.
B. Chỉ ăn thịt và cá.
C. Kết hợp cả ngũ cốc, rau củ, trái cây, đạm (thịt, cá, trứng, sữa, đậu) và chất béo lành mạnh.
D. Chỉ ăn đồ ngọt và nước giải khát.

10. Loại gia vị nào sau đây được sử dụng phổ biến và có lợi cho sức khỏe, giúp kháng khuẩn và tốt cho hệ tiêu hóa?

A. Muối tinh.
B. Đường trắng.
C. Tỏi và gừng.
D. Bột ngọt (mì chính).

11. Tại sao ăn trái cây sau bữa ăn chính không phải lúc nào cũng tốt cho hệ tiêu hóa?

A. Vì trái cây chứa quá nhiều đường.
B. Vì trái cây có thể lên men và gây đầy hơi, khó tiêu khi ăn cùng các thực phẩm khác.
C. Vì trái cây làm loãng dịch tiêu hóa.
D. Vì trái cây làm giảm khả năng hấp thụ vitamin của cơ thể.

12. Tại sao việc ăn quá nhiều muối lại không tốt cho sức khỏe?

A. Vì muối làm cơ thể khỏe mạnh hơn.
B. Vì muối giúp tăng cường vị giác.
C. Vì ăn nhiều muối có thể gây tăng huyết áp và các vấn đề về tim mạch.
D. Vì muối giúp cơ thể hấp thụ vitamin tốt hơn.

13. Tại sao ăn một lượng vừa phải các loại thực phẩm từ biển như cá hồi, cá thu lại tốt cho sức khỏe?

A. Vì chúng có vị rất mặn.
B. Vì chúng chứa nhiều omega-3, tốt cho tim và não bộ.
C. Vì chúng giúp cơ thể tăng cân nhanh chóng.
D. Vì chúng có nhiều đường tự nhiên.

14. Tại sao nên uống nước lọc thay vì nước ngọt có ga để giải khát?

A. Vì nước lọc có nhiều ga hơn.
B. Vì nước lọc không chứa đường, chất tạo màu và calo dư thừa, tốt cho sức khỏe và giữ dáng.
C. Vì nước lọc giúp cơ thể tăng cân nhanh chóng.
D. Vì nước lọc làm tăng cảm giác thèm ăn.

15. Loại đồ uống nào thường được làm từ sữa chua, có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ chứa lợi khuẩn?

A. Nước ép trái cây.
B. Bia.
C. Sữa chua uống (như Yakult, Kefir).
D. Nước tăng lực.

16. Uống đủ nước mỗi ngày có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe của chúng ta?

A. Giúp cơ thể giảm cân nhanh chóng mà không cần ăn kiêng.
B. Chỉ giúp làm mát cơ thể trong những ngày nóng bức.
C. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất, điều hòa thân nhiệt và giúp cơ thể hoạt động trơn tru.
D. Làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tiêu hóa.

17. Tại sao trái cây sấy khô (như nho khô, mơ sấy) cần được ăn một cách điều độ?

A. Vì chúng chứa rất ít đường.
B. Vì chúng chứa hàm lượng đường và calo cô đặc hơn so với trái cây tươi.
C. Vì chúng làm giảm cảm giác no.
D. Vì chúng không chứa vitamin.

18. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ và đường?

A. Vì chúng làm cho cơ thể khỏe mạnh hơn.
B. Vì chúng cung cấp năng lượng dồi dào cho mọi hoạt động.
C. Vì chúng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì, tim mạch và tiểu đường.
D. Vì chúng giúp tăng cường trí nhớ hiệu quả.

19. Việc ăn các món ăn được chế biến bằng phương pháp luộc, hấp, nướng thường tốt hơn các món chiên, xào là vì sao?

A. Vì chúng làm món ăn mềm hơn.
B. Vì chúng giữ lại nhiều vitamin hơn và hạn chế lượng chất béo không lành mạnh, giảm nguy cơ bệnh tật.
C. Vì chúng nhanh chóng làm chín thức ăn.
D. Vì chúng làm cho món ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.

20. Tại sao chúng ta nên uống nước ấm vào buổi sáng?

A. Vì nước ấm làm tăng cảm giác buồn ngủ.
B. Vì nước ấm giúp làm sạch đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và khởi động quá trình trao đổi chất.
C. Vì nước ấm làm tăng lượng đường trong máu.
D. Vì nước ấm làm giảm khả năng hấp thụ vitamin.

21. Việc ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng có thể gây ra vấn đề gì cho dạ dày?

A. Làm cho dạ dày khỏe mạnh hơn.
B. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
C. Có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét hoặc trào ngược axit.
D. Làm tăng khả năng hấp thụ vitamin.

22. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt điều?

A. Vì chúng có vị rất ngọt.
B. Vì chúng cung cấp protein, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất, tốt cho tim mạch và trí não.
C. Vì chúng giúp làm sạch răng.
D. Vì chúng chứa nhiều đường.

23. Đồ uống nào sau đây chứa nhiều caffeine, có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ nếu uống vào buổi tối?

A. Nước lọc.
B. Sữa ấm.
C. Cà phê và trà đặc.
D. Nước ép táo.

24. Việc bổ sung thực phẩm giàu chất xơ vào chế độ ăn hàng ngày mang lại lợi ích gì?

A. Làm tăng lượng đường trong máu.
B. Giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, phòng ngừa táo bón và tạo cảm giác no lâu.
C. Làm giảm khả năng hấp thụ vitamin.
D. Gây hại cho hệ tim mạch.

25. Loại chất béo nào sau đây được coi là lành mạnh và tốt cho tim mạch?

A. Chất béo trong mỡ động vật.
B. Chất béo chuyển hóa (trans fat) trong đồ ăn chế biến sẵn.
C. Chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, có nhiều trong dầu oliu, bơ, các loại hạt.
D. Chất béo bão hòa có nhiều trong các loại bánh ngọt.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

1. Loại thức uống nào sau đây KHÔNG được coi là tốt cho sức khỏe nếu uống thường xuyên với số lượng lớn?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

2. Loại protein nào sau đây thường được coi là protein hoàn chỉnh vì chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

3. Nhóm thực phẩm nào dưới đây được coi là thực phẩm vàng vì cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các loại ngũ cốc, loại nào thường được khuyến khích sử dụng để cung cấp năng lượng bền vững và chất xơ?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

5. Việc ăn quá nhiều kẹo, bánh quy ngọt có thể gây ra tác hại gì cho răng miệng?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

6. Việc ăn các loại rau lá xanh đậm như cải bó xôi, bông cải xanh mang lại lợi ích gì quan trọng?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao sữa được xem là một loại đồ uống tốt cho sức khỏe, đặc biệt là cho sự phát triển của xương?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao ăn đa dạng các loại rau củ có màu sắc khác nhau lại tốt cho sức khỏe?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

9. Để có một bữa ăn cân đối và đầy đủ dinh dưỡng, chúng ta nên kết hợp những nhóm thực phẩm nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

10. Loại gia vị nào sau đây được sử dụng phổ biến và có lợi cho sức khỏe, giúp kháng khuẩn và tốt cho hệ tiêu hóa?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao ăn trái cây sau bữa ăn chính không phải lúc nào cũng tốt cho hệ tiêu hóa?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc ăn quá nhiều muối lại không tốt cho sức khỏe?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao ăn một lượng vừa phải các loại thực phẩm từ biển như cá hồi, cá thu lại tốt cho sức khỏe?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao nên uống nước lọc thay vì nước ngọt có ga để giải khát?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

15. Loại đồ uống nào thường được làm từ sữa chua, có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ chứa lợi khuẩn?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

16. Uống đủ nước mỗi ngày có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe của chúng ta?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao trái cây sấy khô (như nho khô, mơ sấy) cần được ăn một cách điều độ?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ và đường?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

19. Việc ăn các món ăn được chế biến bằng phương pháp luộc, hấp, nướng thường tốt hơn các món chiên, xào là vì sao?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao chúng ta nên uống nước ấm vào buổi sáng?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

21. Việc ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng có thể gây ra vấn đề gì cho dạ dày?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt điều?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

23. Đồ uống nào sau đây chứa nhiều caffeine, có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ nếu uống vào buổi tối?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

24. Việc bổ sung thực phẩm giàu chất xơ vào chế độ ăn hàng ngày mang lại lợi ích gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe

Tags: Bộ đề 1

25. Loại chất béo nào sau đây được coi là lành mạnh và tốt cho tim mạch?