[Cánh diều] Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 bài 19: Một số chất có hại đối với các cơ quan tiêu hóa, tuần hoàn, thần kinh
1. Chất nào có trong một số loại thực phẩm chế biến sẵn, có thể gây tăng huyết áp và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch?
A. Kali
B. Chất xơ
C. Natri (muối)
D. Magiê
2. Đâu là một trong những tác hại của việc ăn uống mất vệ sinh đối với cơ quan tiêu hóa?
A. Kích thích nhu động ruột
B. Gây ngộ độc thực phẩm
C. Tăng cường vi khuẩn có lợi
D. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin tốt hơn
3. Việc ăn quá nhiều đồ ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ có thể gây ra vấn đề gì cho hệ tiêu hóa và tuần hoàn?
A. Giúp giảm cân hiệu quả
B. Tăng nguy cơ béo phì, tim mạch do tích tụ chất béo xấu
C. Cải thiện chức năng gan
D. Kích thích sự phát triển của lợi khuẩn đường ruột
4. Tác động của việc sử dụng quá nhiều muối i-ốt không đúng cách có thể gây ra vấn đề gì cho tuyến giáp?
A. Giúp tuyến giáp hoạt động tốt hơn
B. Gây cường giáp hoặc suy giáp
C. Cải thiện chức năng miễn dịch
D. Tăng cường sức khỏe xương
5. Việc sử dụng thực phẩm nhiễm chì có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng nào đối với sự phát triển của trẻ em?
A. Tăng cường trí thông minh
B. Gây chậm phát triển trí tuệ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh
C. Cải thiện chức năng vận động
D. Tăng cường sức khỏe tim mạch
6. Việc hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn như thế nào?
A. Giúp máu lưu thông tốt hơn
B. Làm tăng cholesterol có lợi
C. Gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ bệnh tim
D. Giảm huyết áp
7. Chất nào sau đây khi đi vào cơ thể có thể gây hại trực tiếp cho niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét?
A. Nước lọc tinh khiết
B. Thuốc lá
C. Vitamin C
D. Sữa tươi
8. Chất nào có trong thực phẩm bị ôi thiu, mốc hỏng có thể gây ung thư và tổn thương gan?
A. Aflatoxin
B. Vitamin D
C. Chất xơ
D. Canxi
9. Chất nào thường có trong nước ngọt có ga và một số loại thực phẩm đóng hộp, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và xương nếu dùng nhiều?
A. Đường fructose
B. Axit phosphoric
C. Vitamin D
D. Chất chống oxy hóa
10. Chất kích thích mạnh có trong ớt, tiêu, mù tạt có thể gây ảnh hưởng gì đến cơ quan tiêu hóa nếu sử dụng quá nhiều?
A. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn
B. Kích thích tiết dịch vị, có thể gây nóng rát, khó tiêu
C. Tăng cường vi khuẩn có lợi trong ruột
D. Làm sạch đường tiêu hóa
11. Loại thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao chứa kim loại nặng (như thủy ngân) nếu không được kiểm soát nguồn gốc?
A. Rau lá xanh
B. Cá biển lớn (như cá ngừ, cá mập)
C. Trái cây tươi
D. Các loại đậu
12. Việc hít phải khói thuốc lá thụ động (hút thuốc lá gián tiếp) có thể gây ra những tác hại nào cho sức khỏe con người?
A. Cải thiện chức năng hô hấp
B. Giảm nguy cơ ung thư phổi
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh hô hấp, tim mạch và ung thư
D. Giúp thư giãn đầu óc
13. Chất nào được tìm thấy trong một số loại thuốc trừ sâu và hóa chất công nghiệp, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ thần kinh?
A. Vitamin K
B. Organophosphates
C. Natri clorua
D. Oxy
14. Việc lạm dụng thuốc giảm đau không kê đơn (như paracetamol, ibuprofen) có thể gây tổn thương cho cơ quan nào?
A. Phổi
B. Gan và thận
C. Xương
D. Da
15. Chất kích thích thần kinh mạnh có trong một số loại đồ uống có cồn và thuốc lá có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ thần kinh?
A. Giúp tăng cường trí nhớ và sự tập trung
B. Gây hưng phấn tạm thời nhưng về lâu dài làm suy giảm chức năng thần kinh
C. Làm chậm quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh
D. Tăng cường khả năng phản xạ
16. Việc sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định hoặc quá liều có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cơ thể?
A. Giúp tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn, kể cả vi khuẩn có lợi
B. Cải thiện chức năng miễn dịch
C. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin
D. Kích thích sự phát triển của tế bào khỏe mạnh
17. Tác động của việc sử dụng quá nhiều đồ ngọt (bánh, kẹo, nước ngọt) đến cơ thể là gì?
A. Tăng cường sức khỏe răng miệng
B. Gây sâu răng, béo phì, ảnh hưởng đến chuyển hóa
C. Cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể
D. Giúp cơ thể phát triển chiều cao
18. Việc tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ có thể gây ra tác hại gì cho da, một cơ quan bên ngoài cơ thể nhưng có liên quan đến sức khỏe tổng thể?
A. Giúp da khỏe mạnh và săn chắc hơn
B. Gây bỏng nắng, lão hóa da sớm và tăng nguy cơ ung thư da
C. Tăng cường sản xuất vitamin D
D. Giúp da sáng mịn hơn
19. Chất nào thường có trong một số loại trái cây và rau củ chưa rửa sạch, có thể chứa thuốc trừ sâu gây hại cho sức khỏe?
A. Vitamin C
B. Thuốc trừ sâu
C. Chất diệp lục
D. Nước
20. Chất nào sau đây khi tiếp xúc với da có thể gây bỏng, rát và tổn thương lâu dài?
A. Nước
B. Muối ăn
C. Axit mạnh (như axit sulfuric)
D. Đường
21. Việc sử dụng các sản phẩm chứa cồn công nghiệp (như cồn y tế) để uống có thể gây ra hậu quả gì cho sức khỏe?
A. Tăng cường sức đề kháng
B. Gây mù lòa, tổn thương não và tử vong
C. Giúp giảm đau hiệu quả
D. Cải thiện chức năng gan
22. Việc tiếp xúc với tiếng ồn quá lớn và kéo dài có thể gây ảnh hưởng như thế nào đến hệ thần kinh?
A. Giúp tăng cường khả năng nghe
B. Gây căng thẳng, khó ngủ, ảnh hưởng đến khả năng tập trung
C. Tăng cường hoạt động của não bộ
D. Giúp giảm stress
23. Việc sử dụng rượu bia quá mức trong thời gian dài có thể dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng nào cho cơ quan tiêu hóa?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng
B. Gây xơ gan, viêm tụy
C. Cải thiện chức năng gan
D. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn
24. Chất nào có trong không khí ô nhiễm, đặc biệt là khói bụi mịn, có thể xâm nhập sâu vào phổi và máu, gây hại cho hệ tuần hoàn và hô hấp?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Bụi mịn (PM2.5)
D. Carbon dioxide
25. Chất nào có trong khói xe, khói bếp than, có thể gây hại cho hệ hô hấp và tuần hoàn máu?
A. Ozone
B. Carbon dioxide
C. Carbon monoxide
D. Nitrogen dioxide